Denotation and connotation la gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ 2. dấu hiệu 3. nghĩa, ý nghĩa (của một từ)

Nội dung chính Show

  • Từ điển chuyên ngành y khoa
  • Từ: denotation
  • Connotation là gì và Denotation là gì?
  • Ứng dụng về nghĩa hàm chỉ và nghĩa sở chỉ trong miêu tả ngoại hình của người
  • Slender, thin, lanky, slim, skinny, lean
  • Lovely, pretty, beautiful, handsome, fair
  • Tổng kết

4. sự bao hàm nghĩa rộng

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt


Từ: denotation

/,di:nou'teiʃn/

  • danh từ

    sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ

  • dấu hiệu

  • nghĩa, ý nghĩa (của một từ)

  • sự bao hàm nghĩa rộng



Connotation là gì và Denotation là gì?

Connotation và Denotation là hai phương pháp chính để mô tả ý nghĩa của từ đồng thời là công cụ giúp việc học từ vựng tiếng Anh được chính xác và chi tiết qua đó người học có thể sử dụng từ với ý nghĩa chuẩn xác hơn.

Connotation hàm chứa cảm xúc tích cực và tiêu cực hay trung lập mà hầu hết các từ đều có.

Trong khi Denotation là định nghĩa chính xác, theo nghĩa đen của một từ có thể được tìm thấy trong từ điển.

Hầu hết các từ thông dụng đều có nhiều hơn một nghĩa đen (denotation), tuy nhiên không phải người học nào cũng để ý đến điểm này khi học từ vựng tiếng Anh. Điển hình khi nói về nghĩa của từ “pound” có thể biểu thị một đơn vị trọng lượng, một nơi mà động vật đi lạc được giữ, một đơn vị tiền tệ của Anh, và động từ tương đương với “đánh” hoặc “đập”.

Ví dụ:

  • They stole jewellery valued at £50,000 (= 50,000 pounds).

(Họ đã ăn cắp những món trang sức trị giá 50.000 bảng Anh)

  • Ann’s baby weighed eight and a half pounds at birth.

(Em bé của Ann nặng 8.5 pounds lúc mới sinh)

  • I could feel my heart pounding as I went on stage to collect the prize.

(Tôi có thể cảm nhận trái tim mình đang đập mạnh khi tôi lên sân khấu nhận giải)

  • We got thisdogat the pound.

(Chúng tôi tìm thấy chú chó này ở trại giam giữ động vật đi lạc)

Denotation and connotation la gì

(Nguồn: Online Cambridege Dictionary)

Connotation đóng một vai trò quan trọng trong tất cả các hình thức giao tiếp và nó mang nghĩa liên tưởng, vượt ra ngoài nghĩa đen thường thấy trong từ điển. Connotation có thể tích cực hoặc tiêu cực, hoàn toàn dựa trên ngữ cảnh trong đó nó được sử dụng.

Ví dụ, các chính trị gia và nhà quảng cáo có thể thích các từ có hàm ý tích cực để thể hiện thông điệp của họ một cách hấp dẫn. Một người quảng cáo bất động sản nhà ở, sẽ dùng từ “home” thường xuyên hơn rất nhiều so với từ “house” vì hai từ này mang hàm ý (connotation) khác nhau. Trong khi “home” mang nghĩa tích cực, chỉ một ngôi nhà ấm cúng có người thân yêu bên cạnh, thì “house” chỉ ngôi nhà mang nghĩa đen, một ngôi nhà làm từ gạch, đá, xi măng mà không có cảm giác ấm áp, hạnh phúc đi kèm. Trong tiếng Việt, chúng ta cũng có một câu thành ngữ tương tự thể hiện sự khác biệt giữa “home” và “house”: “Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm”. Trong trường hợp này, “nhà” chính là “house” trong tiếng Anh và “tổ ấm” tương đương với “home”.

Tương tự như vậy, “mom” và “dad” là những từ dùng để nói về bố mẹ một cách gần gũi, thân thương trong khi hai từ “mother” và “father” không mang nhiều cảm xúc, đơn thuần dùng để chỉ người đã sinh thành.

Vì sự phổ biến của Denotation và connotation nên hai loại nghĩa này đóng một vai trò quan trọng trong việc học ngôn ngữ nói chung và hiểu các văn bản và lời thoại nói riêng. Điều này cũng không ngoại lệ với việc học từ vựng tiếng Anh, các kỹ năng trong IELTS hay những kỳ thi khác.

Ứng dụng về nghĩa hàm chỉ và nghĩa sở chỉ trong miêu tả ngoại hình của người

Miêu tả ngoại hình của một người là một trong những tình huống khá phổ biến trong các tình huống giao tiếp thông thường hay trong rất nhiều bài thi, bao gồm IELTS. Do đó, người học cần đảm bảo chắc chắn rằng mình hiểu đúng connotation của các tính từ dùng để miêu tả ngoại hình để có thể diễn đạt đúng với hình ảnh trong đầu về người đócũng như tưởng tượng chính xác hình ảnh của một người thông qua mô tả của người khác.

Slender, thin, lanky, slim, skinny, lean

Một trong những nhóm tính từ được sử dụng phổ biến nhất là nhóm tính từ nói về hình dáng cơ thể, đặc biệt là những từ miêu tả trạng thái gầy của cơ thể. Ta có những từ phổ biến, dễ gây nhầm lẫn sau:

  • Slim: Gầy theo kiểu mảnh mai, đi đôi với sự cân đối và khỏe mạnh, thân hình “slim” được coi là lý tưởng đối với phụ nữ - Tích cực

  • Slender: Gầy một cách gợi cảm, hấp dẫn (thường dùng cho nữ)- Tích cực

  • Lean: Gầy và nhìn khỏe mạnh, có cơ bắp (thường thấy ở những người thường xuyên tập luyện thể dục, thể thao) - Tích cực

  • Thin: Không có mỡ trên người, gầy hơn mức trung bình - Trung lập

  • Skinny: Rất gầy, gầy như chỉ có da bọc xương - Tiêu cực

  • Lanky: Gầy và cao, do đó cách di chuyển có vẻ ngượng ngùng- Tiêu cực

Như vậy, việc chọn tính từ nào để miêu tả hình thể của một người hoàn toàn phụ thuộc vào ngữ cảnh cũng như dụng ý của người nói. Nếu như để nói về một cô ca sĩ xinh đẹp, và gợi cảm trong bài thi IELTS speaking part 2, chúng ta nên dùng từ “slender” hoặc “slim”, còn nếu để miêu tả một anh diễn viên với thân hình 6 múi, ta có thể dùng từ “lean”, và với những anh chàng cao lêu khều, dáng đi ngượng ngùng thì từ “lanky” là hợp lý nhất. “Thin” là một từ trung lập, không quá tích cực nhưng cũng không tiêu cực, trong khi đó “skinny” là từ dành cho những người “gầy trơ xương”.

Slender, thin, lanky, slim, skinny, lean

Lovely, pretty, beautiful, handsome, fair

Tất cả những từ trên đều mang nghĩa denotation đó là: attractive (thu hút). Tuy nhiên, chúng có sắc thái nghĩa (connotation) khác nhau:

  • Lovely: Xinh đẹp, khơi gợi nhiều cảm xúc dễ chịu và vui vẻ

  • Beautiful: Tương tự như lovely

  • Handsome: Đẹp (thường dùng cho nam giới), không có nhiều cảm xúc đi kèm mà đơn giản là có vẻ bề ngoài đẹp. Khi được dùng với nữ giới, nó mang nghĩa đẹp và khỏe mạnh, nhưng không mảnh mai

  • Pretty: Khác với “handsome”, “pretty”, phần lớn được áp dụng cho những gì làm hài lòng bởi sự tinh tế, duyên dáng hoặc quyến rũ hơn là sự hoàn hảo hoặc sang trọng của hình thức.

  • Good-looking: Ưa nhìn, không lột tả được nhiều như “pretty” hay “handsome”

  • Fair: Đẹp và mang lại sự thích thú vì sự tinh khiết, hoàn mỹ hoặc vẻ đẹp tươi mới.

Tổng kết

Denotation là gì và connotation là gì vàđây là một phần của ngôn ngữ và là hai công cụ khác nhau để phân biệt ý nghĩa của một từ không quen thuộc. Denotation là nghĩa đen của một từ hoặc định nghĩa trong từ điển. Ngược lại, connotation là một ý tưởng được gắn liền với một từ và thể hiện cảm xúc. Cuối cùng, chúng ta hiểu rằng denotation và connotation đóng một vai trò quan trọng trong việc học ngôn ngữ và hiểu các văn bản văn học. Việc hiểu hai khái niệm này giúp người học hiểu và phân biệt được nghĩa đen và nghĩa ẩn cũng như cảm xúc và ý tưởng của người viết/nói.

Nguyễn Thị Thủy