Khoa xây dựng dân dụng và công nghiệp tiếng Anh

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

[Ngày đăng: 03/06/2020]

Ngành xây dựng tiếng Anh là construction industry, phiên âm là kən'strʌkʃn 'indəstri. Ngành xây dựng là ngành có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế.

Ngành xây dựng tiếng Anh là construction industry, phiên âm là /kən'strʌkʃn 'indəstri/. Ngành xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công tạo nên các cơ sở hạ tầng hoặc các công trình dân dụng, công trình công nghiệp.

Đặc thù hoạt động của ngành xây dựng được xem như một ngành có hoạt động riêng lẻ, song trong thực tế, ngành xây dựng đòi hỏi sự kết hợp của rất nhiều nhân tố như: Đơn vị quản lý dự án chịu trách nhiệm quản lý chung, nhà thầu thi công, kỹ sư tư vấn thiết kế công trình, kỹ sư thi công, kiến trúc sư, kỹ thuật viên tư vấn giám sát.

Một số ngành học bằng tiếng Anh.

Kế toán doanh nghiệp: Accounting for Business.

Kỹ thuật y sinh: Biomedical Engineering.

Công nghệ sinh học: Biotechnology.

Quản trị thương hiệu: Brand Management.

Quản trị kinh doanh: Business Administration.

Tiếng Anh thương mại: Business English.

Điều khiển và tự động hóa: Control Engineering and Automation.

Kinh tế phát triển: Development economics.

Vật lý kỹ thuật: Engineering Physics.

Kỹ thuật môi trường: Environment Engineering.

Kinh tế môi trường: Environmental economics.

Tài chính ngân hàng: Finance and Banking.

Công nghệ thực phẩm: Food Technology.

Bài viết ngành xây dựng tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm

Xây dựng dân dụng và công nghiệp Anh ngữ [XE]

GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH

Chuyên ngành Xây dựng DD&CN Anh ngữ XE là lớp chất lượng cao thuộc Khoa Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Từ năm thứ nhất đến năm cuối, sinh viên sẽ được học liên tục ngoại ngữ tiếng Anh nâng cao do các giảng viên trong và ngoài nước đảm nhiệm. Các môn học chuyên ngành được giảng dạy bằng tiếng Anh với đội ngũ giảng viên có trình độ cao về chuyên môn. Sinh viên sẽ làm đồ án tốt nghiệp và bảo vệ đồ án tốt nghiệp bằng tiếng Anh trước hội đồng đánh giá quốc tế.

CƠ HỘI

- Sinh viên XE có cơ hội đạt được các học bổng tham quan, thực tập tại các trường đại học tại Nhật Bản, Singapore, Thái Lan… và các học bổng du học theo chương trình Liên kết đào tạo đại học và sau đại học với các trường đối tác như: Đại học Victoria [Úc], Đại học Deakin [Úc],  Đại học  Saitama [Nhật Bản], Đại học Quốc gia NTU [Đài Loan], Đại học Leipzig [Cộng hòa Liên bang Đức]; Đại học Liège [Bỉ] …

- Sinh viên XE được ưu tiên tham gia các cuộc Hội thảo quốc tế và chuyên ngành;

- Được ưu tiên thực tập cán bộ kỹ thuật và giới thiệu việc làm với các doanh nghiệp nước ngoài hoặc liên doanh với nước ngoài là đối tác của Khoa xây dựng DD&CN.

ĐỐI TÁC

- Các trường Đại học nổi tiếng như Đại học Victoria [Úc], Đại học Deakin [Úc], Đại học Saitama [Nhật Bản], Đại học Quốc gia NTU [Đài Loan], Đại học Quốc gia NTU [Singapore], Đại học Liège [Bỉ], Đại học Sejong [Hàn Quốc], Đại học Thammasat [Thái Lan], Trường Kiến trúc, Xây dựng và Địa chất [Bungarie], Đại học Leipzig [Cộng hòa Liên bang Đức]…

- Các tập đoàn xây dựng hàng đầu của Việt Nam: Coteccons, Newtecons, BM Windows, Central, HBC, VSL, DAEWOO E&C, Visicons…

THÀNH TỰU

- Nhiều sinh viên XE đã được học bổng tham quan, thực tập tại các trường Đại học của Nhật Bản, Singapore và đã đạt được học bổng du học toàn phần của Singapore và Hà Lan.

- 100% sinh viên các khoá đã làm đồ án tốt nghiệp bằng tiếng Anh và đã bảo vệ thành công đồ án tốt nghiệp trước Hội đồng đánh giá quốc tế.

- 100% sinh viên XE sau khi tốt nghiệp được tuyển dụng làm việc tại các công ty xây dựng hàng đầu của Việt Nam.

BẰNG CẤP

- Bằng tốt nghiệp chuyên ngành Xây dựng DD&CN của trường Đại học Xây dựng.

- Chứng chỉ hoàn thành chương trình đào tạo Anh ngữ của trường Đại học Xây dựng.

TUYỂN SINH

- Đối tượng: Sinh viên trúng tuyển vào trường Đại học Xây dựng [trừ ngành Kiến trúc và ngành Quy hoạch vùng & đô thị]

- Không yêu cầu về trình độ tiếng Anh

- Chỉ tiêu: 100 sinh viên

MỘT SỐ HÌNH ẢNH CÁC THẾ HỆ SINH VIÊN KHỐI ANH NGỮ

                         Sinh viên các lớp XE tham quan trường Đại học Công nghệ Nanyang, Singapore

       Sinh viên XE giao lưu với sinh viên Nhật Bản

              Sinh viên XE bảo vệ đồ án tốt nghiệp trước Hội đồng quốc tế

Sinh viên K60 XE trước giờ bảo vệ đồ án tốt nghiệp trước Hội đồng đánh giá quốc tế

ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ

Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Phòng 106 nhà A1 - Trường Đại học Xây dựng

Điện thoại:    [+84] 24 3869 1831

Mobile:         0325 28 89 85 [Zalo]

Website:        //xaydung.nuce.edu.vn

Facebook:     //bit.ly/khoaxaydung

Email:           

Xây dựng dân dụng ngày càng chiếm vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân. Triển vọng phát triển của ngành này cũng chính là một trong những ưu thế lớn thu hút các bạn học tập. Bạn có muốn phát triển hơn nữa trong lĩnh vực rộng mở này? Hãy học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng kèm phiên âm nhé!

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng kèm phiên âm

–           Angle brace/ angle tie in the scaffold /ˈæŋɡl/ /breɪs/, /ˈæŋɡl/ /taɪ/ /ɪn/ /ðə/ /ˈskæfoʊld/: thanh giằng góc ở giàn giáo

–           Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/: kiến trúc

–           Architectural /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/: thuộc về kiến trúc

–           Apprentice /əˈprentɪs/: người học việc

–           Building site /ˈbɪldɪŋ/ /saɪt/: công trường xây dựng

–           Basement of tamped [rammed] concrete /ˈbeɪsmənt/ /əv/ /tæmpd/ /ræmd/ /ˈkɑːŋkriːt/: móng làm bằng cách đổ bê tông

–           Bricklayer’s labourer /ˈbrɪkleɪərs/ /ˈleɪbərər/: thợ phụ nề

–           Brick wall /brɪk/ /wɔːl/: tường gạch

–           Brick /brɪk/: gạch

–           Bag of cement /bæɡ/ /əv/ /sɪˈment/: bao xi măng

–           Bricklayer /ˈbrɪkleɪər/: thợ nề

–           Cover [boards] for the staircase /ˈkʌvər/ /bɔːrdz/ /fər/ /ðə/ /ˈsterkeɪs/: tấm che lồng cầu thang

–           Carcase /ˈkɑːrkəs/: khung sườn nhà

–           Concrete floor /ˈkɑːŋkriːt/ /flɔːr/: sàn bê tông

–           Cellar window /ˈselər/ /ˈwɪndoʊ/: các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm

–           Concrete base course /ˈkɑːŋkriːt/ /beɪs/ /kɔːrs/: cửa sổ tầng hầm

–           Culvert /ˈkʌlvərt/: ống dây điện ngầm; cống

–           Contractor /kənˈtræktər/: nhà thầu

–           Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc

–           Craftsman /ˈkræftsmən/: nghệ nhân

–           Chemical engineer /ˈkemɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư hóa

–           Civil engineer /ˈsɪvl/ /ˌendʒɪˈnɪr/ : kỹ sư xây dựng dân dụng

–           Construction engineer /kənˈstrʌkʃn/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư xây dựng

–           Construction group /kənˈstrʌkʃn/ /ɡruːp/: đội xây dựng

–           Consultant /kənˈsʌltənt/: tư vấn

–           Contracting officer’s representative /ˈkɑːntræktɪŋ/ /ˈɔːfɪsərz/ /ˌreprɪˈzentətɪv/: đại diện viên chức quản lý hợp đồng

–           Contracting officer /ˈkɑːntræktɪŋ//ˈɔːfɪsər/: viên chức quản lý hợp đồng

–           Drainage system /ˈdreɪnɪdʒ/ /ˈsɪstəm/: hệ thống thoát nước

–           Drainage /ˈdreɪnɪdʒ/: thoát nước

–           Electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/: điện

–           Electrical /ɪˈlektrɪkl/: thuộc về điện

–           Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện

–           Electrical engineer /ɪˈlektrɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư điện

–           Guard board /ɡɑːrd//bɔːrdz: tấm chắn, tấm bảo vệ

–           Ground floor /ɡraʊnd/ /flɔːr/: tầng trệt

–           Hollow block wall /ˈhɑːloʊ/ /blɑːk//wɔːl/: tường xây bằng gạch lỗ

–           Heating system /ˈhiːtɪŋ//ˈsɪstəm/: hệ thống sưởi

–           Heavy equipment /ˈhevi//ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị thi công

–           Interior decoration /ɪnˌtɪriər dekəˈreɪʃn/: trang trí nội thất

–           Jamb /dʒæm/: thanh đứng khuôn cửa

–           Ledger /ˈledʒər/: gióng ngang ở giàn giáo

–           Landscape /ˈlændskeɪp/: xây dựng vườn hoa

–           Lintel [window head] /ˈlɪntl/ /ˈwɪndoʊ/ /hed/: rầm đỡ cửa sổ hoặc cửa ra vào

–           Mechanics /məˈkænɪks/: cơ khí, cơ khí học

–           M&E: Điện – Nước

–           Mortar trough /ˈmɔːrtər/ /trɔːf/: chậu vữa

–           Mate /meɪt/: thợ phụ

–           Mechanical engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư cơ khí

–           Owner /ˈoʊnər/: chủ đầu tư

–           Owner’s representative /ˈoʊnər/ /ˌreprɪˈzentətɪv/:: đại diện chủ đầu tư

–           Officer in charge of safe and hygiene /ˈɔːfɪsər/ /ɪn//tʃɑːrdʒ/ /əv/ /seɪf/ /ənd/ /ˈhaɪdʒiːn/: người phụ trách vệ sinh an toàn lao động và môi trường

–           Power /ˈpaʊər/: điện [nói về năng lượng]

–           Plumbing system /ˈplʌmɪŋ/ /ˈsɪstəm/:: hệ thống cấp nước

–           Putlog [putlock]: thanh giàn giáo

–           Platform railing /ˈplætfɔːrm/ /ˈreɪlɪŋ/: lan can/tay vịn sàn [bảo hộ lao động]

–           Plank platform /plæŋk/ /ˈplætfɔːrm/: sàn lát ván

–           Plants and equipment  /plænts/ /ənd/ /ɪˈkwɪpmənt/: xưởng và thiết bị

–           Plasterer /ˈplæstərər/: thợ hồ

–           Plumber /ˈplʌmər/: thợ ống nước

–           People on site /ˈpiːpl/ /ɑːn/ /saɪt/: nhân viên ở công trường

–           Quality engineer /ˈkwɑːləti/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư đảm bảo chất lượng

–           Quantity surveyor /ˈkwɑːntəti/ /sərˈveɪər/: dự toán viên

–           Soil boring /sɔɪl/ /ˈbɔːrɪŋ/: khoan đất

–           Structural /ˈstrʌktʃərəl/: thuộc về kết cấu

–           Structure /ˈstrʌktʃər/: kết cấu

–           Storm-water/ rainwater /ˈstɔːrm wɔːtər/ /ˈreɪnwɔːtər/: nước mưa

–           Sewerage /ˈsuːərɪdʒ/: hệ thống ống cống

–           Sewer /ˈsuːər/: ống cống

–           Sewage /ˈsuːɪdʒ/: nước thải trong cống

–           Soil investigation /sɔɪl/ /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/: thăm dò địa chất

–           Specialized trade /ˈspeʃəlaɪzd/ /treɪd/: chuyên ngành

–           Scaffolding joint with chain /ˈskæfəldɪŋ/: giàn giáo liên hợp

–           Scaffold pole [scaffold standard] /ˈskæfəld/ /poʊl/, /ˈskæfəld/ /ˈstændərd/: cọc giàn giáo

–           Supervisor  /ˈsuːpərvaɪzər/: giám sát

–           Site engineer /saɪt/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư công trường

–           Site manager /saɪt/ /ˈmænɪdʒər/: trưởng công trình

–           Structural engineer /ˈstrʌktʃərəl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư kết cấu

–           Sanitary engineer /ˈsænəteri/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư cấp nước

–           Soil engineer /sɔɪl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư địa chất

–           Storekeeper /ˈstɔːrkiːpər/: thủ kho

–           Surveyor /sərˈveɪər/: trắc đạt viên, khảo sát viên

–           Steel-fixer /stiːl ˈfɪksər/: thợ sắt

–           Scaffolder /ˈskæfoʊldər/: thợ giàn giáo

–           Sub-contractor /sʌb kənˈtræktər/: nhà thầu phụ

–           Triangulation /traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn/: phép đạc tam giác

–           Water supply system /ˈwɑːtər/ /səˈplaɪ/ /ˈsɪstəm/:: hệ thống cấp nước

–           Work platform /wɜːrk/ /ˈplætfɔːrm/: bục kê để xây

–           Window ledge /ˈwɪndoʊ//ˈledʒ/: ngưỡng [bậu] cửa sổ

–           Welder /ˈweldər/: thợ hàn

–           Worker /’wɜːrkər/: công nhân

Bạn đã học xong các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng kèm phiên âm phía trên chưa? Aroma hy vọng đây sẽ là bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hữu ích, phục vụ đắc lực cho công việc và học tập của bạn!

Video liên quan