Sau going to là gì

Thì tương lai gần với "Be going to"

1 – Cách sử dụng  - Dùng để nói về kế hoạch hay ý định có từ trước thời điểm nói. Ví dụ:

There is an exhibition at the museum this weekend. I’m going to watch it.(Cuối tuần này có một buổi triển lãm ở bảo tàng. Mình sẽ đến đó xem)

- Dùng để dự báo về tương lai gần dựa trên những dấu hiệu, bằng chứng ở hiện tại. Ví dụ:

It’s 8:30. You are going to miss the train.(8h30 rồi. Bạn sắp lỡ tàu rồi đấy.)

2 – Cấu trúc 


Thể khẳng định: Chủ ngữ + to be + going + động từ nguyên thể có to.
Trong đó:
- I + am
- He, She, It + is
- We, You, They + are
Ví dụ:

I am going to swim at the beach this summer.(Tớ định đi bơi ở bãi biển vào mùa hè này.)


Thể phủ định: Chủ ngữ + to be + not + going + động từ nguyên thể có to. Ví dụ:

He isn’t going to travel around the world by plane.(Cậu ấy không định đi vòng quanh thế giới bằng máy bay.)

Thể nghi vấn: 

Câu hỏi: To be + chủ ngữ + going + động từ nguyên thể có to?


Trả lời: Yes, chủ ngữ + be.
           No, chủ ngữ + be not. Ví dụ:

Are they going to take a trip to Thailand?(Họ định đi du lịch Thái Lan à?)


Yes, they are.(Đúng vậy.) /  No, they aren’t.(Không phải.)

Câu hỏi có từ để hỏi:
Câu hỏi: Wh- + to be + chủ ngữ + going + động từ nguyên thể có to?
Trả lời: Chủ ngữ + to be + going + động từ nguyên thể có to.

Ví dụ:
What are you going to do?(Bạn định sẽ làm gì?)
I am going to visit our grandparents in the countryside.(Mình định đi thăm ông bà ở quê.)
Where are they going to stay when they visit Nha Trang?(Họ định ở đâu khi đến thăm Nha Trang?)
They are going to stay in a hotel.(Họ định ở lại một khách sạn.)
What time is he going to have dinner?(Ông ấy sẽ ăn tối lúc mấy giờ?)
He is going to have dinner at 7.(Ông ấy sẽ ăn tối lúc 7 giờ.)

CÁC CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ

Are they going to take a trip to Thailand?(Họ định đi du lịch Thái Lan à?)
Yes, they are.(Đúng vậy.)  /  No, they aren’t.(Không phải.)  
What are you going to do?(Bạn định sẽ làm gì?)
I am going to visit our grandparents in the countryside.(Mình định đi thăm ông bà ở quê.)   
Where are they going to stay when they visit Nha Trang?(Họ định ở đâu khi đến thăm Nha Trang?)
They are going to stay in a hotel.(Họ định ở lại một khách sạn.)   
What time is he going to have dinner?(Ông ấy sẽ ăn tối lúc mấy giờ?)  
He is going to have dinner at 7.(Ông ấy sẽ ăn tối lúc 7 giờ.)  

Sau going to là gì

Cấu trúc Be going to là chủ điểm ngữ pháp phổ biến được sử dụng để nói về sự việc xảy ra trong tương lai. Vậy Be going to là gì? Cách sử dụng ra sao? Hãy cùng Tôi Yêu Tiếng Anh tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

1. Be going to là gì? 

“Be going to” có nghĩa là “sẽ làm gì”. 

Ví dụ:

  • Mike and Mary are going to get married next year.

(Mike và Mary sẽ kết hôn vào năm sau.)

  • There are many dark clouds and lightning. It is going to rain.

(Có nhiều mây đen và sấm chớp. Trời chắc sẽ mưa.)

2. Cấu trúc Be going to trong tiếng Anh

Trong phần này, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ hướng dẫn bạn chi tiết các cấu trúc Be going to ở dạng câu phủ định, khẳng định và câu hỏi.

Trước tiên, hãy cùng nhắc lại dang động từ “to be” của các ngôi trong tiếng Anh nhé:

Ngôi Số ít Số nhiều
Thứ nhất I am We are
Thứ hai  You are You are
Thứ ba He/ She is They are

Sau going to là gì

Cấu trúc Be going to dạng khẳng định

Công thức:

S + be going to + V: Ai đó sẽ làm gì

Ví dụ:

  • My family is going to travel to Sapa next weekend.

(Gia đình tôi sắp đi du lịch Sapa vào cuối tuần sau.)

  • Jane is going to study abroad in August next.

(Jane sẽ đi du học vào tháng 8 tới.)

Cấu trúc Be going to dạng phủ định

Công thức:

S + be not going to + V: Ai đó sẽ không làm gì

Ví dụ:

  • I am not going to surrender to the competitor! I will win!

(Tôi sẽ không đầu hàng đối thủ cạnh tranh! Tôi sẽ thắng!)

  • My lover and I have a big argument. However, we are not going to break up.

(Tôi và người yêu xảy ra cãi vã lớn. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ không chia tay.)

Cấu trúc Be going to dạng câu hỏi

Công thức:

Be + S + going to + V: Liệu ai đó sẽ làm gì?

Ví dụ:

  • Are you going to attend Daniel’s birthday party tonight?

(Bạn có định tham dự bữa tiệc sinh nhật của Daniel tối nay không?)

  • Are you going to work tomorrow?

(Ngày mai bạn có đi làm không?)

3. Cách sử dụng cấu trúc Be going to 

Cấu trúc Be going to được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài tập ngữ pháp. Dưới đây là cách dùng cụ thể của cấu trúc Be going to trong tiếng Anh.

Diễn tả một việc trong tương lai đã có kế hoạch hoặc đã được quyết định sẵn

Khi muốn nói về một sự việc xảy ra trong tương lai đã được lên kế hoạch hoặc đã quyết định sẵn ta sử dụng cấu trúc Be going to.

Ví dụ:

  • I am going to take the final exam early next week.

(Tôi sẽ thi cuối kỳ vào đầu tuần sau.)

  • Mike is going to hold his engagement ceremony on Valentine’s Day.

(Mike sẽ tổ chức lễ đính hôn vào ngày lễ tình nhân.)

Sau going to là gì

Dự đoán tương lai dựa trên tình hình hiện tại

Trong cuộc sống, có những chuyện chúng ta có thể dựa vào tình hình hiện tại để đoán được chúng sẽ xảy ra. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc Be going to.

Ví dụ:

  • Tonight, there are many stars. Maybe it is going to be sunny tomorrow.

(Đêm nay, trời có rất nhiều sao. Có lẽ ngày mai sẽ nắng to.)

  • Look at the dark clouds in the sky. It is going to rain.

(Nhìn những đám mây đen trên bầu trời. Nó sắp mưa.)

Cấu trúc Be going to diễn tả dự định trong quá khứ

Bất cứ ai cũng từng có những dự định trong quá khứ chưa thể làm được. Trong tiếng Anh, người ta sử dụng cấu trúc Be going to để nói về những dự định này nhé.

Ví dụ:

  • I was going out last night but it rained heavily.

(Tôi đã định ra ngoài tối qua nhưng trời lại mưa rất to.)

  • Anna was going to lose weight but she couldn’t refuse the fried chicken.

(Anna định giảm cân nhưng cô không thể từ chối món gà rán.)

Xem thêm: Cấu trúc It was not until trong tiếng Anh

4. Phân biệt cấu trúc Be going to với Will

Cấu trúc Be going to (thì tương lai gần) và Will  (thì tương lai đơn) là hai cấu trúc nói về tương lai khiến người học “đau đầu” vì hay nhầm lẫn giữa chúng.

Cụ thể, chúng khác nhau như sau:

Khi đưa ra quyết định

  • Be going to: Diễn tả những kế hoạch, dự định trong tương lai đã được đưa ra từ trước khi nói.
  • Will: Diễn tả những quyết định, hành động trong tương lai tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • I am going to Phan Manh Quynh’s concert on Saturday.

(Tôi sẽ đi xem concert của Phan Mạnh Quỳnh vào thứ bảy.)

(Tôi sẽ đi chơi.)

Sau going to là gì

Khi dự đoán

  • Be going to: Diễn tả những dự đoán chắc chắn xảy ra đã có cơ sở, dấu hiệu và phân tích.
  • Will: diễn tả những dự đoán một cách chủ quan, chưa chắc chắn thường đi các động từ hope, think, assume, believe hay trạng từ probably.

Ví dụ:

  • Anna called me. She is going to come tomorrow.

(Anna gọi cho tôi. Cô ấy sẽ đến vào ngày mai.)

  • I hope Anna will come tomorrow.

(Tôi hy vọng Anna sẽ đến vào ngày mai.)

5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Be going to

Dưới đây là một số điều bạn cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Be going to:

  • Động từ “to be” phải chia theo ngôi và chủ ngữ tương chứ của câu;
  • Khi sử dụng động từ là “go” theo sau Be going, ta chỉ dùng “be going + địa điểm”, KHÔNG sử dụng “be going to go”;
  • Chỉ sử dụng Be going to với các sự việc, hành động đã được lên kế hoạch, dự định trước đó.

Xem thêm: Cấu trúc It is said that trong tiếng Anh

6. Bài tập cấu trúc Be going to có đáp án

Đến đây chắc bạn cũng đã nắm được các kiến thức về cấu trúc Be going to rồi phải không? Dưới đây là một số bài tập để ôn lại kiến thức đã học:

  1. Be careful! That tree (fall) ____ .  
  2. They wear sneakers because they (play) _______ soccer.
  3. Bye! I (be) ____ back! 
  4. I (see) ____ you sometime this evening. 
  5. It’s hot in here, I think I (turn) ______ on the fan.
  6. Bye for now. Perhaps I (see) ____ you later.
  7. This summer I (stay)____ What are your plans?
  8. The English test (be) _____on June 7th.
  9. Be careful! You (fall) _____down from the stairs! 
  10. Be quiet or you (wake) ____ the baby up!

Sau going to là gì

Đáp án

  1. is going to fall 
  2. are going to play
  3. will be
  4. am going to see
  5. will turn
  6. will see
  7. am going to stay
  8. will be
  9. are going to fall
  10. are going to wake

Trên đây là tất tần tật kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về cấu trúc Be going to. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa Be going và Will nữa nhé. Tôi Yêu Tiếng Anh chúc bạn học tập tốt.