Đồng nghĩa và trái nghĩa với từ khát

Từ "khát" là một trong những từ có ý nghĩa rất phổ biến trong tiếng Việt. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự mong muốn, khao khát hoặc nhu cầu của con người. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ "khát". Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những từ trái nghĩa và đồng nghĩa với từ "khát" để có thể sử dụng chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Trái nghĩa với từ khát là từ gì?

Trước khi đi vào chi tiết về từ trái nghĩa với "khát", chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa của từ này. Theo từ điển tiếng Việt, "khát" có nghĩa là cảm giác thiếu nước hoặc thiếu thứ gì đó quan trọng. Từ này cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự mong muốn, khao khát hoặc nhu cầu của con người.

Vậy từ trái nghĩa với "khát" là gì? Đó chính là từ "no". Từ này có nghĩa là đầy đủ, không thiếu thứ gì và không có sự mong muốn hay khao khát gì thêm. Ví dụ, khi bạn đã no bụng, bạn sẽ không còn cảm thấy khát nữa.

Trái nghĩa với từ khát là từ no

Từ "no" cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự thoả mãn và hài lòng. Nếu bạn nói "tôi no lắm rồi", điều đó có nghĩa là bạn đã ăn đủ và cảm thấy hài lòng với bữa ăn của mình.

Ngoài ra, trong tiếng Việt còn có một số từ khác cũng có nghĩa tương tự như "no" như: đầy, đủ, thoả mãn, hài lòng, đầy đủ, không thiếu thứ gì...

Ví dụ:

  • Tôi đã uống đủ nước rồi, tôi không còn khát nữa.
  • Sau khi ăn no, tôi không còn cảm thấy đói nữa.

Đồng nghĩa với từ khát vọng là gì?

Từ "khát vọng" thường được sử dụng để diễn tả một mong muốn, ước mơ hoặc mục tiêu lớn trong cuộc sống. Nó có ý nghĩa tích cực và thể hiện sự đam mê và quyết tâm của con người.

Vậy từ đồng nghĩa với "khát vọng" là gì? Đó chính là từ "mong muốn". Từ này cũng có nghĩa là điều mà ai đó muốn hoặc hy vọng sẽ xảy ra trong tương lai.

Đồng nghĩa với từ khát vọng là từ mong muốn

Từ "mong muốn" cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự khao khát hoặc ước ao của con người. Nếu bạn nói "tôi có một mong muốn lớn là trở thành một nhà văn", điều đó có nghĩa là bạn rất khát vọng trở thành một nhà văn trong tương lai.

Ngoài ra, trong tiếng Việt còn có một số từ khác cũng có nghĩa tương tự như "mong muốn" như: ước ao, khao khát, hy vọng, mục tiêu...

Ví dụ:

  • Tôi có một khát vọng lớn là được du lịch khắp thế giới.
  • Cô ấy đã đạt được mục tiêu lớn của mình khi trở thành CEO của một công ty lớn.

Từ trái nghĩa với từ khao khát là gì?

"Khao khát" là một từ khác cũng có ý nghĩa tương tự như "khát vọng". Nó thường được sử dụng để diễn tả sự mong muốn hoặc ước ao của con người. Tuy nhiên, từ này có ý nghĩa tích cực hơn và thể hiện sự khát khao mãnh liệt hơn.

Vậy từ trái nghĩa với "khao khát" là gì? Đó chính là từ "thỏa mãn". Từ này có nghĩa là đã đạt được điều mà ai đó mong muốn hoặc hy vọng.

Trái nghĩa với từ khao khát là từ thỏa mãn

Từ "thỏa mãn" cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự hài lòng và thoả mãn với điều gì đó. Nếu bạn nói "tôi rất thỏa mãn với công việc hiện tại của mình", điều đó có nghĩa là bạn đã đạt được sự khao khát và cảm thấy hài lòng với công việc của mình.

Ngoài ra, trong tiếng Việt còn có một số từ khác cũng có nghĩa tương tự như "thỏa mãn" như: đạt được, hoàn thành, hài lòng, thoải mái...

Ví dụ:

  • Tôi đã khao khát được du lịch đến Nhật Bản từ lâu, cuối cùng tôi cũng đã thực hiện được điều đó.
  • Sau khi hoàn thành dự án lớn, tôi rất thỏa mãn với kết quả mà mình đã đạt được.

Trái nghĩa với từ khát nước là gì?

Từ "khát nước" có nghĩa là cảm giác thiếu nước hoặc cần uống nước để giải khát. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự khao khát hoặc mong muốn của con người.

Vậy từ trái nghĩa với "khát nước" là gì? Đó chính là từ "no nước". Từ này có nghĩa là đã uống đủ nước và không còn cảm giác khát nữa.

Trái nghĩa với từ khát nước là từ no nước

Từ "no nước" cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự thoải mái và hài lòng. Nếu bạn nói "tôi đã uống đủ nước rồi, tôi không còn khát nữa", điều đó có nghĩa là bạn đã cảm thấy thoải mái và hài lòng với việc đã uống đủ nước.

Ngoài ra, trong tiếng Việt còn có một số từ khác cũng có nghĩa tương tự như "no nước" như: đầy đủ, thoải mái, hài lòng, không thiếu thứ gì...

Ví dụ:

  • Sau khi uống đủ nước, tôi đã cảm thấy rất thoải mái và hài lòng.
  • Tôi đã đưa cho cô ấy một ly nước lớn, cô ấy đã uống đủ nước và không còn khát nữa.

Trái nghĩa với từ khát vọng là gì?

Từ "khát vọng" và "khao khát" đều có ý nghĩa tích cực và thể hiện sự mong muốn, khao khát của con người. Tuy nhiên, chúng cũng có những từ trái nghĩa để diễn tả sự phản đối hoặc không muốn điều gì đó.

Vậy từ trái nghĩa với "khát vọng" và "khao khát" là gì? Đó chính là từ "phản đối". Từ này có nghĩa là không đồng ý hoặc không muốn điều gì đó xảy ra.

Trái nghĩa với từ khát vọng là từ phản đối

Từ "phản đối" cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự bất mãn hoặc không hài lòng với điều gì đó. Nếu bạn nói "tôi phản đối việc tăng giá vé máy bay", điều đó có nghĩa là bạn không đồng ý với việc tăng giá vé máy bay.

Ngoài ra, trong tiếng Việt còn có một số từ khác cũng có nghĩa tương tự như "phản đối" như: không đồng ý, bất mãn, không hài lòng, không muốn...

Ví dụ:

  • Tôi phản đối việc tăng thuế suất đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • Cô ấy đã phản đối ý kiến của tôi và quyết định làm theo ý mình.

Đồng nghĩa với từ khát là gì?

Từ "khát" có nghĩa là cảm giác thiếu nước hoặc thiếu thứ gì đó quan trọng. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự mong muốn, khao khát hoặc nhu cầu của con người.

Vậy từ đồng nghĩa với "khát" là gì? Đó chính là từ "thèm". Từ này có nghĩa là cảm thấy thiếu thứ gì đó và muốn có điều đó ngay lập tức.

Đồng nghĩa với từ khát là từ thèm

Từ "thèm" cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự khao khát hoặc mong muốn của con người. Nếu bạn nói "tôi rất thèm một ly trà sữa", điều đó có nghĩa là bạn muốn uống một ly trà sữa ngay lập tức.

Ngoài ra, trong tiếng Việt còn có một số từ khác cũng có nghĩa tương tự như "thèm" như: khao khát, mong muốn, cần...

Ví dụ:

  • Tôi rất thèm một bát phở Việt Nam ngon.
  • Anh ấy đã thèm được đi du lịch từ lâu, cuối cùng anh ấy cũng có cơ hội để làm điều đó.

Từ đồng nghĩa với từ khát nước là gì?

"Khát nước" là một trong những từ có ý nghĩa rất phổ biến trong tiếng Việt. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thiếu nước hoặc cần uống nước để giải khát.

Vậy từ đồng nghĩa với "khát nước" là gì? Đó chính là từ "đói nước". Từ này có nghĩa là cảm giác thiếu nước và cần uống nước ngay lập tức.

Từ đồng nghĩa với từ khát nước là từ đói nước

Từ "đói nước" cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự cần thiết và quan trọng của việc uống nước. Nếu bạn nói "tôi đói nước lắm rồi, tôi cần uống nước ngay", điều đó có nghĩa là bạn cần uống nước ngay lập tức để giải khát.

Ngoài ra, trong tiếng Việt còn có một số từ khác cũng có nghĩa tương tự như "đói nước" như: cần uống, thiếu nước, khát...

Ví dụ:

  • Tôi đã đói nước lắm rồi, tôi cần uống một cốc nước lớn.
  • Cô ấy đã bị đói nước suốt cả buổi sáng vì quên mang theo chai nước.

Trái nghĩa với từ khát vọng là từ gì?

Từ "khát vọng" và "khao khát" đều có ý nghĩa tích cực và thể hiện sự mong muốn, khao khát của con người. Tuy nhiên, chúng cũng có những từ trái nghĩa để diễn tả sự phản đối hoặc không muốn điều gì đó.

Vậy từ trái nghĩa với "khát vọng" và "khao khát" là gì? Đó chính là từ "thoái thác". Từ này có nghĩa là mất đi sự mong muốn hoặc không còn quan tâm đến điều gì đó nữa.

Trái nghĩa với từ khát vọng là từ thoái thác

Từ "thoái thác" cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự bỏ cuộc hoặc không còn quan tâm đến một điều gì đó. Nếu bạn nói "tôi đã thoái thác việc học tiếng Anh", điều đó có nghĩa là bạn đã bỏ cuộc trong việc học tiếng Anh hoặc không còn quan tâm đến nó nữa.

Ngoài ra, trong tiếng Việt còn có một số từ khác cũng có nghĩa tương tự như "thoái thác" như: bỏ cuộc, không quan tâm, mất hứng...

Ví dụ:

  • Cô ấy đã thoái thác việc tìm kiếm công việc mới sau khi bị sa thải.
  • Tôi đã thoái thác việc đọc sách vì không còn thời gian và hứng thú.

Từ trái nghĩa với từ khát là gì?

Từ "khát" có nghĩa là cảm giác thiếu thứ gì đó quan trọng hoặc sự mong muốn, khao khát của con người. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự cần thiết và quan trọng của việc có điều gì đó.

Vậy từ trái nghĩa với "khát" là gì? Đó chính là từ "dư". Từ này có nghĩa là có thừa hoặc không cần thiết.

Từ trái nghĩa với từ khát là từ dư

Từ "dư" cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự không cần thiết hoặc thừa thãi của một thứ gì đó. Nếu bạn nói "tôi có rất nhiều tiền dư", điều đó có nghĩa là bạn có quá nhiều tiền hoặc không cần thiết phải có số tiền đó.

Ngoài ra, trong tiếng Việt còn có một số từ khác cũng có nghĩa tương tự như "dư" như: thừa, không cần thiết, không sử dụng...

Ví dụ:

  • Tôi đã mua quá nhiều thực phẩm và bây giờ có rất nhiều thức ăn dư.
  • Chúng ta không cần phải làm việc quá nhiều, hãy để lại thời gian cho gia đình và bản thân.

Từ đồng nghĩa với từ khao khát là gì?

Từ "khao khát" có nghĩa là sự mong muốn hoặc khát vọng của con người. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự khao khát mạnh mẽ và mãnh liệt của con người.

Vậy từ đồng nghĩa với "khao khát" là gì? Đó chính là từ "thèm muốn". Từ này có nghĩa là cảm thấy rất muốn và mong muốn điều gì đó.

Từ đồng nghĩa với từ khao khát là từ thèm muốn

Từ "thèm muốn" cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự khao khát mạnh mẽ và mãnh liệt của con người. Nếu bạn nói "tôi rất thèm muốn được đi du lịch", điều đó có nghĩa là bạn rất muốn và mong muốn đi du lịch.

Ngoài ra, trong tiếng Việt còn có một số từ khác cũng có nghĩa tương tự như "thèm muốn" như: khao khát, mong muốn, cần...

Ví dụ:

  • Cô ấy đã thèm muốn được học tập và phát triển bản thân.
  • Tôi rất thèm muốn có một công việc mới và thử sức với một môi trường làm việc khác.

Kết luận

Trong tiếng Việt, có nhiều từ có ý nghĩa tương đồng hoặc trái ngược với nhau. Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các từ trái nghĩa và đồng nghĩa với từ "khát" và "khát nước". Chúng ta cũng đã tìm hiểu về các từ trái nghĩa và đồng nghĩa với từ "khát vọng" và "khao khát".

Việc hiểu rõ ý nghĩa của các từ này sẽ giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về tiếng Việt và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả.