Hướng Dẫn Chẩn Đoán và Điều Trị Viêm Gan C mới nhất 2024

Viêm gan C là một căn bệnh gan nghiêm trọng, gây ra bởi virus viêm gan C (HCV). Bệnh này có thể dẫn đến viêm gan mãn tính, xơ gan và ung thư gan. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các phương pháp chẩn đoán, triệu chứng lâm sàng và phương pháp điều trị hiện đại cho viêm gan C.

Chẩn Đoán và Triệu Chứng Lâm Sàng

Chẩn Đoán

Chẩn đoán Triệu chứng lâm sàng
Sốt Vàng da
Đau bụng Buồn nôn
Nôn Mệt mỏi
Anorexie Nước tiểu sẫm màu
Phân nhạt màu

Xét Nghiệm

Xét Nghiệm Máu:

  • Bilirubin tăng cao
  • AST và ALT tăng cao
  • ALP tăng cao
  • Albumin giảm thấp
  • INR tăng cao

Siêu Âm Gan:

  • Gan to
  • Xơ gan
  • Ung thư gan

Sinh Thiết Gan:

  • Lấy mẫu gan để kiểm tra vi thể
  • Có thể xác định giai đoạn xơ gan và ung thư gan

Điều Trị

Thuốc Kháng Vi-rút:

  • Interferon
  • Ribavirin
  • Sofosbuvir
  • Ledipasvir
  • Velpatasvir

Ghép Gan:

  • Đối với trường hợp viêm gan C mãn tính không đáp ứng với điều trị thuốc kháng vi-rút
  • Đối với trường hợp xơ gan hoặc ung thư gan do viêm gan C

Chăm Sóc Hỗ Trợ:

  • Nghỉ ngơi
  • Uống nhiều nước
  • Ăn chế độ ăn lành mạnh
  • Tránh rượu bia và thuốc lá
  • Tiêm phòng vắc-xin viêm gan A và viêm gan B

Một Số Câu Hỏi Khác

Phác Đồ Điều Trị Viêm Gan B Bộ Y Tế PDF

Phác đồ điều trị viêm gan B của Bộ Y Tế có sẵn dưới dạng tệp PDF trên trang web chính thức của Bộ Y Tế. Bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về phác đồ điều trị viêm gan B và hướng dẫn cụ thể từng bước trong tài liệu này.

Viêm Gan B Mạn Tính BYT

Viêm gan B mạn tính theo Bộ Y Tế được xem xét trong khuôn khổ của các chương trình quốc gia về kiểm soát viêm gan B. Các hướng dẫn và phác đồ điều trị cụ thể có thể được tìm thấy trong các tài liệu chính thức của Bộ Y Tế.

Phác Đồ Bộ Y Tế

Phác đồ điều trị viêm gan B theo hướng dẫn của Bộ Y Tế cung cấp thông tin về cách tiếp cận và quản lý viêm gan B, bao gồm cả phác đồ điều trị chi tiết và cập nhật mới nhất về công nghệ y tế.

9 hướng dẫn chẩn đoán và điều trị viêm gan c

I. Chẩn đoán:

  1. Xét nghiệm máu:
    • Xét nghiệm chức năng gan: bilirubin, AST, ALT, phosphatase kiềm, gamma-glutamyl transferase.
    • Xét nghiệm men gan.
    • Xét nghiệm protein toàn phần, albumin, globulin.
    • Xét nghiệm máu đông: PT, INR, APTT.

  1. Siêu âm gan:
    • Kiểm tra tình trạng gan, phát hiện các tổn thương như xơ gan, u gan.

  1. Xét nghiệm vi rút:
    • Xét nghiệm HBsAg: phát hiện kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B.
    • Xét nghiệm anti-HBc: phát hiện kháng thể chống lại nhân vi rút viêm gan B.
    • Xét nghiệm HBeAg: phát hiện kháng nguyên e của vi rút viêm gan B.
    • Xét nghiệm anti-HBe: phát hiện kháng thể chống lại kháng nguyên e của vi rút viêm gan B.
    • Xét nghiệm HCV RNA: phát hiện vật liệu di truyền của vi rút viêm gan C.

  1. Sinh thiết gan:
    • Đánh giá mức độ viêm, hoại tử và xơ gan.

  1. Chẩn đoán hình ảnh:
    • Chụp CT hoặc MRI gan: phát hiện các tổn thương gan như xơ gan, ung thư gan.

II. Điều trị:

  1. Thuốc kháng vi rút:
    • Thuốc kháng vi rút trực tiếp (DAA):
      • Sofosbuvir: 400 mg x 1 lần/ngày.
      • Ledipasvir: 90 mg x 1 lần/ngày.
      • Velpatasvir: 100 mg x 1 lần/ngày.
    • Thuốc kháng vi rút nucleos(t)ide (NA):
      • Tenofovir disoproxil fumarate: 300 mg x 1 lần/ngày.
      • Entecavir: 0,5 mg x 1 lần/ngày.
      • Lamivudine: 100 mg x 1 lần/ngày.

  1. Thuốc bảo vệ gan:
    • Silymarin: 140 mg x 3 lần/ngày.
    • Essentiale: 2 viên x 3 lần/ngày.
    • Liv 52: 2 viên x 3 lần/ngày.

  1. Điều trị các biến chứng:
    • Xơ gan: điều trị bằng thuốc chống xơ gan, ghép gan.
    • Ung thư gan: điều trị bằng phẫu thuật, xạ trị, hoá trị.

  1. Chế độ ăn uống và sinh hoạt:
    • Ăn uống đủ chất, hạn chế đồ uống có cồn, chất kích thích.
    • Tập thể dục thường xuyên, giữ cân nặng hợp lý.
    • Tiêm ngừa vi rút viêm gan A, B.
    • Sử dụng thuốc an toàn, tránh dùng thuốc không rõ nguồn gốc.

Kết Luận

Trên đây là hướng dẫn chẩn đoán và điều trị viêm gan C, một căn bệnh gan nghiêm trọng. Việc nắm vững thông tin về triệu chứng, chẩn đoán và điều trị sẽ giúp người bệnh và người thân hiểu rõ hơn về bệnh lý này và có thể tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị kịp thời.