Food self-sufficiency là gì
Ngày đăng:
17/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
287
Thông tin thuật ngữ 食料自給率 tiếng Nhật
Việt Nhật Nhật Việt Định nghĩa - Khái niệm食料自給率 tiếng Nhật?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 食料自給率 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 食料自給率 tiếng Nhật nghĩa là gì. Kana: しょくりょうじきゅうりつ Xem từ điển Việt Nhật Thuật ngữ liên quan tới 食料自給率
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 食料自給率 trong tiếng Nhật食料自給率 có nghĩa là: food self-sufficiency rate; Kana: しょくりょうじきゅうりつ Đây là cách dùng 食料自給率 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng NhậtHôm nay bạn đã học được thuật ngữ 食料自給率 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. |