Luyện tập tiếng Trung là gì
Từ vựng và câu tiếng Trung giao tiếp chủ đề thể dục thể hình và tập gym Show Chào các bạn, trong bài học tiếng Trung ngày hôm nay, trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương sẽ cùng bạn học về từ vựng và mẫu câu liên quan đến chủ đề thể dục thể hình và tập gym, một trong những bộ môn giúp các bạn rèn luyện sức khỏe và ý chí. Tiếng Trung chủ đề thẩm mỹ viện I. Từ vựng tiếng Trung về thể hình1. 健身房 jiànshēn fáng: phòng tập gym II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về tập gym1. 我真要减肥了? 2. 什么是最好的减肥方法呢? 3. 运动与节食结合也许是减肥最有效果的途径。 4. 你知道附近有哪个健身房吗? 5. 我必须开始做健身运动了? 6. 去健身房一个月费用多少钱? 7. 如果你有会员卡我们给你打九折。 8. 为了减肥更有效果,你可以请一个私人教练。 9. 哪种健身计划最适合我的? 10. 我想锻炼臀肌/ 胸肌/ 腹肌,...... III. Đoạn hội thoại tiếng Trung mẫu về tập thể hìnhHội thoại 1: A: 你最近长得有点胖了 B: 我也觉得我长胖了,我需要减肥了,你知道附近有哪个健身房吗? A:学校后面有一个刚开的健身房。你可以试一试。我觉得锻炼设备挺充足的。跑步机、椭圆机、推肩器、蝴蝶器什么的都有。你还可以请一个私人教练。 B:我想炼跳槽,在那里可以炼吗? A:可以,跳槽、瑜伽都有 B:不知道一个月的费用多少? A:他们刚开张,你现在去锻炼的话说不定他们会给你打折。 B:好的,我考虑一下。 A:嗯,经常锻炼不仅帮你减肥而且对身体也有很多好处。 Hội thoại 2: A: 欢迎光临。 B:我想买健身房月卡。多少钱一个月? A:你要请私人教练吗? B:请私人教练多少钱? A:请私人教练大概62块一节课,不请私人教练的话一个月90块。 B:请私人教练的价格有点贵。 A:私人教练会给你最适合你的锻炼计划。你想练胸肌、腹肌还是臀肌他都可以帮你。他还教你怎么结合运动与节食。一分钱一分货嘛。你是我们的新客户,我们给你打9折。 A:好的 Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu về chủ đề thể dục thể hình. Hi vọng bài viết này đã giúp ích được cho các bạn. Tiếng Trung Ánh Dương chúc các bạn học tốt |