Nội trợ Tiếng Anh nghĩa là gì
nội trợ Dịch Sang Tiếng Anh Là + housewifely Cụm Từ Liên Quan : bà nội trợ /ba noi tro/ * danh từ công việc nội trợ /cong viec noi tro/ * danh từ không thạo công việc nội trợ /khong thao cong viec noi tro/ * tính từ lo việc nội trợ cho /lo viec noi tro cho/ * thngữ người nội trợ /nguoi noi tro/ * danh từ tề gia nội trợ /te gia noi tro/ + run a household (effectively) việc nội trợ /viec noi tro/ + housewifery; housework việc tề gia nội trợ /viec te gia noi tro/ * danh từ |