Đèn Pin đổi đầu tiếng Trung là gì

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CỬA HÀNG BÁCH HÓA: 101. Túi nhựa: 塑料袋 sùliào dài 102. Đồ gốm: 陶器 táoqì 103. Đồ sứ: 瓷器 cí qì 104. Dụng cụ ăn cơm (dùng bữa): 餐具 cānjù 105. Bộ đồ ăn bằng inox: 不锈钢餐具 bùxiùgāng cānjù 106. Đồ đựng thức ăn bằng sứ: 瓷餐具 cí cānjù 107. Cái làn đựng bộ đồ ăn: 餐具篮 cānjù lán 108. Giá phơi áo quần: 晾衣架 liàng yījià 109. Dây phơi áo quần: 晾衣绳 liàng yī shéng 110. Cái kẹp quần áo: 衣夹 yī jiā 111. Giá treo mũ, áo: 衣帽架 yī mào jià 112. Đồ dùng vệ sinh: 卫生用具 wèishēng yòngjù 113. Cái chổi: 扫帚 sàozhǒu 114. Chổi tre: 竹扫帚 zhú sàozhǒu 115. Chổi cán dài: 长柄扫帚 cháng bǐng sàozhǒu 116. Đồ lau sàn nhà: 拖把 tuōbǎ 117. Đồ lau sàn nhà cán dài: 长柄拖把 cháng bǐng tuōbǎ 118. Chổi phất trần: 鸡毛掸子 jīmáodǎnzi 119. Đồ che chống bụi: 防尘套 fáng chén tào 120. Thùng gỗ: 木桶 mù tǒng 121. Tủ lạnh: 冰箱 bīngxiāng 122. Đèn pin: 电筒 diàntǒng 123. Pin: 电池 diànchí 124. Pin khô: 干电池 gāndiànchí 125. Pin mặt trời: 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí 126. Pin nạp điện: 充电电池 chōngdiàn diànchí 127. Máy nạp điện cho pin: 电池充电器 diànchí chōngdiàn qì 128. Đèn bàn: 台灯 táidēng 129. Đèn treo: 吊灯 diàodēng 130. Đèn treo hình (cành) cây: 枝形吊灯 zhī xíng diàodēng 131. Đèn đổi màu: 变色灯 biànsè dēng 132. Đèn tường: 壁灯 bìdēng 133. Đèn đặt ở đầu giường: 床头灯 chuáng tóu dēng 134. Đèn có thể nâng cao hạ thấp: 升降灯 shēngjiàng dēng 135. Bóng đèn tròn: 灯泡 dēngpào 136. Đèn huỳnh quang: 目光灯 mùguāng dēng 137. Bóng đèn huỳnh quang: 目光灯管 mùguāng dēng guǎn 138. Nến, đèn cầy: 蜡烛 làzhú 139. Đài (bệ) cắm nến: 烛台 zhútái 140. Rèm, mành (cửa sổ): 帘子 liánzi 141. Mành trúc: 竹帘子 zhú liánzi 142. Rèm cửa sổ: 窗帘 chuānglián 143. Rèm phòng ngủ: 卧室窗帘 wòshì chuānglián 144. Rèm nhung: 丝绒窗帘 sīróng chuānglián 145. Rèm che một nửa: 半截窗帘 bànjié chuānglián 146. Thảm trải nền: 地毯 dìtǎn 147. Thảm treo tường: 挂毯 guàtǎn 148. Nhiệt kế: 温度计 wēndùjì 149. Xe đẩy trẻ con: 婴儿车 yīngér chē 150. Cái nôi (cho trẻ con nằm): 摇篮 yáolán 151. Tã trẻ con: 尿布 niàobù 152. Đệm mút: 海绵垫子 hǎimián diànzi 153. Cái muôi, cái thìa: 匙 shi 154. Bát: 碗 wǎn 155. Đũa: 筷子 kuàizi 156. Đũa tre: 竹筷 zhú kuài 157. Đũa ngà: 象牙筷 xiàngyá kuài 158. Đũa son: 红木筷 hóngmù kuài 159. Đũa nhựa: 塑料筷 sùliào kuài 160. Đĩa (mâm): 盘 pán 161. Mâm thức ăn: 餐盘 cān pán 162. Chậu: 盆 pén 163. Thìa, muôi: 勺 sháo 164. Bát đựng canh: 汤盆 tāng pén 165. Cốc: 杯子 bēizi 166. Đĩa: 碟 dié 167. Cốc thủy tinh: 玻璃杯 bōlí bēi 168. Bát đựng súp: 汤碗 tāng wǎn 169. Muôi múc canh: 汤勺 tāng sháo 170. Thìa múc canh: 汤匙 tāngchí 171. Dao ăn: 餐刀 cān dāo 172. Cái nĩa, cái xỉa: 餐叉 cān chā 173. Dụng cụ nhà bếp: 厨房用具 chúfáng yòngjù 174. Xoong, nồi: 锅 guō 175. Chảo xào thức ăn: 炒菜锅 chǎocài guō 176. Nồi đất, nồi sành: 沙锅 shāguō 177. Xoong đáy bằng: 平底锅 píngdǐ guō 178. Ấm nước: 水壶 shuǐhú 179. Ấm điện: 电水壶 diàn shuǐhú 180. Dao thái, dao phay: 菜刀 càidāo 181. Cái thớt: 砧板 zhēnbǎn 182. Lồng bàn: 彩罩 cǎi zhào 183. Đồ uống bằng trà sứ: 瓷茶具 cí chájù 184. Ấm pha trà: 茶壶 cháhú 185. Ly uống trà: 茶杯 chábēi 186. Khay đựng trà: 茶盘 chápán 187. Bát uống trà: 插碗 chā wǎn 188. Thìa múc trà: 茶勺 chá sháo 189. Lọ đựng trà: 茶瓶 chápíng 190. Hộp đựng trà: 茶叶盒 cháyè hé 191. Phích đựng nước sôi, bình thủy: 热水瓶 rèshuǐpíng 192. Bộ đồ uống cà phê bằng sứ: 全套陶瓷咖啡具 quántào táocí kāfēi jù 193. Thìa cà phê: 咖啡匙 kāfēi chí 194. Bộ đồ uống cà phê: 咖啡具 kāfēi jù 195. Cốc (tách) uống cà phê: 咖啡杯 kāfēi bēi 196. Bình đựng cà phê: 咖啡壶 kāfēi hú 197. Thuốc tẩy: 洗涤剂 xǐdí jì 198. Thuốc tẩy quần áo tổng hợp: 合成洗涤剂 héchéng xǐdí jì 199. Ván giặt (quần áo): 洗衣板 xǐyī bǎn 200. Máy giặt: 洗衣机 xǐyījī TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN HÀ NỘI Địa chỉ:Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Email:[email protected] Hotline:097.5158.419( Cô Thoan)