Con người thật tiếng anh là gì

Tổng hợp tính từ tiếng Anh về tính cách con người

adminmp2022-12-15T03:46:11+00:00

Bài học tính từ tiếng anh, từ vựng tiếng anh

Nội dung chính

  • Tính từ chỉ tính cách tích cực
  • Tính từ chỉ tính cách tiêu cực

Tính từ chỉ tính cách tích cực

Brave: Anh hùng

Careful: Cẩn thận

Cheerful: Vui vẻ

Easy going: Dễ gần.

Exciting: Thú vị

Friendly: Thân thiện.

Funny: Vui vẻ

Generous: Hào phóng

Hardworking: Chăm chỉ.

Kind: Tốt bụng.

Out going: Cởi mở.

Polite: Lịch sự.

Quiet: Ít nói

Smart = intelligent: Thông minh.

Sociable: Hòa đồng.

Soft: Dịu dàng

Talented: Tài năng, có tài.

Ambitious: Có nhiều tham vọng

Cautious: Thận trọng.

Competitive: Cạnh tranh, đua tranh

Confident: Tự tin

Serious: Nghiêm túc.

Creative: Sáng tạo

Dependable: Đáng tin cậy

Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

Extroverted: hướng ngoại

Introverted: Hướng nội

Imaginative: giàu trí tưởng tượng

Observant: Tinh ý

Optimistic: Lạc quan

Rational: Có chừng mực, có lý trí

Sincere: Thành thật

Understantding: hiểu biết

Wise: Thông thái uyên bác.

Clever: Khéo léo

Tacful: Lịch thiệp

Faithful: Chung thủy

Gentle: Nhẹ nhàng

Humorous: hài hước

Honest: trung thực

Loyal: Trung thành

Patient: Kiên nhẫn

Open-minded: Khoáng đạt

Talkative: Hoạt ngôn.

Tính từ chỉ tính cách tiêu cực

Bad-tempered: Nóng tính

Boring: Buồn chán.

Careless: Bất cẩn, cẩu thả.

Crazy: Điên khùng

Impolite: Bất lịch sự.

Lazy: Lười biếng

Mean: Keo kiệt.

Shy: Nhút nhát

Stupid: Ngu ngốc

Aggressive: Hung hăng, xông xáo

Pessimistic: Bi quan

Reckless: Hấp Tấp

Strict: Nghiêm khắc

Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)

Selfish: Ích kỷ

Hot-temper: Nóng tính

Cold: Lạnh lùng

Mad: điên, khùng

Aggressive: Xấu bụng

Xem thêm  Những từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh cần phải biết

Unkind: Xấu bụng, không tốt

Unpleasant: Khó chịu

Cruel: Độc ác

Gruff: Thô lỗ cục cằn

Insolent: Láo xược

Haughty: Kiêu căng

Boast: Khoe khoang

Bài học được xem nhiều trong tuần 

Cấu trúc Be used to, Used to V, Get used to trong tiếng Anh

Hơn 100 câu giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống

Các hoạt động của con người trong tiếng Anh

“Thay thái độ đổi cuộc đời” – điều trước nhất phải làm là đối xử với chính mình tốt hơn, chắc chắn cuộc sống của bạn cũng sẽ phát triển theo chiều hướng tốt dần lên.

Don’t look for miracles. You yourself are the miracle.

(Đừng tìm kiếm những điều kỳ diệu. Bản thân bạn đã là một điều kỳ diệu rồi.)

Sự tự ti có thể ập đến nếu bạn cảm thấy đời mình không có gì tươi sáng. Thế nhưng, nếu bạn nhận ra chính mình đã là một điều nhiệm màu của tạo hoá thì bạn sẽ có động lực để biến những điều không thể thành có thể.

Bạn nghĩ mình đã thông thạo tiếng Anh chưa? Kiểm tra để biết ngay!

Don’t change so people will like you. Be yourself and you will attract people who like the real you.

(Đừng thay đổi để ai đó thích bạn. Hãy là chính mình và bạn sẽ gặp những người yêu quý con người thật của mình.)

Nhiều người hay bị vướng vào vòng luẩn quẩn: cố thay đổi để được người khác thích mình, nhưng đến lúc đó thì lại chán ghét bản thân. Đừng như thế! Hãy là chính mình và chinh phục bất cứ ai bằng con người thật của bạn.

Being yourself is the best way to make someone fall in love with you.

(Sống thật với mình là cách tốt nhất để tìm được người yêu bạn.)

Không ai có được tình yêu nếu chưa biết cách yêu thương bản thân mình. Hãy là chính bạn và toả sáng theo cách riêng, chắc chắn người khác sẽ yêu mến bạn theo đúng cách bạn mong muốn.

Con người thật tiếng anh là gì
Con người thật tiếng anh là gì

To remember who you are, you need to forget what they told you to be.

(Để nhớ ra mình là ai, bạn cần quên đi những khuôn mẫu mà xã hội áp đặt vào bạn.)

Bạn sẽ bị lạc lối và nhạt nhoà giữa biển người ngoài kia nếu cứ mải miết chạy theo lời người khác. Thử một phút dừng chân lại, nhớ ra mình là ai, thực sự muốn điều gì, bạn sẽ biết nên bước tiếp như thế nào và yêu bản thân nhiều hơn đấy!

Con người thật tiếng anh là gì
Con người thật tiếng anh là gì

Nothing can bring you peace but yourself.

(Không gì có thể đem đến bình an cho bạn ngoại trừ chính bản thân bạn.)

Điều tuyệt vời nhất là bạn có thể tự xoa dịu vết thương tâm hồn mình bằng chính suy nghĩ bên trong bạn. Hãy tìm cho mình bình an nội tâm bằng cách sống đúng với con đường đã lựa chọn, đừng để bị tác động bởi ai khác.

The reason we struggle with insecurity is because we compare our behind-the-scenes with everyone else’s highlight reel.

(Lý do chúng ta cảm thấy bất an là vì chúng ta đang so sánh góc tối cuộc đời mình với điểm sáng trong cuộc đời người khác.)

Mỗi người đều có những khó khăn riêng cần đối mặt trong cuộc sống. Thế nên đừng so sánh những trắc trở của bạn với thành tựu của người khác để rồi thấy mất tự tin. Vì không phải ai cũng hạnh phúc như vẻ ngoài của họ, và cuộc đời bạn cũng tốt đẹp nếu bạn biết nhìn nhận ở khía cạnh tích cực hơn.

You don’t need to be accepted by others. You just need to accept yourself.

(Đôi khi bạn không cần người khác chấp nhận mình. Bạn chỉ cần chấp nhận chính bản thân mình là đủ.)

Chối bỏ chính bản thân sẽ khiến bạn cảm thấy bức bối về lâu về dài, trong khi được ai đó đón nhận thì chỉ đem lại niềm vui ngắn hạn mà thôi. Thế nên hãy chấp nhận sống đúng với mình, vì đó là những gì quan trọng nhất.

Con người thật tiếng anh là gì
Con người thật tiếng anh là gì

Happiness means loving yourself and being less concerned with the approval of others.

(Hạnh phúc nghĩa là yêu chính bạn và bớt quan tâm xem những người khác có đồng tình hay không.)

Trước khi làm một điều gì đó, đừng lo sợ ai đó sẽ ngăn cản mình. Hãy làm điều bạn muốn như một cách tự thương yêu bản thân, những gì bạn nhận lại chính là niềm hạnh phúc.

Be the person that makes others feel special. Be known for your kindness and sympathy.

(Hãy sống và giúp người khác nhận ra là họ đặc biệt. Mọi người sẽ nhớ đến bạn với sự quý mến và đồng cảm.)

Cuối cùng, giúp đỡ người xung quanh cũng là cách để bạn nhận thấy giá trị thực của bản thân. Đóng góp những điều tốt đẹp cho cuộc sống và bạn sẽ học được cách tự hào, trân quý chính mình.