Du khách nước ngoài tiếng Anh là gì

Đây là nơi để du khách ngắm toàn cảnh Thượng Hải.

This is the first place that tourists can see the whole sanctuary.WikiMatrixToàn bộ du khách có thể trông thấy TMD từ tầng 87 đến tầng 91. The TMD is visible to all visitors on the 87th through 91st floors.WikiMatrixDubai tiếp đón 10 triệu du khách trong năm 2013. Dubai welcomed 10 million tourists in 2013.WikiMatrixDu khách phải xin thị thực trừ khi họ được miễn. Visitors must obtain a visa unless they are exempt.WikiMatrixĐảo Nublar chỉ là nơi trưng bày thôi, cho du khách ấy mà Isla Nublar was just a showroom for touristsopensubtitles2Nếu có ai hỏi, tôi chỉ đang lái du khách ra chỗ Keys thôi If anyone asks, I was flying tourists to the Keys,OpenSubtitles2018.v3Tuy nhiên , nhiều du khách khác ở lại công viên . However , many other visitors stay in the park .EVBNewsCác du khách đến Giê-ru-sa-lem khó có thể tin nổi điều họ đang nghe. VISITORS to Jerusalem could hardly believe what they were hearing.jw20191968: Số lượng du khách nước ngoài đến Hàn Quốc đặt con số 100.000. 1968: The number of foreign visitors passes 100,000.WikiMatrixDu khách ở trên 10 ngày tại San Marino phải có cho phép từ chính phủ. Foreign visitors staying more than 10 days in San Marino must have a permit from the government.WikiMatrixAnh ta là du kháchHe's a tourist.OpenSubtitles2018.v3Họ tôn trọng và lễ độ đối với du khách. They treat visitors with respect and dignity.jw2019Du khách đã thưởng thức được văn hóa đặc biệt của cộng đồng này. Those visitors tasted the distinctive culture of this community.LDSCả bộ Bách khoa Toàn thư Britannica gói gọn trong một quyển, dành cho du khách. The entire Encyclopedia Britannica bound in a single volume, for travel purposes.QEDNhững du khách từ Sê-ba+ chờ đợi chúng. The travelers from Sheʹba*+ wait for them.jw2019Vào mùa hè, cũng có một số ít du khách. It attracts a small number of tourists in the summer as well.WikiMatrix23 triệu du khách đến các bãi biển của Florida vào năm 2000, chi tiêu $22 tỷ. Twenty-three million tourists visited Florida beaches in 2000, spending $22 billion.WikiMatrixTrong bảy tháng đầu năm 2016, 1.173.618 du khách Trung Quốc đã đến thăm đất nước này. In the first seven months of 2016, 1,173,618 Chinese tourists visited the country.WikiMatrixThành phố này đã đón hàng trăm du khách mỗi tuần, chủ yếu là người Hàn Quốc. The city received several hundred tourists each week, mostly South Koreans.WikiMatrixDu khách đến Myanmar thường khen nước da những người lớn tuổi mịn màng. Visitors to Myanmar often comment on the smooth complexions of the older people.jw2019HÃY tưởng tượng đám đông du khách ngắm xem một phong cảnh đẹp như tranh. IMAGINE a crowd of tourists viewing a picturesque landscape.jw2019Năm 2003, có trên 6,4 triệu du khách đến quần đảo Hawaii, họ chi tiêu trên 10,6 tỉ USD. In 2003 alone, according to state government data, there were over 6.4 million visitors to the Hawaiian Islands with expenditures of over $10.6 billion.WikiMatrixVà 100 năm sau, những du khách sẽ nói: And 100 years from now, some travelers would have said,OpenSubtitles2018.v3Cô chỉ là du khách ở đây thôi. You're just a visitor here.OpenSubtitles2018.v3Hàng ngàn mét vuông chỉ dành cho hai quán cà-phê và một đám du khách thiển cận. Thousands of square feet for two cafés and a handful of myopic tourists.OpenSubtitles2018.v3LOAD MORE