Công viên đọc tiếng Anh là gì
công viên Dịch Sang Tiếng Anh Là + public garden; gardens; park Cụm Từ Liên Quan : khoanh khu đất làm công viên /khoanh khu dat lam cong vien/ * danh từ khoanh làm công viên /khoanh lam cong vien/ * ngoại động từ khoanh vùng thành công viên /khoanh vung thanh cong vien/ * ngoại động từ khu công viên có bể nuôi /khu cong vien co be nuoi/ * danh từ khu đất được khoanh làm công viên /khu dat duoc khoanh lam cong vien/ * danh từ làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên /lam nghe xay dung vuon hoa va cong vien/ * động từ landscape người gác công viên của nhà vua /nguoi gac cong vien cua nha vua/ * danh từ người xây dựng vườn hoa và công viên /nguoi xay dung vuon hoa va cong vien/ * danh từ nhà thiết kế vườn hoa và công viên /nha thiet ke vuon hoa va cong vien/ * danh từ |