Đánh giá trường đại học điện lực điểm chuẩn

Đại Học Điện Lực điểm chuẩn 2022 - EPU điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Điện Lực

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D01, D07 23.25 Điểm thi TN THPT
2 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 A00, A01, D01, D07 23.5 Điểm thi TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 A00, A01, D01, D07 17 Điểm thi TN THPT
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D07 22.5 Điểm thi TN THPT
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07 24.25 Điểm thi TN THPT
6 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, A01, D01, D07 16 Điểm thi TN THPT
7 Công nghệ kỹ thuật năng lượng 7510403 A00, A01, D07, C01 17 Điểm thi TN THPT
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, A01, D01, D07 23 Điểm thi TN THPT
9 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 24.65 Điểm thi TN THPT
10 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 23.65 Điểm thi TN THPT
11 Quản lý năng lượng 7510602 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
12 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01, D01, D07 20.5 Điểm thi TN THPT
13 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 24.4 Điểm thi TN THPT
14 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 23.25 Điểm thi TN THPT
15 Kỹ thuật nhiệt 7520115 A00, A01, D01, D07 18.5 Điểm thi TN THPT
16 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 23.4 Điểm thi TN THPT
17 Công nghệ kỹ thuật năng lượng 7510403 A00, A01, D07, C01, XDHB 18 Học bạ
18 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, A01, D01, D07, XDHB 22.5 Học bạ
19 Kỹ thuật nhiệt 7520115 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Học bạ
20 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D01, D07, XDHB 22.5 Học bạ
21 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 A00, A01, D01, D07, XDHB 22 Học bạ
22 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Học bạ
23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D07, XDHB 23 Học bạ
24 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07, XDHB 25.5 Học bạ
25 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D01, D07, XDHB 22 Học bạ
26 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Học bạ
27 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07, XDHB 25.5 Học bạ
28 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07, XDHB 24 Học bạ
29 Quản lý năng lượng 7510602 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Học bạ
30 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Học bạ
31 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07, XDHB 26 Học bạ
32 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07, XDHB 25 Học bạ
33 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 24 Học bạ
34 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07 23.75 Điểm thi TN THPT
35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07, XDHB 22 Học bạ
36 Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, D07 23 Điểm thi TN THPT
37 Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, D07, XDHB 23 Học bạ
38 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D01, D07 24.5 Điểm thi TN THPT