Điện lạnh tiếng Trung là gì
3 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐIỆN TỬ, ĐIỆN LẠNH TRONG TIẾNG TRUNG I.Tivi-: 电视机 Diànshì jī II. Máy giặt-: 洗衣机 xǐyījī III. Tủ lạnh-: 电冰箱 diàn bīngxiāng IV. Máy điều hòa trong nhà-: 室内空气调节器 shìnèi kōngqì tiáojié qì =================== TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Hotline: 0987.231.448 Website: http://Content AI/ Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh. Nguồn: www.Content AI |