Reb nghĩa là gì
Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ red trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ red tiếng Anh nghĩa là gì. red /red/* tính từ- đỏ=red ink+ mực đỏ=red cheeks+ má đỏ=to become red in the face+ đỏ mặt=to turn red+ đỏ mặt; hoá đỏ=red with anger+ giận đỏ mặt- hung hung đỏ, đỏ hoe=red hair+ tóc hung hung đỏ- đẫm máu, ác liệt=red hands+ những bàn tay đẫm máu=red battle+ cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt- cách mạng, cộng sản; cực tả=red flag+ cờ đỏ, cờ cách mạng=red ideas+ những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản!to see red- bừng bừng nổi giận, nổi xung* danh từ- màu đỏ- (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ- hòn bi a đỏ- ô đỏ (bàn rulet đánh bạc)- quần áo màu đỏ=to be dressed in red+ mặc quần áo đỏ- ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản- (từ lóng) vàng- (kế toán) bên nợ=to be in the red+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền- mắc nợ!to go into the red
Tóm lại nội dung ý nghĩa của red trong tiếng Anhred có nghĩa là: red /red/* tính từ- đỏ=red ink+ mực đỏ=red cheeks+ má đỏ=to become red in the face+ đỏ mặt=to turn red+ đỏ mặt; hoá đỏ=red with anger+ giận đỏ mặt- hung hung đỏ, đỏ hoe=red hair+ tóc hung hung đỏ- đẫm máu, ác liệt=red hands+ những bàn tay đẫm máu=red battle+ cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt- cách mạng, cộng sản; cực tả=red flag+ cờ đỏ, cờ cách mạng=red ideas+ những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản!to see red- bừng bừng nổi giận, nổi xung* danh từ- màu đỏ- (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ- hòn bi a đỏ- ô đỏ (bàn rulet đánh bạc)- quần áo màu đỏ=to be dressed in red+ mặc quần áo đỏ- ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản- (từ lóng) vàng- (kế toán) bên nợ=to be in the red+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền- mắc nợ!to go into the red- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiềnredd /red/* ngoại động từ- (Ê-cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà cửa...) Đây là cách dùng red tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ red tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
red /red/* tính từ- đỏ=red ink+ mực đỏ=red cheeks+ má đỏ=to become red in the face+ đỏ mặt=to turn red+ đỏ mặt tiếng Anh là gì? hoá đỏ=red with anger+ giận đỏ mặt- hung hung đỏ tiếng Anh là gì? đỏ hoe=red hair+ tóc hung hung đỏ- đẫm máu tiếng Anh là gì? ác liệt=red hands+ những bàn tay đẫm máu=red battle+ cuộc huyết chiến tiếng Anh là gì? cuộc chiến đấu ác liệt- cách mạng tiếng Anh là gì? cộng sản tiếng Anh là gì? cực tả=red flag+ cờ đỏ tiếng Anh là gì? cờ cách mạng=red ideas+ những tư tưởng cách mạng tiếng Anh là gì? những tư tưởng cộng sản!to see red- bừng bừng nổi giận tiếng Anh là gì? nổi xung* danh từ- màu đỏ- (the reds) (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (số nhiều) những người da đỏ- hòn bi a đỏ- ô đỏ (bàn rulet đánh bạc)- quần áo màu đỏ=to be dressed in red+ mặc quần áo đỏ- ((thường) the Reds) những người cách mạng tiếng Anh là gì? những người cộng sản- (từ lóng) vàng- (kế toán) bên nợ=to be in the red+ (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt tiếng Anh là gì? bị hụt tiền- mắc nợ!to go into the red- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) bị hụt tiềnredd /red/* ngoại động từ- (Ê-cốt) dọn dẹp tiếng Anh là gì?
Thêm vào từ điển của tôi tính từ đỏ to become red in the face đỏ mặt
to turn red đỏ mặt; hoá đỏ
red with anger giận đỏ mặt hung hung đỏ, đỏ hoe
red hair tóc hung hung đỏ đẫm máu, ác liệt
red hands những bàn tay đẫm máu
red battle cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt cách mạng, cộng sản; cực tả
red flag cờ đỏ, cờ cách mạng
red ideas những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản danh từ màu đỏ (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ hòn bi a đỏ ô đỏ (bàn rulet đánh bạc) quần áo màu đỏ
to be dressed in red mặc quần áo đỏ ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản (từ lóng) vàng (kế toán) bên nợ
to be in the red (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền mắc nợ Cụm từ/thành ngữ
to see red bừng bừng nổi giận, nổi xung
to go into the red (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền Từ gần giống credit incredible redeem incredibly hundredLiên hệ hỗ trợ: 0983.024.114 Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của REB? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của REB. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của REB, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của REB. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa REB trên trang web của bạn.Tất cả các định nghĩa của REBNhư đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của REB trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Tóm lại, REB là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách REB được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của REB: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của REB, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của REB cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của REB trong các ngôn ngữ khác của 42. |