danh từ 1. (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường (thường là công binh) 2. người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên ngoại động từ 1. mở (đường...) 2. đi đầu mở đường cho (một công việc gì...) nội động từ là người mở đường, là người đi tiên phong