Hội thoại tiếng Anh ngân hàng

Nếu bạn làm trong trong lĩnh vực Tài chính ngân hàng, chắc chắn bạn phải có tiếng Anh để có thể giao tiếp với khách hàng nước ngoài. Vì vậy, việc tham khảo những mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng là việc hết sức cần thiết để có thể giao tiếp tự tin hơn. Hãy theo dõi những mẫu câu và cách áp dụng trong tình huống giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng thường gặp nhất cùng TOPICA ngay dưới đây.

Xem thêm:

  • Trọn bộ kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng
  • Top 5 website học tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng hay nhất

Trước khi bắt đầu tìm hiểu những mẫu hội thoại trong từng tình huống cụ thể, hãy bỏ túi cho mình một số mẫu câu thông dụng để có thể ứng dụng linh hoạt và tự tin trong giao tiếp. Những mẫu câu này chỉ mang tính chất gợi ý, bạn có thể tham khảo và thay đổi dựa trên những hoàn cảnh khác nhau để cuộc giao tiếp diễn ra tự nhiên hơn. Sau đó, hãy áp dụng vào tình huống cụ thể để đưa ra lời giao tiếp hiệu quả nhất. Dưới đây là một số mẫu hội thoại để bạn tham khảo.

Hội thoại tiếng Anh ngân hàng

Nắm trọn những mẫu câu thường gặp giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng

1. Tình huống hội thoại: Mở tài khoản ngân hàng

A: What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn)

B: I need to open a bank account. (Tôi cần mở tài khoản ngân hàng) 

A: What kind of account? (Loại tài khoản nào bạn muốn mở?)

B: I  need a deposit account. (Tôi cần mở một tài khoản tiền gửi)

A: You can open a savings account, too. (Bạn có thể mở một  tài khoản tiết kiệm nữa)

B: All right. Open both. (Được rồi, tôi sẽ mở cả hai)

A: You need to deposit at least $50 into both accounts. (Bạn cần gửi ít nhất $50 vào cả hai tài khoản)

B: I will be depositing $300 today. (Tôi sẽ gửi $300 hôm nay)

A: I will set your accounts up right now. (Tôi sẽ lập tài khoản cho bạn ngay bây giờ)

Xem thêm: Bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính

2. Tình huống hội thoại: Gửi tiền tiết kiệm

A: What can I help you with? (Tôi có thể giúp bạn gì không?)

B: I need to make a deposit into bank account. (Tôi muốn gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng)

A: How much do you want to deposit today? (Hôm nay bạn muốn gửi bao nhiêu tiền vào tài khoản tiết kiệm?)

B: I need to deposit $500. (Tôi cần gửi $500)

A: What account you want to deposit this money into? (Loại tài khoản nào bạn muốn gửi tiền vào?)

B: Into my saving account. (Gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm của tôi)

A: What else can I do for you today? (Bạn có cần tôi giúp gì nữa không)

B: That’s all I need today. Thanks. (Đó là tất cả tôi cần hôm nay. Cảm ơn)

Hội thoại tiếng Anh ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng rất cần thiết trong công việc

3. Tình huống hội thoại: Chuyển tiền

A: What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

B: I need to transfer money. (Tôi cần chuyển tiền)

A: Do you know which account you want to take the money from? (Bạn muốn chuyển tiền đi từ tài khoản nào)

B: From my savings account. (Từ tài khoản tiết kiệm của tôi)

A: Where are you transferring the money to? (Bạn cần chuyển tiền đến đâu?)

B: I would like it transferred to my current account. (Tôi muốn gửi nó đến tài khoản vãng lai của tôi)

A: How much? (Bao nhiêu tiền?)

B: I want to transfer 5 million VND. (Tôi muốn gửi 5 triệu đồng)

A: Will that be all? (Tất cả ư?)

B: Yes. That will be all. (Đúng vậy, tất cả)

Bạn cần tìm tài liệu phù hợp với bản thân? Xem ngay:

4. Tình huống hội thoại: Rút tiền

A: What can I do for you? (Tôi có thể giúp bạn việc gì)

B: I need to withdraw money today. (Tôi cần rút tiền)

A: How much would you like to take out? (Bạn muốn rút bao nhiêu tiền?)

B: I need to withdraw $300. (Tôi cần rút $300)

A: Which account would you like to take the money from? (Tài khoản nào bạn muốn rút tiền?)

B: I want to take it from my current account. (Tôi muốn lấy từ tài khoản vãng lai của mình)

A: Here you go. (Của bạn đây)

B: Thank you. (Cám ơn bạn)

5. Tình huống hội thoại: Hủy tài khoản

A: Can I help you with something? (Tôi có thể giúp bạn điều gì)

B: I want to cancel my account. (Tôi cần hủy tài khoản của tôi)

A: Is there a problem with it? (Có phải có vấn đề với nó không?)

B: I have another account. (Tôi đã có tài khoản khác)

A: What do you want to do with money in this account? (Bạn sẽ làm gì với tất cả số tiền trong tài khoản này)

B: Just transfer it over to my remaining account. (Sẽ chuyển nó đến tài khoản hiện tại của tôi)

A: I can do that. (Tôi có thể làm được điều này)

B: That would be great. (Điều đó thật tuyệt)

A: Do you want to take any money out? (Bạn có muốn rút tiền không?)

B: Not today. (Không phải là hôm nay)

A: It’s going to take a moment for me to cancel your account. (Tài khoản của bạn đang được hủy bỏ)

B: That’s fine. Thank you so much. (Được rồi. Cảm ơn bạn nhiều)

Hy vọng những mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng trên hữu ích với bạn trong công việc và cuộc sống. Quan trọng hơn hết, bạn nên áp dụng luyện tập những mẫu câu trên thường xuyên vào giao tiếp thực tế mới có thể nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành nhanh chóng.

Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách rời rạc, chưa khoa học, bạn nên tham khảo lộ trình học tiếng Anh bài bản từ TOPICA Native trước khi bắt đầu một quá trình học nghiêm túc. Đăng ký tư vấn ngay dưới đây: