Khi nào dùng 哪 khi nào dùng 哪儿
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung được sử dụng phổ biến khi đặt câu hỏi. Nếu bạn đang học tiếng Trung, đặc biệt đang chuẩn bị cho kì thi HSK, việc nắm chắc cách sử dụng đại từ nghi vấn rất cần thiết. Trong Hán ngữ, cấu trúc ngữ pháp của những câu nghi vấn là khác nhau như 什么,谁,哪… / Shénme, shéi, nǎ…/. Để biết cách dùng mở rộng khi hỏi bằng tiếng Trung Quốc chính xác, hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu nhé. Show
Xem thêm: Học tiếng Trung online với chi phí tiết kiệm tại trung tâm VVS. Nội dung chính: 1. Đại từ nghi vấn tiếng Trung là gì?Trong ngữ pháp tiếng Trung chủ yếu có 3 loại từ nghi vấn: Đại từ nghi vấn, từ ngữ khí nghi vấn, phó từ nghi vấn. Đại từ nghi vấn 疑问代词 / Yíwèn dàicí / đóng vai trò là cụm danh từ trong câu và được dùng để tạo thành câu hỏi, câu nghi vấn. Các đại từ nghi vấn thường gặp: 谁, 哪, 哪儿, 哪里,什么, 怎么, 怎么样, 怎能, 怎的, 几, 几时, 多少, 若干,为何, 为什么, 何, 如何, 啥, 为啥, 咋… CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT Cấu trúc vừa vừa tiếng TrungĐộng từ trong tiếng TrungKính ngữ trong tiếng Trung2. Các đại từ nghi vấn thông dụng trong tiếng TrungMột số đại từ nghi vấn Hán ngữCác dạng chính hỏi về sự vật, thời gian, nơi chốn và số lượng: 谁、何、什么,哪儿, 哪里, 几时、几,多少… TÌM HIỂU NGAY: Tự học tiếng Trung tại nhà cho người mới bắt đầu. 3. Cách dùng những đại từ nghi vấnHãy xem một số cấu trúc ngữ pháp các đại từ tiếng Hoa bên dưới để có cách dùng linh hoạt hơn khi muốn đưa ra hỏi. 3.1 Đại từ nghi vấn 谁 / Shéi /: AiCách dùng: Hỏi người, khi làm định ngữ trong câu, phía sau thường phải có trợ từ kết cấu “的” De. 谁 + 的 + Danh từ?: … của ai? Ví dụ: 你们是谁? 这是谁的手机? Tìm hiểu thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung. 3.2 Đại từ nghi vấn 什么 / Shénme / : Cái gì, gì, nàoCách dùng: Hỏi người, vật, thời gian, nơi chốn. Đại từ 什么 đứng trước danh từ và đứng sau động từ. 什么 + Danh từ?: … gì? Ví dụ: 他去上海做什么? 什么东西 / Shénme dōngxī /: Đồ vật gì? Ví dụ: 这是什么东西? Tùy từng ngữ cảnh, chúng ta có thể thay đổi sử dụng đại từ 什么. XEM NGAY: Học tiếng Trung sơ cấp. 什么时候 / Shénme shíhòu /: Hỏi về thời gian. Ví dụ: 你什么时候去公园? 什么人 / Shénme rén /: Hỏi về tính chất. Ví dụ: 他到底什么人? 什么地方 / Shénme dìfāng /: Hỏi về địa điểm, ở đâu. Ví dụ: 你想生活在什么地方? 3.3 Đại từ nghi vấn 哪 / Nǎ /: NàoLưu ý: Phía sau luôn phải có số lượng hoặc lượng từ, dùng để hỏi cả người và vật. 哪 + Lượng từ + Danh từ?: … nào? Ví dụ: 哪两个是你的同学? 这些都很好,你想买哪本? Lưu ý: Khi đại từ 哪 thêm đuôi 儿 ở phía sau thì đại từ nghi vấn này sẽ mang nghĩa “ở đâu”. 哪儿 / Nǎr /: Ở đâu Cách sử dụng: Hỏi về địa điểm Ví dụ: 你在哪儿? 你男朋友在哪儿工作? 3.4 Đại từ nghi vấn 几 / jǐ /: MấyCách dùng: Hỏi về số lượng bé hơn 10. 几 + Lượng từ + Danh từ: … mấy? Ví dụ: 你家有几口人? 3.5 Đại từ nghi vấn 多少 / Duōshǎo /: Bao nhiêuDùng để: Hỏi về số lượng lớn hơn 10. 多少 + Danh từ: … bao nhiêu? Ví dụ: 你们班有多少个学生? 3.6 Đại từ nghi vấn 怎么 / Zěnme /: Thế nàoCách dùng: Hỏi về cách thức hành động, nguyên nhân của sự việc, tính chất, trạng thái của người hoặc vật. 怎么 + động từ: Thế nào? Ví dụ: 你怎么能这样? 你怎么来学校? 3.7 Đại từ nghi vấn 怎么样 / Zěnme yàng /: Như thế nào?Dùng để hỏi trạng thái tính chất của người hoặc vật. Ví dụ: 你的汉语怎么样? 昨天河内天气怎么样? Chú ý: Cách dùng đại từ 如何 giống với cấu trúc của 怎么样. 3.8 为什么 / weì shénme /: Tại saoVí dụ: 1. 你为什么生气啊?/ Nǐ wèishéme shēngqì a? / Sao cậu tức giận vậy? 2.他为什么不来?/ Tā wèi shénme bù lái? / Sao anh ấy không đến? 4. Một số cách hỏi khác trong tiếng TrungDùng câu nghi vấn khác để hỏi bằng tiếng Trung4.1 Hỏi bằng ngữ điệuLà cách hỏi nâng cao giọng ở cuối câu trần thuật, cuối câu thêm dấu “?”. Ví dụ: 1. 你考不上?/ Nǐ kǎo bù shàng? / Cậu thi trượt? 2. 你还没去过?/ Nǐ hái méi qùguò? / Cậu vẫn chưa từng đi? 4.2 Câu nghi vấn chính phảnKhi để dạng khẳng định và phủ định của động từ hoặc tính từ liền nhau thì ta được câu hỏi phản vấn. Cách hỏi chính phản của câu vị ngữ hình dung từ Ví dụ: 你家离医院远不远? Cách hỏi chính phản của câu vị ngữ động từ Ví dụ: 今天你上不上课? Cách hỏi chính phản của câu có động từ năng nguyện Ví dụ: 你愿意不愿意跟我去? Cách hỏi chính phản của câu vị ngữ động từ có bổ ngữ khả năng Ví dụ: Cách hỏi chính phản của câu vị ngữ động từ có bổ ngữ kết quả Ví dụ: 小米,你拿到书没有? Cách hỏi chính phản của câu vị ngữ động từ có bổ ngữ trình độ Ví dụ: 气车开得快不快? Cách hỏi chính phản của câu vị ngữ động từ có 着 /zhe/ Ví dụ: 你带着照相机没有? Cách hỏi chính phản của câu vị ngữ động từ có 过 /guò/ Ví dụ: 你去过中国没有? Câu hỏi chính phản dùng 是不是 / shìbushì / Đối với một sự thật hay một tình huống đã biết, để khẳng định thêm cho chắc chắn, ta dùng “是不是” để hỏi. Ví dụ: 你是大一,是不是? 是不是我见过你了? 4.3 Câu hỏi dùng “吗”Thường được dùng trong giao tiếp, thêm “吗” vào cuối câu để thành câu hỏi. Ví dụ: 1. 你去吗?/ Nǐ qù ma? / Cậu đi không? 2. 你不喜欢他吗?/ Nǐ bù xǐhuān tā ma? / Cậu không thích anh ta à? 5. Cách phân biệt 怎么 và 怎么样怎么 và 怎么样 đều dùng để hỏi tính chất trạng thái của người và vật. Hãy xem bảng phân biệt bên dưới để biết cách sử dụng chuẩn xác cho 2 loại câu hỏi này. 怎么怎么样Thông thường làm trạng ngữ Thông thường làm vị ngữ VD: 你怎么不说话?/ Nǐ zěnme bù shuōhuà? / Sao bạn lại không nói gì? VD: 你觉得怎么样?/ Nǐ juédé zěnme yàng? / Bạn cảm thấy như thế nào? Trên đây là những đại từ nghi vấn thường dùng trong tiếng Trung mà trung tâm muốn gửi đến bạn. Hy vọng bài viết có thể giúp bạn có một tài liệu kiến thức hữu ích, từ đây bạn có thể dễ dàng đặt các câu hỏi trong tiếng Trung. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để xem tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt. Liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung giao tiếp giáo trình từ cơ bản đến nâng cao cho mọi học viên. |