Live at là gì
Ngày đăng:
19/11/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
3
TiếngAnh223.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến) Show Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Chuyển sang sử dụng phiên bản cho: Mobile Tablet /liv/Thông dụngNội động từSốngas long as we live, we will fight oppression and exploitationchừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột Marx's name will live for everTên của Mác sẽ sống mãi Lenin's memory livesLê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người long live communismchủ nghĩa cộng sản muôn nămỞ, trú tạito live in Hanoisống ở Hà nộiNgoại động từSốngto live a quiet lifesống một cuộc đời bình lặngThực hiện được (trong cuộc sống)to live one's dreamthực hiện được giấc mơ của mìnhCấu trúc từto live beyond one's meanstiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá tránto live by one's witssống xoay sởto live in the pastsống theo quá khứto live in sinăn nằm với nhau như vợ chồngto live it upsống phung phíto live like fighting cocksthích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phêto live like a lordsống như ông hoàngto live on the fat of the landsống hưởng thụ
we live and learnsống qua rồi mới biếtto live bykiếm sống bằng to live by honest labourkiếm sống bằng cách làm ăn lương thiệnto live downđể thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà live down one's sorrowđể thời gian làm quên nỗi buồn Phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...) to live down a prejudice against onebằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mìnhto live inở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việcto live on (upon)sống bằng to live on fruitsống bằng hoa quả to live on hopesống bằng hy vọngto live outsống sót Sống qua được (người ốm) the patient lives out the nightbệnh nhân qua được đêm Sống ở ngoài nơi làm việcto live throughsống sót, trải qua to live through a stormsống sót sau một trận bãoto live up tosống theo to live up to one's incomesống ở mức đúng với thu nhập của mình to live up to one's reputationsống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình to live up to one's principlesthực hiện những nguyên tắc của mình to live up to one's word (promise) thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứato live withsống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)to live closesống dè xẻnto live a double lifesống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sốngto live from hand to mouthsống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấyto live hardto live roughSống cực khổto live and let livesống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che taito live in a small waysống giản dị và bình lặngto live on sb/st(người) sống bám vào ai, sống dựa vào cái gì (động vật) sống kí sinh trênTính từ/laiv/livesống, hoạt động to fish with a live baitcâu bằng mồi sống(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi)a live horsemột con ngựa thựcĐang cháy đỏlive coalthan đang cháy đỏChưa nổ, chưa cháylive bombbom chưa nổ live matchdiêm chưa đánhĐang quaya live axletrục quayCó dòng điện chạy qualive wiredây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyếtTại chỗ, trong lúc sự việc xảy raa live broadcastbuổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...)Mạnh mẽ, đầy khí lựcNóng hổi, có tính chất thời sựa live issuevấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sựChuyên ngànhToán & tinsống, tồn tại // hoạt; sinh thựcXây dựngsống, hoạt động, có dòng điện chạy qua, đang quay (trục...), đang cháyĐiệnđang có điệnKỹ thuật chungcó điệnlive (electrical) có điện (áp) live circuitmạch có điện live contacttiếp điểm có điện live lineđường có (điện) áp live lineđường dây có điện live railray có điện live wiredây có điện live workingsự làm việc có điệnđang chạyđang quaylive axletrục đang quayđộngfront live axlecầu dẫn động trước live axlecầu dẫn động live axletrục truyền động live cargotải trọng động live contacttiếp điểm đóng live guydây néo di động live leverđòn (bẩy) di động live linkliên kết động live loadtác động biến đổi live loadtải trọng di động live load stressứng suất do tải trọng động live load stressứng suất mạch động live mainđường ống đang hoạt động live transmissionsự truyền dẫn sống động live-roll tablebăng lăn dẫn động strength at live loadgiới hạn mỏi chu kỳ mạch động vehicular live loadtải trọng xe di động đườngđược cấp điệnđược kích hoạtnóng (dây)mang điệnbe liveđang mang điện live partphần (tử) mang điệnKinh tếphát trực tiếplive broadcastsự phát trực tiếpCác từ liên quanTừ đồng nghĩaadjectivealive , animate , aware , breathing , conscious , living , vital , active , alert , brisk , burning , controversial , current , dynamic , earnest , effective , effectual , efficacious , efficient , functioning , hot * , lively , operative , pertinent , pressing , prevalent , running , topical , unsettled , vivid , working , animated , red-hot , alacritous , biogenous , blithe , boisterous , ebullient , effervescent , exhilarating , extrovert , exuberant , fervent , fervid , impassioned , intense , invigorating , lighthearted , parturient , piquant , quick , rambunctious , spirited , spiritous , sprightly , spry , vigorous , vivacious , viviparousverbabide , be , be alive , breathe , continue , draw breath , endure , get along , get by , have life , last , lead , maintain , make it , move , pass , persist , prevail , remain , remain alive , subsist , survive , bide , bunk * , crash * , dwell , hang one’s hat , hang out * , locate , lodge , nest , occupy , perch , reside , roost , settle , be happy , delight , experience , flourish , love , luxuriate , make the most of , prosper , relish , savor , take pleasure , thrive , acquire a livelihood , earn a living , earn money , fare , feed , get along * , get by * , make ends meet , profit , support , exist , domicile , house , pursue , active , animate , are , blazing , board , burning , dynamic , energetic , glowing , in person , manage , room , unexploded , vigorous , vividTừ trái nghĩa |