doctor cổ,nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

doctor cổ,nghĩa là gì

doctor

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈdɑːk.tɜː/
[ˈdɑːk.tɜː]

Danh từSửa đổi

doctor  /ˈdɑːk.tɜː/

  1. Bác sĩ y khoa.
  2. Tiến sĩ. Doctor of Mathematics   tiến sĩ toán học
  3. (Hàng hải) , (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu).
  4. Bộ phận điều chỉnh (ở máy).
  5. Ruồi già (để câu cá).
  6. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà học giả, nhà thông thái.

Ngoại động từSửa đổi

doctor ngoại động từ /ˈdɑːk.tɜː/

  1. Chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào. he is always doctoring himself   hắn ta cứ (uống) thuốc suốt
  2. Cấp bằng bác sĩ y khoa cho.
  3. Thiến, hoạn.
  4. Sửa chữa, chấp vá (máy... ).
  5. Làm giả, giả mạo.
  6. (Thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn... ) (để làm kém phẩm chất).

Chia động từSửa đổidoctor

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to doctor
Phân từ hiện tại doctoring
Phân từ quá khứ doctored
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại doctor doctor hoặc doctorest¹ doctors hoặc doctoreth¹ doctor doctor doctor
Quá khứ doctored doctored hoặc doctoredst¹ doctored doctored doctored doctored
Tương lai will/shall²doctor will/shalldoctor hoặc wilt/shalt¹doctor will/shalldoctor will/shalldoctor will/shalldoctor will/shalldoctor
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại doctor doctor hoặc doctorest¹ doctor doctor doctor doctor
Quá khứ doctored doctored doctored doctored doctored doctored
Tương lai weretodoctor hoặc shoulddoctor weretodoctor hoặc shoulddoctor weretodoctor hoặc shoulddoctor weretodoctor hoặc shoulddoctor weretodoctor hoặc shoulddoctor weretodoctor hoặc shoulddoctor
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại doctor lets doctor doctor
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

doctor nội động từ /ˈdɑːk.tɜː/

  1. Làm bác sĩ y khoa.

Chia động từSửa đổidoctor

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to doctor
Phân từ hiện tại doctoring
Phân từ quá khứ doctored
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại doctor doctor hoặc doctorest¹ doctors hoặc doctoreth¹ doctor doctor doctor
Quá khứ doctored doctored hoặc doctoredst¹ doctored doctored doctored doctored
Tương lai will/shall²doctor will/shalldoctor hoặc wilt/shalt¹doctor will/shalldoctor will/shalldoctor will/shalldoctor will/shalldoctor
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại doctor doctor hoặc doctorest¹ doctor doctor doctor doctor
Quá khứ doctored doctored doctored doctored doctored doctored
Tương lai weretodoctor hoặc shoulddoctor weretodoctor hoặc shoulddoctor weretodoctor hoặc shoulddoctor weretodoctor hoặc shoulddoctor weretodoctor hoặc shoulddoctor weretodoctor hoặc shoulddoctor
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại doctor lets doctor doctor
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Hà LanSửa đổi

Danh từSửa đổi

doctor gđ (mạo từ de, số nhiều doctors, giảm nhẹ doctortje)

  1. tiến sĩ

Viết tắtSửa đổi

  • dr.