Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 56

Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: Pronunciation trang 56 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 5 dễ dàng làm bài tập về nhà trong sách bài tập môn Tiếng Anh lớp 5.

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 56

A. Pronunciation (trang 56 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5)

1. Mark the sentence intonation... (Đánh dấu ngữ điệu của câu. Sau đó đọc to những câu đó.)

Hướng dẫn dịch:

Đã có gì xảy ra trong truyện?

Đầu tiên, cô ấy tới nhà bà ngoại mình.

Rồi con sói chạy tới căn nhà.

Sau đó, con sói nhảy ra khỏi giường.

Cuối cùng, người thợ săn đã giết con sói.

2. Read and match...(Đọc và nối. Sau đó đọc to những câu đó.)

Hướng dẫn dịch:

1. Đầu tiên, con quạ đang đậu trên mái nhà với một miếng thịt trong mỏ.

2. Rồi con cáo hỏi "Bạn có thể hát không?"

3. Sau đó quạ mở miệng hát và đánh rơi miếng thịt.

4. Cuối cùng, con cáo ăn miếng thịt và chạy đi mất.

Câu 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

’What are you 'reading? (Bạn đang đọc gì thế?)

I'm ’reading The 'Fox and the 'Crow. (Tôi đang đọc Cáo và Quạ.)

'What's 'Snow 'White 'like? (Bạch Tuyết thế nào?)

She's 'kind. (Cô ấy tốt bụng.)

Câu 2

2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud.

(Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 56

Lời giải chi tiết:

1. a What are you reading? - I'm reading The Fox and the Crow.

(Bạn đang đọc gì thế? Tôi đang đọc Cáo và Quạ.)

2. b What's she reading? - She's reading a funny story.

(Cô ấy đang đọc gì thế? Cô ấy đang đọc một câu truyện vui/cười.)

3. a What's An Tiem like?  - He's hard-working.                             

(An Tiêm thế nào? Cậu ấy chăm chỉ.)

4. b What's Aladdin like? - He's clever.                                         

(A-la-đin thế nào? Cậu ấy thông minh.)

Câu 3

3. Let's chant.

(Chúng ta cùng ca hát.)

What are you reading? (Bạn đang đọc gì?)                               

What are you reading? (Bạn đang đọc gì?)                                 

I'm reading the Aladdin story. (Tôi đang đọc truyện A-la-đin.)               

What's Aladdin like? (A-la-đin thế nào?)                                       

What's he like? (Cậu ấy thế nào?)                                                

He's clever and he's kind. (Cậu ấy thông minh và cậu ấy tốt bụng.)

What are you reading? (Bạn đang đọc gì?)                                   

I'm reading the Cinderella story. (Tôi đang đọc truyện cô bé Lọ Lem.)

What's Cinderella like? (Cô bé Lọ Lem thế nào?)                          

What's she like? (Cô ấy thế nào?)                                               

She's beautiful and she's kind. (Cô ấy xinh đẹp và cô ấy tốt bụng.)

Câu 5

5. Write about your favorite book.

(Viết về quyển sách yêu thích của em.)

I like reading _________ in my free time. _________. _________

My favourite book is _________. _________

The main character is _________. _________

I like him/her very much because _________. _________

Lời giải chi tiết:

I like reading fairy tales in my free time.

(Tôi thích đọc truyện cổ tích vào thời gian rảnh.)

My favourite book is The story of Mai An Tiem.

(Quyển sách yêu thích cùa tôi là truyện về Mai An Tiêm.)

The main character is An Tiem.

(Nhân vật chính là An Tiêm.)

I like him very much because he is clever and hard-working.

(Tôi thích cậu ấy rất nhiều bởi vì cậu ấy thông minh và chăm chỉ.)

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.) 

1. What will the weather be like tomorrow? 

(Thời tiết sẽ thế nào vào ngày mai?)

It will be hot and sunny.

(Trời sẽ nóng và có nắng.)

2. What's spring like in your country?

(Mùa xuân ở đất nước bạn như thế nào?)

It's usually cold and windy.

(Trời thường lạnh và có gió.)

3. What's summer like in your country?

(Mùa hè ở đất nước bạn thế nào?)

It's usually hot and sunny.

(Trời thường nóng và có nắng.)

4. What's autumn like in your country?

(Mùa thu ở đất nước bạn thế nào?)

It's usually cool and foggy.

(Trời thường mát và có sương mù.)

Bài 2

2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud.

(Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau.) 

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 56

Lời giải chi tiết:

1. a: It will be cold and cloudy. 

(Thời tiết sẽ thế nào vào ngày mai? - Trời sẽ lạnh và có mây.)

2. b:  It's usually cool and foggy.

(Mùa xuân ở đốt nước bạn như thế nào? - Trời thường mát và có sương mù.)

3. b: It's usually cool and stormy.

(Mùa thu ở đất nước bạn thế nào? - Trời thường mát và có bão.)

4. a:  It's usually cold and windy.

(Mùa đông ở đất nước bạn thế nào? - Trời thường lạnh và có gió.)

Bài 3

3. Let's chant.

(Chúng ta cùng ca hát.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 56

What will the weather be like tomorrow?

(Thời tiết như thế nào vào ngày mai?)

What will the weather be like tomorrow?

(Thời tiết như thế nào vào ngày mai?)

It will be cold and stormy.

(Trời sẽ lạnh và có bão.)

What's summer like in your country?

(Mùa hè ở đất nước của bạn thế nào?)

It's sunny. It's hot.

(Trời có nắng. Trời nóng.)

What's winter like in your country?

(Mùa đông ở đất nước của bạn thế nào?)

It's foggy. It's snowy.

(Trời có sương mù. Trời có tuyết.)

Bài 4.2

4.2. Answer the questions. 

(Trả lời các câu hỏi.)

1. How many seasons are there in Can Tho?

(Cần Thơ có mấy mùa?)

2. What are they?

(Chúng là gì?)

3. What is the dry season like?

(Mùa khô như thế nào?)

4. What is the rainy season like?

(Mùa mưa như thế nào?)

5. Why does Quang like the dry season?

(Tại sao Quang thích mùa khô?)

Lời giải chi tiết:

1. There are two.

(Có hai mùa.)

2. They're the dry season and the rainy season.

(Chúng là mùa khô và mùa mưa.)

3. It's usually cool and dry.

(Trời thường mát và khô.)

4. It's usually hot and wet.

(Trời thường nóng và ẩm.)

5. Because he can go for a picnic with his friends.

(Bởi vì cậu ấy có thể đi dã ngoại với những người bạn của cậu ấy.)