Nội trợ Tiếng Anh nghĩa là gì

nội trợ Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  housewifely
= tài nội trợ housewifely skills
= công việc nội trợ housework; housewifery
- househusband; housewife; homemaker
= thử tưởng tượng một bà nội trợ mê coi kịch đến đỗi làm khét hết đố ăn! imagine a housewife who gets so caught up in a comdedy that she burns dinner!

Cụm Từ Liên Quan :

bà nội trợ /ba noi tro/

* danh từ
- housewife

công việc nội trợ /cong viec noi tro/

* danh từ
- home-making, housekeeping

không thạo công việc nội trợ /khong thao cong viec noi tro/

* tính từ
- undomesticated

lo việc nội trợ cho /lo viec noi tro cho/

* thngữ
- to do for

người nội trợ /nguoi noi tro/

* danh từ
- home-maker, manager

tề gia nội trợ /te gia noi tro/

+  run a household (effectively)

việc nội trợ /viec noi tro/

+  housewifery; housework

việc tề gia nội trợ /viec te gia noi tro/

* danh từ
- mônage, home economics