Đây là chị gái của tôi dịch sang Tiếng Anh


sister

* danh từ - chị, em gái =sister german+ chị (em) ruột - bạn gái thân (coi như chị em gái) - nữ tu sĩ, ni cô =sister of mercy+ bà phước - chị y tá; chị y tá trưởng - bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi) =prose, younger sister of verse+ văn xuôi, cô em của văn vần


sister

amy ; anh chị em ; anh em ; anh ấy ; bà chị ; bà philips ; bà sơ ; bà ; bá chị ; bại ; bại được ; chi dâu ; chi ; chi ̣ ga ; chi ̣ ga ́ i ; chi ̣ ga ́ ; chi ̣ ; chuyện nhảm nhí ; chào sơ ; cháu ; chị bình ; chị cháu ; chị cô ; chị của em đây ; chị của ; chị dâu ; chị em gái ; chị em ta ; chị em ; chị em ơi ; chị gái của mình ; chị gái hay không ; chị gái hay ; chị gái mà ; chị gái ; chị hai ; chị khác ; chị người ; chị này ; chị ta ; chị tôi ; chị ; chị à ; chị đó ; chị đứa trẻ ; chị ơi ; chị ấy ; chỗ chị ta ; chỗ chị ; con em ; cát ; cô chị gái ; cô có thể ; cô có ; cô em gái ; cô em ; cô ta ; cô ; cô ơi ; cô ấy ; của chị em ; của chị ; của cô ; dâu ; e gái ; em con ; em cậu ; em ga ; em ga ́ ; em gái em ; em gái ruột ; em gái tôi ; em gái ; em gái à ; em người ; em tôi ; em ; em à ; em đó ; em ơi ; ga ; ga ́ ; girl ; gái cháu ; gái chị ; gái cô ; gái cậu ; gái của ; gái em ; gái ta ; gái ; gái út ; gái ơi ; hư xe ở đằng kia ; không sơ ; khỏe lắm ; là chị em ; là chị ; lời ; muội ; một lời ; người chị em ; người chị mà ; người chị ; người em gái ; người em ; nhanh ; nhiên ; nhảm nhí ; nhất định ; này ; nè sơ ; sơ ; sơ à ; sơ ơi ; sư muội ; sư tỷ ; t đứa em gái ; thưa chị ; thưa cô ; thưa sơ ; tu ; tỷ tỷ cái ; tỷ tỷ ; tỷ ; với sơ ; vừa kịp ; xin lỗi ; xơ ; đánh nó ; đây là sơ ; đây ; được khỏe lắm ; đại tỷ ; đẹp ; đứa chị ; đứa em gái là ngươi nhào ; đứa em gái ; đứa em ; ̀ chi ; ̀ chi ̣ ; ̀ em ga ; ̀ em ga ́ ; ̀ em ; ̣ em ; ̣ t đứa em gái ;

sister

amy ; anh chị em ; anh em ; bà chị ; bà philips ; bà sơ ; bà ; bá chị ; bại ; bại được ; chi ; chi ̣ ga ; chi ̣ ga ́ ; chi ̣ ; chào sơ ; cháu ; chị bình ; chị cháu ; chị cô ; chị của em đây ; chị của ; chị dâu ; chị em gái ; chị em ta ; chị em ; chị em ơi ; chị gái của mình ; chị gái hay không ; chị gái hay ; chị gái mà ; chị gái ; chị hai ; chị khác ; chị là ; chị này ; chị ta ; chị tôi ; chị ; chị à ; chị đó ; chị đứa trẻ ; chị ơi ; chị ấy ; chỗ chị ta ; chỗ chị ; con ; cát ; cô chị gái ; cô có thể ; cô có ; cô em gái ; cô em ; cô ; cô ơi ; cô ấy ; của chị em ; của chị ; dâu ; e gái ; em con ; em cậu ; em ga ; em ga ́ ; em gái em ; em gái ruột ; em gái tôi ; em gái ; em gái à ; em người ; em tôi ; em ; em à ; em đó ; em ơi ; ga ; ga ́ i ; ga ́ ; girl ; gái cháu ; gái chị ; gái cô ; gái cậu ; gái của ; gái em ; gái ta ; gái ; gái út ; gái ơi ; hư xe ở đằng kia ; không sơ ; khỏe lắm ; là chị em ; là chị ; lời ; muội ; một lời ; người chị em ; người chị mà ; người chị ; người em gái ; người em ; nhanh ; nhiên ; nhất định ; này ; nè sơ ; sơ ; sơ à ; sơ ơi ; sư muội ; sư tỷ ; t đứa em gái ; thưa chị ; thưa cô ; thưa sơ ; tu ; tỷ tỷ cái ; tỷ tỷ ; tỷ ; với sơ ; vừa kịp ; xin lỗi ; xơ ; đây là sơ ; đây ; được khỏe lắm ; đại tỷ ; đẹp ; đứa chị ; đứa em gái ; đứa em ; ̀ chi ; ̀ chi ̣ ; ̀ em ga ; ̀ em ga ́ ; ̀ em ; ̣ em ; ̣ ga ; ̣ ga ́ i ; ̣ ga ́ ; ̣ t đứa em gái ;


sister; sis

a female person who has the same parents as another person

sister; babe; baby

(slang) sometimes used as a term of address for attractive young women


foster-sister

* danh từ - chịu nuôi, em nuôi

half-sister

* danh từ - chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha

sister-in-law

* danh từ, số nhiều sisters-in-law - chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ

sob-sister

* danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương cảm

soul sister

* danh từ(giống đực) soul-brother
- người phụ nữ da đen

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

insert_drive_fileTài liệu

Các bản dịch đã thực hiện

Giới hạn là 5.000 ký tự. Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm.

Em trai, em gái, anh trai của tôi tiếng anh là gì?

Chào bạn!

Bên cạnh một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình như bố trong tiếng Anh là Father (hay còn gọi là dad), mẹ trong tiếng Anh là mother (hay gọi là mum), con trai là sun, con gái là daughter ... thì biết được em gái, chị gái, em trai, anh trai trong tiếng Anh gọi là gì? viết như thế nào? cũng là điều nên biết.

Trả lời:

- Anh trai trong tiếng Anh: Brother.
- Em trai trong tiếng Anh là Younger Brother, Little Brother hoặc Borther đều được.
- Chị gái trong tiếng Anh: Sister.
- Em gái trong tiếng Anh: Sister hoặc Younger sister.

Như vậy, quan hệ chị gái, em gái trong tiếng Anh thường sử dụng chung từ Sister còn quan hệ anh trai, em trai tỏng tiếng Anh thường sử dụng từ Brother.

Với giải đáp trên, hi vọng bạn đã biết được em gái, chị gái, em trai, anh trai trong tiếng Anh viết là gì, gọi là gì?

Bên cạnh cách viết tên em trai, em gái, anh trai, chị gái, Taimienphi.vn còn chia sẻ thêm cách viết công ty cổ phần tiếng Anh là gì giúp bạn đọc biết và viết được công ty cổ phần tiếng Anh là gì nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Chào Taimienphi.vn, tôi muốn hỏi các từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, em gái, chị gái, em trai, anh trai trong tiếng Anh gọi là gì? viết như thế nào? Mong Taimienphi.vn giải đáp.

Dàn ý cảm nghĩ về người anh trai, chị gái của em Tả em trai yêu quý của em Status, Captions Em hận anh dành cho bạn trai cũ Đoạn văn miêu tả chị gái, em gái, bạn gái bằng tiếng Anh 20 lời chúc giáng sinh cho chị, em gái bằng Tiếng Anh Lời bài hát Em gái mưa Hương Tràm