Entertaining có nghĩa là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: entertaining |
English | Vietnamese |
entertaining
|
* tính từ
- giải trí, vui thú, thú vị |
Probably related with:
English | Vietnamese |
entertaining
|
có tính giải ; giải trí với ; giải trí ; hình thức giải trí ; hết mọi ; là thú vị ; mua vui cho ; mua vui ; phần thú vị ; suy nghĩ về ; thú vị bấy nhiêu ; thú vị ; tiêu khiển ; tiệc chiêu đãi ; tính giải trí ; tính giải ; vui vẻ ; về giải trí ;
|
entertaining
|
có tính giải ; giải trí với ; giải trí ; hình thức giải trí ; hầu ; là thú vị ; mua vui cho ; mua vui ; phần thú vị ; suy nghĩ về ; thú vị bấy nhiêu ; thú vị ; tiêu khiển ; tiệc chiêu đãi ; tính giải trí ; tính giải ; vui vẻ ; ấm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
entertainer
|
* danh từ
- người tiếp đãi, người chiêu đãi - người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm) |
entertaining
|
* tính từ
- giải trí, vui thú, thú vị |
entertainment
|
* danh từ
- sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi - sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ - sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...) - sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...) !entertainment allowances - phụ cấp tiếp khách !entertainment tax - thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources