Deep Lying Forward là gì
Bóng đá là môn thể thao vua. Thi thoảng bạn nghe người ta gọi bóng đã là soccer và thi thoảng người tại lại gọi là football, bạn có thấy bối rối hay thắc mắc vì sao không nhỉ. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong chủ đề này nhé Show
Bóng đá tiếng Anh là gì?Bóng đá tiếng Anh là gì? dùng từ nào thì chuẩn xác. Hiện tại hệ thống Anh ngữ của thế giới đang tồn tại 2 trường phái là Anh Anh và Anh Mỹ. Về cơ bản, 2 trường phái này gần giống nhau, tuy nhiên, sẽ có một số từ khác nhau để cùng chỉ một sự vật, hiện tượng. Bóng đá tiếng Anh theo trường phái Anh Anh được gọi bằng danh từ Football (được kết hợp từ foot (chân) + ball (quả bóng) Bóng đá tiếng Anh theo trường phái Anh Mỹ được gọi bằng danh từ là Soccer.Ở Mỹ, có 1 môn thể thao gọi là American football có nghĩa là bóng bầu dục, vậy nên ở Mỹ nếu bạn dùng từ football để chi bóng đá sẽ có nhiều người nhầm nó sang môn bóng bầu dục. Bóng đá tiếng Anh là gì? Quả bóng Tiếng Anh là gì?Khác với danh từ chỉ về môn bóng đá là football và soccer, thì Quả bóng tiếng Anh được gọi là Ball.Quả bóng đá dùng trong bóng đá là trái bóng được sử dụng trong các trận đấu của môn thể thao này. Hình dạng cầu của quả bóng cũng như kích thước, trọng lượng và thành phần vật chất của nó, được quy định bởi Điều 2 của Luật bóng đá được duy trì bởi Hội đồng Hiệp hội Bóng đá Quốc tế (IFAB). Các tiêu chuẩn bổ sung, nghiêm ngặt hơn được quy định bởi FIFA và các cơ quan quản lý cấp dưới đối với các quả bóng được sử dụng trong các giải đấu mà họ quản lý. Giao tiếp tiếng Anh trong bóng đáTừ vựngtiếng anh về chủ đề bóng đáAttack (v): tấn công Attacker (n): cầu thủ tấn công Attacking midfielder : tiền vệ tấn công Away game (n): trận đấu diễn ra tại sân đối phương Backheel: quả đánh gót Ball (n): bóng Beat (v): thắng trận, đánh bại Bench: băng ghế dự bị Blocked shots: tổng số cú sút bị cản phá Booking: thẻ phạt Capacity: sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả) Captain (n): đội trưởng Centre circle (n): vòng tròn trung tâm sân bóng Centre midfielder : trung tâm Xem thêmdịch thuật tại Tây Ninh Champions (n): đội vô địch Changing room (n): phòng thay quần áo Cheer (v): cổ vũ, khuyến khích Coach (n): huấn luyện viên Commentator: bình luận viên Contract: hợp đồng Corner flag: cờ cắm ở bốn góc sân Corner kick (n): phạt góc Corner: phạt góc Cross (n or v): lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Crossbar (n): xà ngang Crossbar hoặc bar: vượt xà Deep-lying playmaker : dm phát động tấn công (pirlo là điển hình :16 ) Defend (v): phòng thủ Defender (left, right, center): trung vệ Defensive midfielder : phòng ngự Draw (n): trận đấu ḥòa Dropped ball (n): cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội Equalizer (n): bàn thắng cân bằng tỉ số Extra time: thời gian bù giờ Fan club: hội cổ động viên Fan: cổ động viên Field (n): sân bóng Field markings: đường thẳng Fifa (fédération internationale de football association, in french ): liên đoàn bóng đá thể giới Fifa world cup: vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần First half: hiệp một Fit (a): khỏe, mạnh Fixture (n): trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt Fixture list (n): lịch thi đấu Football club: câu lạc bộ bóng đá Forward (n): tiền đạo Forwards (left, right, center): tiền đạo hộ công Foul (n): chơi không đẹp, trái luật, phạm luật Free-kick: quả đá phạt Friendly game (n): trận giao hữu Fullback: cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự Full-time: hết giờ Goal (n): bàn thắng Goal area (n): vùng cấm địa Goal difference: bàn thắng cách biệt (vd: đội a thắng đội b 3 bàn cách biệt) Goal kick (n): quả phát bóng Goal line (n): đường biên kết thúc sân Goal scorer (n): cầu thủ ghi bàn Goal: khung thành Goalkeeper, goalie (n): thủ môn Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50 Goalpost (n): cột khung thành, cột gôn Goals: số bàn thắng Golden goal (n): bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là cái chết bất ngờ (sudden death)) Ground (n): sân bóng Ground: mặt sân Half-time (n): thời gian nghỉ giữa hai hiệp Half-way line: vạch giữa sân Hand ball (n): chơi bóng bằng tay Header: quả đánh đầu Head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên) Home (n): sân nhà Hooligans: những kẻ cồn đồ bóng đá Injured player (n): cầu thủ bị thương Injury (n): vết thương Injury time (n): thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết Keep goal: giữ cầu môn (đối với thủ môn) Kick (n or v): cú sút bóng, đá bóng Kick-off (n): quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn Laws of the game: luật bóng đá League (n): liên đoàn Leftback, rightback: hậu vệ cánh Linesman (referees assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài Lm,rm : left + right : trái phải Local derby or derby game: trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng Manager : huấn luyện viên Match (n): trận đấu Match: trận đấu Midfield (n): khu vực giữa sân Midfield line (n): đường giữa sân Midfield player (n): trung vệ National stadium: sân vận động quốc gia National team (n): đội bóng quốc gia Net (n): lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà Net: lưới Offside or off-side (n or adv): lỗi việt vị Opposing team (n): đội bóng đối phương Own goal (n): bàn đá phản lưới nhà Own goal: bàn đốt lưới nhà Pass (n): chuyển bóng Penalty area (n): khu vực phạt đền Penalty area: vòng cấm địa Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền Penalty shoot-out: đá luân lưu Penalty spot (n): nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét Penalty spot: chấm phạt đền Penalty: quả phạt 11m Pitch (n): sân bóng Pitch: sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc) Play-off: trận đấu giành vé vớt Possession (n): kiểm soát bóng Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn Red card (n): thẻ đỏ Referee (n): trọng tài Renew the contract: gia hạn hợp đồng Score a goal (v): ghi bàn Score a hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu Scoreboard (n): bảng tỉ số Scorer (n): cầu thủ ghi bàn Second half (n): hiệp hai Send a player off (v): đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân Shoot a goal (v): sút cầu môn Shots on target / shots on goal: tổng số cú sút trúng khung thành Side (n): một trong hai đội thi đấu Sideline (n): đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu Silver goal (n): bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó) Skipper : đội trưởng Spectator (n): khán giả Stadium (n): sân vận động Stand:khán đài Striker (n): tiền đạo Studs (n): các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (đinh giày) Substitute: dự bị Supporter (n): cổ động viên Sweeper: hậu vệ quét Tackle (n): bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân Team (n): đội bóng The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách The kick-off: quả giao bóng Throw-in: quả ném biên Ticket tout (n): người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là người bán vé chợ đen) Tie (n): trận đấu hòa Tiebreaker (n): cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét. To be sent off: bị đuổi khỏi sân To book: phạt To head the ball: đánh đầu To kick the ball: đá To pass the ball: truyền bóng To score a goal: ghi bàn To send off: đuổi khỏi sân To take a penalty: sút phạt đền Toss a coin: tung đồng xu Total shots / attempts on goal: tổng số cú sút Touch line (n): đường biên dọc Touch line: đường biên dọc Underdog (n): đội thua trận Unsporting behavior (n): hành vi phi thể thao Whistle (n): còi Winger (n): cầu thủ chạy cánh World cup: vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do fifa tổ chức 4 năm/lần Yellow card: số thẻ vàng Mẫu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề bóng đáDialogue 1Đoạn hội thoại tiếng Anh trong bóng đá Jack: Hey, David! Do you know anything about football? (Hey David! Cậu có biết gì về bóng đá không?) David: Oh, yeah. Just a few things. Football originated in China, which appeared about 2 or 3rc century BC. (Ồ,yeah. Chỉ một vài điều thôi. Bóng đá có nguồn gốc tư Trung Quốc, xuất hiện vào khoảng thế kỷ 2 hay thế kỷ 3 trước Công Nguyên) Jack: Thats interesting! So, how long does a game of football last? (Thú vi thật đấy! Vậy, một trấn đấu bóng đá kéo dài trong bao lâu?) David: 90 minutes (90 phút) Jack: uh huh. How many teams in a match ? David: There are two teams in a match, each has 11 players. (Có 2 đội trong trận đấu, mỗi đội có 11 người chơi) Jack: I see. So, when do we know which team is winner? David: Yeah, just simple. The team which scores the most goals wins. (Yeah, đơn gỉn thôi mà. Đội mà ghi điểm ở hầu hết các mục tiêu sẽ chiến thắng) Jack: Thats great! May be I will take part in a football team someday. (Tuyệt thật. Có lẽ tôi sẽ tham gia vào một đội bóng một ngày nào đó) Dialogue 2John: Hi. Come have a seat in the living room. The game will be starting soon. (Xin chào. Vào phòng khách ngồi đi anh bạn. Trận đấu sắp bắt đầu rồi đấy) Tom: I cant wait. It should be a great game. (Tôi không thể đợi được nữa. Nó sẽ là một trận đấu tuyệt vời) John: Youre right. (Cậu nói đúng rồi đấy) Tom: Both teams have been good this year. (Năm nay cả hai đội đều chơi rất tốt). John: Thanks. Oh look, the game is starting. (Cảm ơn nhé. Nhìn kìa, trận đấu đang bắt đầu) Tom: Which team are you cheering for? (Cậu cổ vũ cho đội nào?) John: I like them both. (Tôi thích cả hai đội) Tom: So do I. My favorite team, Real Madrid didnt make the playoff this year. (Tớ cũng thế. Real Madrid, đội tuyển tớ hâm mộ không qua được vòng loại trực tiếp năm nay) John: Look! Goal! (Nhìn kìa! Vào) Tom: All right! (Tuyệt vời!) John: That was an impressive block. (Thật là một pha cản bóng ấn tượng) Tom: They tied up the score. (Họ đang thắt chặt tỉ số) John: They dont have a lot of time left. (Họ không còn nhiều thời gian nữa) Tom: All they need is one good shot. (Tất cả những gì họ cần làm lúc này là một cú sút tốt). John: They did it! (Họ làm được rồi!) Miêu tả trận bóng đá bằng tiếng AnhViết về cầu thủ bóng đá bằng tiếng AnhI can say that all Vietnamese football fans know this name: Nguyen Quang Hai. Quang Hai, born in 1997, is a Vietnamese football player currently playing for the Hanoi Club and Vietnam National Football Team. He got the Vietnam Golden Ball in 2018 and also the best player in Southeast Asia in 2019. Quang Hai soon joined the Hanoi youth team from the age of 9 and started to gain attention after he and the U23 Vietnam team won the second prize at the 2018 Asian Cup. Hes famous for his left-footed free kicks. Personally, Im usually impressed by his free kicks, some of them turned the game around and brought a lot of emotion to the audience. Quang Hai is my idol and I hope that he will be able to contribute to Vietnamese football for many years to come. Nguyen Quang Hai Có thể nói tất cả những người hâm mộ bóng đá Việt Nam đều biết đến cái tên: Nguyễn Quang Hải. Quang Hải sinh năm 1997, là cầu thủ bóng đá Việt Nam hiện đang chơi cho Câu lạc bộ Hà Nội và Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam. Anh đoạt Quả bóng vàng Việt Nam năm 2018 và cũng là cầu thủ xuất sắc nhất Đông Nam Á năm 2019. Quang Hải sớm gia nhập đội trẻ Hà Nội từ năm 9 tuổi và bắt đầu được chú ý sau khi cùng đội tuyển U23 Việt Nam giành giải Á Quân tại Asian Cup 2018. Anh ấy nổi tiếng với những cú sút phạt bằng chân trái. Cá nhân tôi thường bị ấn tượng bởi những cú sút phạt của anh ấy, một số trong số đó đã xoay chuyển cục diện trận đấu và mang lại nhiều cảm xúc cho khán giả. Quang Hải là thần tượng của tôi và tôi mong rằng anh ấy sẽ có thể cống hiến cho bóng đá Việt Nam trong nhiều năm tới. Viết về sở thích chơi bóng đá bằng tiếng AnhMy biggest hobby is playing football. Although not being a professional football player, I, as well as many boys, find playing with the ball on the pitch the most exciting activity. It always helps me to relax after a hard working day. Furthermore, the feeling when you score a goal is super fantastic. I play football with my friends and my colleagues, about 3 times a week. In addition, playing football also helps me to become healthier and stronger. I think every person should play a kind of sports regularly, and football is a must-try one. Sở thích lớn nhất của tôi là chơi bóng đá. Mặc dù không phải là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp nhưng tôi, cũng như nhiều đứa con trai khác, đều thấy chơi với trái bóng trên sân là hoạt động thú vị nhất. Nó luôn giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi. Hơn nữa, cảm giác khi bạn ghi một bàn thắng là rất tuyệt vời. Tôi chơi bóng với bạn bè và đồng nghiệp của mình, khoảng 3 lần một tuần. Ngoài ra, đá bóng còn giúp tôi ngày càng khỏe mạnh hơn. Tôi nghĩ rằng mỗi người nên chơi một loại thể thao thường xuyên, và bóng đá là môn phải thử. Viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng AnhThinking of Spanish football, we cannot mention the Barcelona Football Club. Barcelona, colloquially known as Barça, is a Spanish professional football club based in Barcelona, Founded in 1899, the club has become a symbol of Catalan culture with the slogan Més que un club (More than a club). This slogan also appears on seats at Camp Nou, the home stadium of FC Barcelona.Barcelona is also one of the most widely supported teams in the world, and the club has one of the largest social media following in the world among sports teams. I beliebe Barcewill still get more trophies in the future. Nghĩ đến bóng đá Tây Ban Nha, chúng ta không thể không nhắc đến Câu lạc bộ bóng đá Barcelona. Barcelona, thường được gọi là Barça, là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Tây Ban Nha có trụ sở tại Barcelona, Được thành lập vào năm 1899, câu lạc bộ đã trở thành một biểu tượng của văn hóa Catalan với khẩu hiệu Més que un club (Hơn cả một câu lạc bộ). Khẩu hiệu này cũng xuất hiện trên các ghế ngồi ở Camp Nou, sân nhà của FC Barcelona. Barcelona cũng là một trong những đội được ủng hộ rộng rãi nhất trên thế giới và câu lạc bộ có một trong những phương tiện truyền thông xã hội lớn nhất thế giới theo dõi các đội thể thao. Tôi tin rằng Barca sẽ còn giành được nhiều danh hiệu hơn nữa trong tương lai. Miêu tả trận bóng đá bằng tiếng AnhLast Sunday, my best friend and I went to My Dinh Stadium to watch the match between Vietnam and Thailand. That was the final match of AFF Suzuki Cup. The Vietnam team dressed in white, while the Thai team wore blue. The match was exciting from the first minute. In the first half, our team did not score any goals. In the second half, Cong Phuong scored his first goal for Vietnam. The whole stadium screamed loudly. The match became more intense when Thailand team scored the 1-1 equalizer. But just a few minutes later, Quang Hai scored a goal to add more. The referee whistled to finish the match. The Vietnam team won 2-1. This football match was really exciting. Chủ nhật vừa rồi, tôi và cô bạn thân đến sân vận động Mỹ Đình để xem trận đấu giữa Việt Nam và Thái Lan. Đó là trận đấu cuối cùng của AFF Suzuki Cup. Đội tuyển Việt Nam mặc đồ trắng, còn đội tuyển Thái Lan mặc đồ xanh. Trận đấu diễn ra hấp dẫn ngay từ những phút đầu tiên. Trong hiệp một, đội ta không ghi được bàn thắng nào. Sang hiệp 2, Công Phượng ghi bàn thắng đầu tiên cho Việt Nam. Cả sân vận động hò hét ầm ĩ. Trận đấu trở nên gay cấn hơn khi Thái Lan ghi bàn gỡ hòa 1-1. Nhưng chỉ ít phút sau, Quang Hải đã ghi bàn thắng ấn định tỷ số. Trọng tài nổi còi kết thúc trận đấu. Đội tuyển Việt Nam thắng 2-1. Trận đấu bóng đá này đã thực sự hấp dẫn. Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợĐể sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau Nếu bạn có yêu cầu nào khác hoặc muốn liên hệ với chúng tôidịch thuật tiếng Anhhoặc đóng góp ý kiến vui lòng gọi Hotline: 0946.688.883. Tham khảo nội dungSố đếm, số thứ tự và các quy tắc cơ bản Công ty CP dịch thuật Miền TrungMIDTrans Hotline: 0947.688.883 0963.918.438 Email: Địa chỉ trụ sở chính : 02 Hoàng Diệu, Nam Lý Đồng Hới, Quảng Bình Văn Phòng Hà Nội: 101 Láng Hạ Đống Đa, Hà Nội Văn Phòng Huế: 44 Trần Cao Vân, Thành Phố Huế Văn Phòng Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng Văn Phòng Sài Gòn 47 Điện Biên Phủ, Đakao, Quận , TP Hồ Chí Minh Văn Phòng Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai Văn Phòng Bình Dương 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Bình Dương
|