Concious la gi
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ conscious trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ conscious tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ Thuật ngữ liên quan tới conscious
Tóm lại nội dung ý nghĩa của conscious trong tiếng Anhconscious có nghĩa là: conscious /'kɔnʃəs/* tính từ- biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức=to be conscious of one's guilt+ biết (rõ) tội của mình=to become conscious+ tỉnh lại, hồi lại=the old man was conscious to the last+ đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh=man is a conscious animal+ người là một động vật có ý thức Đây là cách dùng conscious tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ conscious tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhconscious /'kɔnʃəs/* tính từ- biết rõ tiếng Anh là gì? Ý nghĩa của từ conscious là gì: conscious nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ conscious. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa conscious mình
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. |