Intrigued nghĩa là gì
intrigue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrigue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrigue. Bạn đang xem: Intrigued là gì Từ điển Anh Việtintrigue /in"tri:g/ * danh từ mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng) tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện * nội động từ có mưu đồ; vận động ngầm dan díu, tằng tịu (với người có chồng) * ngoại động từ mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì) to intrigue a bill through Congress: vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò to be intrigued by a new idea: bị một ý mới hấp dẫn làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ to intrigued by the suddenness of an event: ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc Từ điển Anh Anh - Wordnet
Xem thêm: 8 Câu Chúc Ngon Miệng Tiếng Anh Là Gì, Nằm Lòng Những Câu Chúc Ngon Miệng Bằng Tiếng Anh
Video liên quan |