Lau chùi tiếng Trung là gì
Ngày đăng:
17/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
124
Khi học tiếng Trung, bạn đã biết các hành động như đẩy, hái, chạy, nhảy. trong tiếng Trung gọi là gì chưa? Bài hoc tieng Trung hôm nay mình sẽ cung cấp từ vựng chỉ hoạt động con người. Từ vựng tiếng Trung chủ điểm này rất gần gũi với đời sống hàng ngày đấy nhé. 1、收束 (行李) / Shōu shù (xínglǐ)/ thu xếp (hành lý) 2、拉 / Lā / Kéo 3、擦洗 / Cāxǐ/ lau chùi 4、涂抹 (油漆) / Túmǒ (yóuqī)/ quét lên (sơn) 5、推 / Tuī/ Đủn, đẩy 6、看(见/到) / Kàn (jiàn/dào)/ Nhìn (thấy) 7、粘贴 / Zhāntiē/ Dán 8、扒 / Bā/ cào xới 9、摆 / Bǎi/ Bày biện 10、摘 / Zhāi/ Hái 11、看(书) / Kàn (shū)/ Đọc (sách) 12、缝 / Féng/ Khâu vá TUHOCTIENGTRUNG.VN Tham khảo:Cùng học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (P2): Hình dung từ Từ vựng tiếng Trung Chủ đề xưng hô trong gia đình Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (P3) |