Emerging la gi

Emerging Industry Defined là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Emerging Industry Defined – Definition Emerging Industry Defined – Phân tích cơ bản Phân tích ngành

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
    • Emerging Industry Defined là gì?
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Thuật ngữ tương tự – liên quan
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh Emerging Industry Defined
Tiếng Việt Emerging nghiệp Defined
Chủ đề Phân tích cơ bản Phân tích ngành

Định nghĩa – Khái niệm

Emerging Industry Defined là gì?

Các ngành công nghiệp mới nổi là các ngành, thường dựa trên các sản phẩm, dịch vụ, công nghệ hoặc ý tưởng mới, đang trong giai đoạn phát triển ban đầu và được đặc trưng bởi tốc độ tăng trưởng cao và tiềm năng thị trường đáng kể. Bộ công nghiệp, đầu tư và thương mại cam kết hỗ trợ các ngành công nghiệp mới nổi và do đó đặc biệt chú trọng vào việc nuôi dưỡng sự phát triển của họ.

Bạn đang xem: Emerging là gì

Emerging Industry Defined là Emerging nghiệp Defined.Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Phân tích cơ bản Phân tích ngành.

Ý nghĩa – Giải thích

Emerging Industry Defined nghĩa là Emerging nghiệp Defined.

Xem thêm: Giá Thành Là Gì – Cách Tính Giá Thành

Các ngành công nghiệp hoàn toàn mới hoặc tái cấu trúc, tăng trưởng với tốc độ nhanh hơn toàn bộ nền kinh tế. Những ngành công nghiệp như vậy thường ra đời khi khách hàng cần thay đổi, công nghệ mới thay thế những công nghệ cũ hơn hoặc khi điều kiện kinh tế xã hội mới xuất hiện.

Xem thêm: Goal Là Gì – Goal Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

Definition: Emerging Industries are defined as these are sectors, typically based on new products, services, technologies or ideas, which are in early stage development and are characterized by high-growth rates and significant market potential. The Ministry of Industry, Investment and Commerce is committed to the support of emerging industries and, has therefore placed special emphasis on nurturing their development.

Thuật ngữ tương tự – liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Emerging Industry Defined

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Phân tích cơ bản Phân tích ngành Emerging Industry Defined là gì? (hay Emerging nghiệp Defined nghĩa là gì?) Định nghĩa Emerging Industry Defined là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Emerging Industry Defined / Emerging nghiệp Defined. Truy cập chobball.vnđể tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Chuyên mục: Hỏi Đáp

=> Xem thêm: Tin tức tổng hợp tại Chobball

emerging tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng emerging trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ emerging tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Emerging la gi

emerging
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ emerging

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

emerging tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ emerging trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emerging tiếng Anh nghĩa là gì.

emerge /i’mə:dʤ/

* nội động từ
– nổi lên, hiện ra, lòi ra
– (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề…)
– thoát khỏi (sự đau khổ)

emerge
– xuất hiện, nổi lên, nhô lên

Thuật ngữ liên quan tới emerging

Tóm lại nội dung ý nghĩa của emerging trong tiếng Anh

emerging có nghĩa là: emerge /i’mə:dʤ/* nội động từ- nổi lên, hiện ra, lòi ra- (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề…)- thoát khỏi (sự đau khổ)emerge- xuất hiện, nổi lên, nhô lên

Đây là cách dùng emerging tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emerging tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

emerge /i’mə:dʤ/* nội động từ- nổi lên tiếng Anh là gì?
hiện ra tiếng Anh là gì?
lòi ra- (nghĩa bóng) nổi bật lên tiếng Anh là gì?
rõ nét lên tiếng Anh là gì?
nổi lên tiếng Anh là gì?
nảy ra (vấn đề…)- thoát khỏi (sự đau khổ)emerge- xuất hiện tiếng Anh là gì?
nổi lên tiếng Anh là gì?
nhô lên