Hiệu số tiếng Anh là gì
Kể cả khi làm việc với cường độ cao, tôi không bao giờ xem nhẹ hiệu quả công việc, và vì thế tôi cảm thấy mình rất phù hợp với nhu cầu của vị trí... Show Even when working at high speed, I do not neglect accuracy and would therefore be particularly suitable for the demands of working as …. Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh tưởng chừng như rất đơn giản nhưng vẫn có nhiều trường hợp nhầm lẫn với nhau. Vì thế, trong bài viết này YOLA sẽ giúp bạn phân biệt được số đếm và số thứ tự để có cách sử dụng đúng đắn nhất. Xem thêm: Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng AnhSố trong tiếng Anh có hai dạng là số đếm dùng để đếm số lượng và số thứ tự dùng để xếp hạng, trình tự. Số Số đếm Số thứ tự Viết tắt số thứ tự 1 One First st 2 Two Second nd 3 Three Third rd 4 Four Fourth th 5 Five Fifth th 6 Six Sixth th 7 Seven Seventh th 8 Eight Eighth th 9 Nine Ninth th 10 Ten Tenth th 11 Eleven Eleventh th 12 Twelve Twelfth th 13 Thirteen Thirteenth th 14 Fourteen Fourteenth th 15 Fifteen Fifteenth th 16 Sixteen Sixteenth th 17 Seventeen Seventeenth th 18 Eighteen Eighteenth th 19 Nineteen Nineteenth th 20 Twenty Twentieth th 21 Twenty-one Twenty-first st 30 Thirty Thirtieth th 31 Thirty-one Thirty-first st 40 Forty Fortieth th 50 Fifty Fiftieth th 60 Sixty Sixtieth th 70 Seventy Seventieth th 80 Eighty Eightieth th 90 Ninety Ninetieth th 100 One hundred One hundredth th 1000 One thousand One thousandth th 1 triệu One million One millionth th 1 tỷ One billion One billionth th Số đếm trong tiếng AnhCách đọc và viết số đếm trong tiếng AnhEx: 1: one 11: Eleven 21: twenty-one 32: thirty-two 101: one hundred and one 121: one hundred twenty one… Các số đếm trong tiếng AnhCách dùng số đếm trong tiếng AnhEx: I have eight pens. (Tôi có 8 cái bút.) My family has six people. (Gia đình tôi có 6 người.) Ex: My phone number is zero-nine-eight-six, nine-four-six, four-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 0986.946.482) Ex: I am twenty-five years old. (Tôi 25 tuổi.) Ex: He was born in nineteen ninety-five. (Anh ấy sinh năm 1995.) Số thứ tự trong tiếng AnhCách đọc và viết số thứ tự trong tiếng AnhSố thứ tự sẽ có cách viết theo cấu trúc: Số thứ tự = Số đếm + th Ex: 5th: fifth 8th: eighth 17th: seventeenth Các số thứ tự trong tiếng AnhMột số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
Cách dùng số thứ tự trong tiếng AnhEx: Yesterday was her 20th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 20 của cô ấy.) Ex: Philippines came first in Miss Universe 2015. (Philippines về nhất tại Hoa hậu Hoàn vũ năm 2015.)
Ex: My office is on the sixth floor. (Văn phòng của tôi nằm ở tầng 6 của tòa nhà.) Hy vọng với bài viết về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh này sẽ giúp bạn hiểu rõ và phân biệt được hai dạng số này, từ đó có thể sử dụng một cách thành thạo nhất. |