Crayon đọc như thế nào
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]Danh từ[sửa]crayon /ˈkreɪ.ˌɑːn/Ngoại động từ[sửa]crayon ngoại động từ /ˈkreɪ.ˌɑːn/
Show Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]Tiếng Pháp[sửa]Cách phát âm[sửa]Danh từ[sửa]crayon gđ /kʁɛ.jɔ̃/ Tham khảo[sửa]Ý nghĩa của từ khóa: crayons búi chì màu ; bút chì màu ; loại bút màu ; màu sáp ; những cây viết màu ; sáp màu ; bút chì màu ; loại bút màu ; màu sáp ; những cây viết màu ; * danh từ Đánh vần theo âm vị: ˈkreɪən; /-ɒn
Xem tất cả View less
Cụm từ
Bản dịch
Định nghĩa
Đánh vần theo âm vị: kʁɛ.jɔ̃
Xem tất cả View less Cụm từ
Bản dịch
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
|