Drained nghĩa là gì
Ngày đăng:
17/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
221
draining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?draining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draining. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngànhdraining * kinh tế sự chảy sự tháo khô nước * kỹ thuật nhỏ giọt sự tháo nước sự thoát nước sự tiêu nước tháo nước thoát nước xây dựng: sự rút nước cơ khí & công trình: sự tháo khô Từ điển Anh Anh - Wordnetdraining having a debilitating effect an exhausting job in the hot sun Synonyms: exhausting Similar: drain: flow off gradually The rain water drains into this big vat Synonyms: run out drain: deplete of resources The exercise class drains me of energy drain: empty of liquid; drain the liquid from We drained the oil tank enfeeble: make weak Life in the camp drained him Synonyms: debilitate, drain |