HƯỚNG DẪN CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM PHỔI cập nhập 2024

Bệnh viêm phổi là một trong những bệnh lý nguy hiểm với triệu chứng gây khó khăn cho người bệnh. Viêm phổi có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như virus, vi khuẩn hoặc nấm gây ra, và đòi hỏi sự can thiệp chẩn đoán và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các phương pháp chẩn đoán, điều trị cũng như các biện pháp phòng ngừa bệnh viêm phổi.

1. CHẨN ĐOÁN

a. Bệnh sử:

  • Có tiền sử tiếp xúc với tác nhân gây bệnh, như SARS-CoV-2, Mycobacterium tuberculosis, Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus, gram âm (E. coli, Klebsiella, Pseudomonas), vi rút cúm, vi rút hô hấp hợp bào, chlamydiae, mycoplasma, nấm...
  • Biểu hiện lâm sàng: Triệu chứng hô hấp: ho, khó thở, đau ngực; Triệu chứng toàn thân: sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, đau cơ, đau đầu.

b. Khám thực thể:

  • Nghe phổi: rales, rì rào phế nang giảm
  • Tiếng tim có thể nhanh, đều, hoặc không đều, suy tim
  • Viêm màng phổi: có thể có tràn dịch màng phổi

c. Xét nghiệm:

  • Công thức máu: bạch cầu tăng, tăng bạch cầu trung tính
  • Đo độ bão hòa ôxy máu bằng xung (SpO2)
  • Điện giải đồ máu: có thể có tăng kali máu
  • Tạo hình tia X ngực có thể thấy hình ảnh viêm phổi
  • Khí máu động mạch có thể cho thấy giảm nồng độ ôxy và tăng nồng độ carbon dioxide
  • Xét nghiệm máu và nước tiểu để xác định tác nhân gây bệnh

2. ĐIỀU TRỊ

a. Điều trị hỗ trợ:

  • Truyền dịch và điện giải
  • Bổ sung oxy
  • Thuốc giảm đau và hạ sốt
  • Điều trị các bệnh lý nền có thể làm nặng thêm viêm phổi

b. Điều trị đặc hiệu:

  1. Viêm phổi do vi khuẩn:
    • Thuốc kháng sinh:
      • Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng: benzylpenicillin, amoxicillin-clavulanate, fluoroquinolon thế hệ thứ 3, macrolide
      • Viêm phổi bệnh viện: vancomycin, meropenem, piperacillin-tazobactam, fluoroquinolon thế hệ thứ 4
    • Thời gian điều trị: 7-14 ngày tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng
  1. Viêm phổi do vi rút:
    • Thuốc kháng vi rút: oseltamivir, zanamivir, baloxavir
    • Điều trị hỗ trợ: như trên
  1. Viêm phổi do nấm:
    • Fluconazole, itraconazole, voriconazole, caspofungin
  1. Viêm phổi do ký sinh trùng:
    • Metronidazole, clindamycin, albendazole, praziquantel

c. Theo dõi:

  • Theo dõi lâm sàng và xét nghiệm để đánh giá hiệu quả điều trị
  • Xét nghiệm máu và nước tiểu để theo dõi chức năng thận và gan khi sử dụng thuốc kháng sinh

d. Phòng ngừa:

  • Tiêm vắc-xin phòng ngừa viêm phổi, bao gồm vắc-xin phòng ngừa phế cầu khuẩn, ho gà, Hib, vi rút cúm, vi rút gây bệnh sởi, rubella, quai bị
  • Thực hiện biện pháp vệ sinh cá nhân tốt, rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh
  • Tránh tiếp xúc với những người bị cảm lạnh hoặc cúm
  • Tránh hút thuốc lá và khói thuốc
  • Ăn uống đủ chất, tăng cường dinh dưỡng, tập thể dục đều đặn để nâng cao sức đề kháng cho cơ thể
  • Giữ ấm cơ thể, tránh tiếp xúc với không khí lạnh

Một số câu hỏi khác

Viêm phổi nên làm gì?

Khi nghi ngờ mắc bệnh viêm phổi, bạn nên đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Ho do viêm phổi?

Ho là một trong những triệu chứng phổ biến của viêm phổi do kí sinh trùng, vi khuẩn, nấm hoặc virus gây ra.

Bệnh viêm phổi ở người già?

Người già thường có nguy cơ mắc bệnh viêm phổi cao hơn do sức đề kháng yếu và các bệnh lý nền khác.

Viêm phổi cấp?

Viêm phổi cấp là tình trạng viêm phổi xuất hiện đột ngột và thường cần điều trị kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng.

Viêm phổi có nguy hiểm không?

Viêm phổi có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, nhiễm trùng huyết, và cần được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Pneumonia là bệnh gì?

Pneumonia (viêm phổi) là một bệnh lý viêm nhiễm của phổi do nhiễm khuẩn, vi rút hoặc nấm gây ra.

10 hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh viêm phổi

  1. Hỏi tiền sử bệnh: Bao gồm các triệu chứng, thời gian khởi phát, các yếu tố nguy cơ (đái tháo đường, suy giảm miễn dịch, nghiện thuốc lá, rượu bia...), tiền sử tiêm chủng và tiền sử tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh.
    1. Khám thực thể: Kiểm tra các dấu hiệu thở nhanh, nhịp thở nông, tiếng phổi ran ẩm, giảm tiếng thở phế nang, tăng tiếng gõ đục ở những vùng phổi bị viêm.
    2. Xét nghiệm máu: Đếm bạch cầu để đánh giá tình trạng nhiễm trùng, điện giải đồ và chức năng gan, thận, xét nghiệm khí máu.
    3. Chụp X-quang ngực: Đây là xét nghiệm hình ảnh chính để chẩn đoán viêm phổi, giúp xác định vị trí và mức độ của tổn thương phổi.
    4. Cấy đờm, dịch màng phổi và máu: Đối với những trường hợp viêm phổi nặng, cần cấy đờm, dịch màng phổi và máu để xác định tác nhân gây bệnh và kháng sinh đồ để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
    5. Siêu âm tim: Đối với những trường hợp viêm phổi do tụ cầu vàng, siêu âm tim giúp đánh giá tình trạng van tim và tình hình tràn dịch màng tim.
    6. CT ngực: Đối với những trường hợp viêm phổi nặng không giải quyết được bằng kháng sinh, cần chụp CT ngực để đánh giá mức độ tổn thương phổi và phát hiện các biến chứng như áp xe phổi.
    7. Xử trí ban đầu: Bao gồm oxy liệu pháp, bù nước và điện giải, đặt nội khí quản và thở máy nếu cần.
    8. Kh抗 sinh: Lựa chọn kháng sinh phụ thuộc vào tác nhân gây bệnh, tình trạng miễn dịch của người bệnh và đáp ứng với điều trị.
    9. Theo dõi và điều chỉnh điều trị: Theo dõi chặt chẽ tình trạng bệnh nhân, điều chỉnh phác đồ điều trị theo đáp ứng của bệnh nhân và tình trạng kháng kháng sinh.

Kết luận

Bệnh viêm phổi đòi hỏi sự chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm. Việc phòng ngừa thông qua vắc-xin hữu ích, cùng với việc duy trì vệ sinh cá nhân và cải thiện chế độ dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh viêm phổi. Nhớ rằng, việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế đúng đắn và kịp thời là chìa khóa quan trọng trong việc đối phó với bệnh viêm phổi.