PTE 50 bằng bao nhiêu IELTS?
PTE là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến dành cho du học sinh và người muốn định cư tại các quốc gia khác bên cạnh IELTS hay TOEIC. Show
Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc thang điểm PTE và IELTS có gì khác nhau, làm sao để quy đổi PTE sang IELTS? Vậy hãy theo dõi bài viết dưới đây để biết PTE là gì, cách quy đổi PTE sang các chứng chỉ quốc tế khác như IELTS, TOEIC hay TOEFL nhé! Nội dung Giới thiệu về bài thi PTEBài thi là gì?PTE (Pearson Test of English) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, được nhiều quốc gia công nhận để phục vụ các mục đích khác nhau như du học, việc làm, định cư, v.v. Kết quả thi PTE có thể được sử dụng song song hoặc thay thế cho các chứng chỉ quốc tế khác như IELTS hay TOEFL. Mục đích và hình thức thiNhư đã nói ở trên, bài thi PTE được dùng cho việc du học, việc làm, định cư hoặc xin việc. Bài thi PTE được thực hiện hoàn toàn trên máy tính với 3 dạng bài thi tuỳ thuộc vào mục đích của thí sinh:
Trong đó, PTE Academic được sử dụng phổ biến nhất, được xem là “giấy thông hành ngoại ngữ” cho ai có mong muốn đi du học, làm việc hoặc định cư ở các nước có sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Tuy nhiên so với IELTS và TOEFL, PTE Academic vẫn còn ít phổ biến hơn, do đó bạn cần kiểm tra kỹ trước điểm đến học tập và làm việc của mình có chấp nhận chứng chỉ tiếng Anh này không. Cấu trúcBài thi gồm 20 dạng câu hỏi, chia thành 4 kĩ năng với thời gian và các dạng câu hỏi như sau: Dạng bài(Item Type)Các Communicative skills được phản ánhCác yếu tố đánh giá (Traits scored)Writing and SpeakingRead aloudReading and Speaking– Content– Pronunciation– Oral FluencyRepeat SentenceListening and Speaking– Content– Pronunciation– Oral FluencyDescribe imageSpeaking– Content– Pronunciation– Oral FluencyRe-tell lectureListening and Speaking– Pronunciation– Oral FluencyAnswer short questionListening and Speaking– VocabularySummarize written textReading and Writing– Form– Content– Grammar– VocabularyReadingReading and Writing: Fill in the blanksReading and WritingRe-order paragraphsReadingReading: Fill in the blanksReadingMultiple-choice, choose single answerReadingListeningSummarize spoken textListening and Writing– Content– Form– Grammar– Vocabulary– SpellingMultiple-choice, choose multiple answersListeningFill in the blanksListening and WritingHighlight correct summaryListening and ReadingMultiple-choice, choose single answerListeningSelect missing wordListeningHighlight incorrect wordsListening and ReadingWrite from dictationListening and Writing Cách đánh giáBài thi PTE được chấm điểm bằng công nghệ Artificial Intelligence (trí tuệ nhân tạo), hay nói cách khác, kết quả của bài thi rất khách quan và không phụ thuộc vào yếu tố con người. Kết quả thi được chia thành 3 phần:
Dù có tới 20 dạng câu hỏi và được chia làm 4 kĩ năng chính (Writing, Speaking, Listening and Reading) nhưng bài thi của mỗi phần lại là sự tổng hợp của các kĩ năng tiếng Anh khác nhau. (Ví dụ: Bài thi Nói không chỉ phản ánh khả năng giao tiếp, mà còn đánh giá kỹ năng nghe của thí sinh). Vì vậy, điểm của mỗi dạng bài thi lại có thể phản ánh được nhiều hơn 1 kĩ năng.
Điểm quy đổi PTE sang IELTS, TOEFL và các chứng chỉ khácBảng quy đổi điểm PTE và IELTS (mới nhất)Thang điểm PTE và IELTS được quy đổi như sau:
Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFLBảng quy đổi PTE Academic sang TOEFL dựa theo chuẩn Global Scale of English sẽ giúp bạn đánh giá các kỹ năng tiếng Anh của mình một cách chuẩn xác và khách quan. Tiêu chuẩn quy đổi của Global Scale of English được đưa ra và áp dụng tại nhiều quốc gia khác nhau dựa trên nhiều bài kiểm tra Tiếng Anh. Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang các chứng chỉ khácNgoài chứng chỉ ngoại ngữ phổ biến như IELTS, TOEIC hay TOEFL thì PTE hiện tại cũng được sử dụng để ưu tiên xét tuyển đầu vào ở các trường đại học. Và thang điểm PTE cũng có thể sử dụng để quy đổi sang các chứng chỉ khác như sau: PTE AcademicCambridge English: Advanced (CAE) Pre-2015Cambridge English: Proficiency (CPE) Pre-2015Cambridge English scale: (CAE) & (CPE) (From 2015)4647–1625452–1696158451766867511857674561917980602008487–205889396209Lưu ý về thang điểm PTE quy đổi mớiNếu bạn có ý định phục vụ cho việc hoàn thành hồ sơ du học, định cư với thời gian ôn luyện ngắn và tiết kiệm chi phí hơn thì PTE là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau:
Bảng điểm PTE Academic và cách tính điểmBảng điểm PTE Academic được chấm bằng máy và bao gồm 3 nội dung chính:
So sánh PTE và IELTSPTEIELTSĐiểm sốĐiểm số của mỗi kĩ năng là sự cộng hưởng của nhiều dạng bài khác nhau, không chỉ nằm gói gọn trong một phần bài thi của kĩ năng ấy.Ví dụ: Điểm Writing cuối cùng có thể được bổ sung từ cả bài thi Write from dictation của kĩ năng Listening. Do đó, thí sinh không cần quá giỏi viết essay mà vẫn có thể đạt điểm cao trong phần Writing.Điểm số của mỗi kĩ năng (Listening, Reading, Writing và Speaking) chỉ phản ánh đúng một kĩ năng đó, không bị ảnh hưởng lẫn nhau. Ví dụ: Điểm Listening của thí sinh có thể tuyệt đối ở mức 9.0, nhưng điểm Speaking có thể chỉ đạt ở mức điểm 6.0 là chuyện bình thườngCách thức chấm điểmĐiểm số được chấm hoàn toàn bởi trí tuệ nhân tạo nên sẽ có sự công bằng tuyệt đối.Mỗi thí sinh đều được hệ thống cho sẵn 10 điểm cho mỗi kĩ năngĐiểm số phần thi Listening và Reading phản ánh đúng năng lực của thí sinh qua thang điểm từ 0 – 9. Điểm số của phần Writing và Speaking có phần phụ thuộc vào giám khảo chấm,. Do đó, đôi khi điểm của 2 kĩ năng không được chính xác và công bằng 100% đối với thí sinh.Thời gian thi3 tiếng3 tiếngThời gian đợi kết quả1 – 5 ngày3-5 ngày (đối với thi trên máy tính) và 13 ngày (đối với thi trên giấy)Lệ phí thi165 USD nếu đăng kí trước 48 tiếng.206.25 USD nếu đăng kí trước dưới 48 tiếng.4.750.000 VND (~206.5USD) Lợi thế của chứng chỉ PTE AcademicNhững lợi thế khi bạn chọn đăng ký thi PTE
Như vậy, TuhocPTE.vn đã tổng hợp giúp bạn những thông tin liên quan đến chứng chỉ PTE như cách quy đổi PTE sang, cấu trúc thi, hình thức thi,… Hy vọng những thông tin trên đây có thể giúp bạn hiểu hơn về chứng chỉ này và có được lựa chọn phù hợp cho bản thân và lộ trình trong tương lai. IELTS 4.0 tương đương PTE bao nhiêu?Điểm tương đương của IELTS band 4 sẽ nằm trong khoảng PTE 10-22.
PTE 50 là gì?Chứng chỉ PTE 50 dùng để làm Skill Assessment
Skill Assessment (thẩm định tay nghề) đây là bài kiểm tra đánh giá kỹ năng tay nghề được tổ chức bởi các cơ quan có thẩm quyền. Sau khi vượt qua bài điểm tra này bạn hoàn toàn có thể xin visa định cư tại Úc.
PTE 38 tương đương IELTS bao nhiêu?Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS. PTE 50 cần những gì?Tiêu chuẩn để đạt target PTE 50
Vậy, để đạt target PTE 50, thì cả 4 kỹ năng của bạn cũng phải đạt được số điểm như sau: Kỹ năng Listening: tối thiểu là 50 điểm. Kỹ năng Reading: tối thiểu là 50 điểm. Kỹ năng Speaking: tối thiểu là 50 điểm.
|