Ngày đẹp tháng 11 năm 2022 dương lịch để sinh con

Xem ngày tốt tháng 11 năm 2021, ngày đẹp tháng 11 năm 2021, lịch tháng 11/2021. Tại đây bạn có thể dễ dàng tra cứu trong tháng 11 có những ngày đẹp, ngày tốt, ngày xấu nào. Giờ xuất hành, khai trương, động thổ,... và nhiều việc tốt khác. Mời các bạn kéo xuống phía dưới hoặc click vào đây để xem

ngày tốt tháng 11

ngày đẹp tháng 11

xem ngày đẹp tháng 11 năm 2021

lịch tháng 11 năm 2021

  • Lịch ngày tốt xấu
  • Lịch tháng tốt xấu
  • Danh sách ngày tốt xấu
  • Ngày xuất hành tháng 11

Ngày Tốt Tháng 11 Năm 2021

Lịch Dương Lịch Âm
Tháng 11 năm 2021 Tháng 10 (Thiếu) năm 2021

28

24

Chủ Nhật

Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu
Tiết: Tiểu tuyết

Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Tốt

Giờ Hoàng Đạo:

Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)

Giờ Hắc Đạo:

Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)

Giờ Mặt Trời:

Giờ mọcGiờ lặnGiữa trưa
6:1517:1311:44
Độ dài ban ngày: 10 giờ 58 phút

Giờ Mặt Trăng:

Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
-12:5512:10
Độ dài ban đêm: 0
Âm lịch hôm nay

☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 28 tháng 11 năm 2021

Các bước xem ngày tốt cơ bản

  • Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
  • Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
  • Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu để cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
  • Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
  • Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.

Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.

Xem thêm:

Lịch Vạn Niên năm 2021

Thu lại

☯ Thông tin ngày 28 tháng 11 năm 2021:

  • Dương lịch: 28/11/2021
  • Âm lịch: 24/10/2021
  • Bát Tự: Ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu
  • Nhằm ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Trực: Chấp (Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.)

⚥ Hợp - Xung:

  • Tam hợp: Thân, Tý
  • Lục hợp: Dậu
  • Tương hình: Thìn
  • Tương hại: Mão
  • Tương xung: Tuất

❖ Tuổi bị xung khắc:

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn.
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Tân Tỵ, Đinh Tỵ.

☯ Ngũ Hành:

  • Ngũ hành niên mệnh: Bạch Lạp Kim
  • Ngày: Canh Thìn; tức Chi sinh Can (Thổ, Kim), là ngày cát (nghĩa nhật).
    Nạp âm: Bạch Lạp Kim kị tuổi: Giáp Tuất, Mậu Tuất.
    Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổi: Mậu Tuất nhờ Kim khắc mà được lợi.
    Ngày Thìn lục hợp Dậu, tam hợp Tý và Thân thành Thủy cục. Xung Tuất, hình Thìn, hình Mùi, hại Mão, phá Sửu, tuyệt Tuất. Tam Sát kị mệnh tuổi Tỵ, Dậu, Sửu.

✧ Sao tốt - Sao xấu:

  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh.
  • Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc, Thổ phù.

✔ Việc nên - Không nên làm:

  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng.
  • Không nên: Xuất hành, động thổ, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.

Xuất hành:

  • Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
  • Hướng xuất hành: Đi theo hướng Tây Nam để đón Tài thần, hướng Tây Bắc để đón Hỷ thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc thần.
  • Giờ xuất hành:
    23h - 1h,
    11h - 13h
    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
    1h - 3h,
    13h - 15h
    Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
    3h - 5h,
    15h - 17h
    Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
    5h - 7h,
    17h - 19h
    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
    7h - 9h,
    19h - 21h
    Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
    9h - 11h,
    21h - 23h
    Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.

✧ Ngày tốt theo Nhị thập bát tú:

  • Sao: Hư.
  • Ngũ Hành: Thái Dương.
  • Động vật: Chuột.
  • Mô tả chi tiết:

- Hư nhật Thử - Cái Duyên: Xấu.
( Hung Tú ) Tướng tinh con chuột , chủ trị ngày chủ nhật.
- Nên làm: Hư có nghĩa là hư hoại, không có việc chi hợp với Sao Hư.
- Kiêng cữ: Khởi công tạo tác trăm việc đều không may, thứ nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, khai trương, trổ cửa, tháo nước, đào kinh rạch.
- Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều tốt, tại Thìn Đắc Địa tốt hơn hết. Hạp với 6 ngày Giáp Tý, Canh Tý, Mậu Thân, Canh Thân, Bính Thìn, Mậu Thìn có thể động sự. Trừ ngày Mậu Thìn ra, còn 5 ngày kia kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên rất tốt, nhưng lại phạm Phục Đoạn Sát: Kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia lãnh gia tài sự nghiệp, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, NHƯNg nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là những ngày 7, 8 , 22, 23 ÂL thì Sao Hư phạm Diệt Một: Cử làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế, thứ nhất là đi thuyền ắt chẳng khỏi rủi ro.

➪ Xem ngày hôm nay - 28/9/2022 ➪ Xem ngày mai - 29/9/2022 ➪ Xem ngày kia - 30/9/2022

✧ Xem nhanh ngày khác

12345678910111213141516171819202122232425262728293031/123456789101112/193019311932193319341935193619371938193919401941194219431944194519461947194819491950195119521953195419551956195719581959196019611962196319641965196619671968196919701971197219731974197519761977197819791980198119821983198419851986198719881989199019911992199319941995199619971998199920002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019202020212022202320242025202620272028202920302031203220332034203520362037203820392040204120422043204420452046204720482049205020512052205320542055205620572058205920602061206220632064206520662067206820692070207120722073207420752076207720782079208020812082208320842085208620872088208920902091209220932094209520962097209820992100 Dương LịchÂm Lịch

Xem

➪ Dương lịch: 22/12/2015 - Âm lịch: 22/12/2015 ➪ Xem chi tiết

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2021

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật

1

27/9

Quý Sửu

2

28

Giáp Dần

3

29

Ất Mão

4

30

Bính Thìn

5

1/10

Đinh Tỵ

6

2

Mậu Ngọ

7

3

Kỷ Mùi

8

4

Canh Thân

9

5

Tân Dậu

10

6

Nhâm Tuất

11

7

Quý Hợi

12

8

Giáp Tý

13

9

Ất Sửu

14 *

10

Bính Dần

15

11

Đinh Mão

16

12

Mậu Thìn

17

13

Kỷ Tỵ

18

14

Canh Ngọ

19

15

Tân Mùi

20

16

Nhâm Thân

21

17

Quý Dậu

22

18

Giáp Tuất

23

19

Ất Hợi

24

20

Bính Tý

25

21

Đinh Sửu

26

22

Mậu Dần

27

23

Kỷ Mão

28

24

Canh Thìn

29

25

Tân Tỵ

30

26

Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Hiển thị ngày Can Chi

  • Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2021

THỨ NGÀY DƯƠNG NGÀY ÂM ĐÁNH GIÁ
Thứ Hai 1/11/2021 27/9/2021

Ngày Xấu

Thứ Ba 2/11/2021 28/9/2021

Ngày Tốt

Thứ Tư 3/11/2021 29/9/2021

Ngày Xấu

Thứ Năm 4/11/2021 30/9/2021

Ngày Tốt

Thứ Sáu 5/11/2021 1/10/2021

Ngày Xấu

Thứ bảy 6/11/2021 2/10/2021

Ngày Tốt

Chủ Nhật 7/11/2021 3/10/2021

Ngày Tốt

Thứ Hai 8/11/2021 4/10/2021

Ngày Xấu

Thứ Ba 9/11/2021 5/10/2021

Ngày Xấu

Thứ Tư 10/11/2021 6/10/2021

Ngày Tốt

Thứ Năm 11/11/2021 7/10/2021

Ngày Tốt

Thứ Sáu 12/11/2021 8/10/2021

Ngày Xấu

Thứ bảy 13/11/2021 9/10/2021

Ngày Tốt

Chủ Nhật 14/11/2021 10/10/2021

Ngày Xấu

Thứ Hai 15/11/2021 11/10/2021

Ngày Xấu

Thứ Ba 16/11/2021 12/10/2021

Ngày Tốt

Thứ Tư 17/11/2021 13/10/2021

Ngày Xấu

Thứ Năm 18/11/2021 14/10/2021

Ngày Tốt

Thứ Sáu 19/11/2021 15/10/2021

Ngày Tốt

Thứ bảy 20/11/2021 16/10/2021

Ngày Xấu

Chủ Nhật 21/11/2021 17/10/2021

Ngày Xấu

Thứ Hai 22/11/2021 18/10/2021

Ngày Tốt

Thứ Ba 23/11/2021 19/10/2021

Ngày Tốt

Thứ Tư 24/11/2021 20/10/2021

Ngày Xấu

Thứ Năm 25/11/2021 21/10/2021

Ngày Tốt

Thứ Sáu 26/11/2021 22/10/2021

Ngày Xấu

Thứ bảy 27/11/2021 23/10/2021

Ngày Xấu

Chủ Nhật 28/11/2021 24/10/2021

Ngày Tốt

Thứ Hai 29/11/2021 25/10/2021

Ngày Xấu

Thứ Ba 30/11/2021 26/10/2021

Ngày Tốt

  • Xem ngày tốt xấu xuất hành tháng 11 năm 2021

Dương lịch Âm lịch Gợi ý
1/11/2021 1/11/2021 Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
2/11/2021 2/11/2021 Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
3/11/2021 3/11/2021 Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
4/11/2021 4/11/2021 Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
5/11/2021 5/11/2021 Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
6/11/2021 6/11/2021 Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
7/11/2021 7/11/2021 Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
8/11/2021 8/11/2021 Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
9/11/2021 9/11/2021 Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
10/11/2021 10/11/2021 Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
11/11/2021 11/11/2021 Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
12/11/2021 12/11/2021 Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
13/11/2021 13/11/2021 Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
14/11/2021 14/11/2021 Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
15/11/2021 15/11/2021 Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
16/11/2021 16/11/2021 Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
17/11/2021 17/11/2021 Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
18/11/2021 18/11/2021 Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
19/11/2021 19/11/2021 Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
20/11/2021 20/11/2021 Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
21/11/2021 21/11/2021 Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
22/11/2021 22/11/2021 Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
23/11/2021 23/11/2021 Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
24/11/2021 24/11/2021 Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
25/11/2021 25/11/2021 Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
26/11/2021 26/11/2021 Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
27/11/2021 27/11/2021 Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
28/11/2021 28/11/2021 Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
29/11/2021 29/11/2021 Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
30/11/2021 30/11/2021 Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

Ngày tốt các tháng khác

  • Ngày tốt tháng 1
  • Ngày tốt tháng 2
  • Ngày tốt tháng 3
  • Ngày tốt tháng 4
  • Ngày tốt tháng 5
  • Ngày tốt tháng 6
  • Ngày tốt tháng 7
  • Ngày tốt tháng 8
  • Ngày tốt tháng 9
  • Ngày tốt tháng 10
  • Ngày tốt tháng 11
  • Ngày tốt tháng 12

Quan tâm nhiều nhất

  • Lịch âm 2022
  • Tử vi ngày mai
  • Ngày tốt tháng 9
  • Mắt phải giật
  • Nháy mắt trái
  • Hắt Xì Hơi
  • Bói nốt ruồi
  • Tử vi hôm nay
  • Thứ 6 ngày 13
  • Giải mã giấc mơ
  • Màu sắc hợp tuổi
  • 12 cung hoàng đạo

Xem thêm tiện ích khác »

  • Lịch vạn niên
  • Lịch âm
  • Đổi ngày âm dương
  • Xem ngày tốt
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem giờ

Đừng quên "Chia sẻ" ➜

Facebook Twitter Pinterest LinkedIn