ộ Ngoại giao: 外交部 Bộ Quốc phòng: 国防部 Bộ Công An: 公安部 Bộ Kế hoạch đầu tư: 计划投资部 Bộ Tài chính: 财政部 Bộ Thương mại: 贸易部 Bộ Văn hoá thông tin: 文化通信部 Bộ Giáo dục và đào tạo: 教育培训部 Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn: 农业与农村发展部 Bộ Giao thông vận tải: 交通运输部 Bộ Xây dựng: 建设部 Bộ Công nghiệp: 工业部 Bộ Thuỷ sản: 水产部 Bộ Khoa học công nghệ: 科学技术部 Bộ Tài nguyên môi trường: 资源环境部 Bộ Bưu chính viễn thông: 越南邮政通讯部 Bộ Lao động thương binh xã hội Việt Nam : 越南劳动荣军与社会事务部