So sánh Ford Everest 2014 và 2015

So sánh Ford Everest 2014 và 2015
Ford Everest XLT 4x2MT 2014

So sánh Ford Everest 2014 và 2015
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 MT 2015

Động cơ - vận hành
Động cơ

TDCi, l4 DOHC

2.5 DI-D

Dung tích công tác (cc)

2.5L

2.5L

Số van

16

-

Tăng áp

Công suất tối đa

141Hp tại 3500 vòng/phút

136Hp tại 3500 vòng/ phút

Momen xoắn tối đa

33Kg.m tại 1800 vòng/phút

31.4Kg.m tại 2000 vòng/ phút

Vận tốc tối đa (km/h)

-

167

Hệ thống làm mát động cơ

Làm mát khí nạp

-

    - Hệ thống treo trước

Độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn

Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng

    - Hệ thống treo sau

Loại nhíp với ống giảm chấn

Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng

Hệ thông phun nhiên liệu

-

Phun nhiên liệu điện tử

Tiêu chuẩn khí xả

Euro 2

-

Hộp số

Số sàn 5 cấp

Số sàn 5 cấp

Hệ thống truyền động

Cầu sau

Cầu sau

Nhiên liệu sử dụng

Dầu

Dầu

    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)

8.49

10.67

    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)

7.3

6.87

    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)

7.6

8.27

Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)

5062 x 1788 x 1826

4695 x 1815 x 1840

Chiều dài cơ sở (mm)

2860

2800

Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)

1475/1470

-

Khoảng sáng gầm xe (mm)

210

215

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

6.2

5,6

Trọng lượng không tải (kg)

1896

1.910

Trọng lượng toàn tải (kg)

2607

-

Loại vành xe

Hợp kim 18"

Hợp kim 17"

Lốp xe trước

255/60R18

265/65R17

Lốp xe sau

255/60R18

265/65R17

Bộ sửa chữa lốp lưu động

-

Số chỗ ngồi

7

7

Số cửa

5

5

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

71

70

Ngoại thất
Cụm đèn trước

-

Dạng thấu kính, kính trong

    - Đèn chiếu gần (đèn cos)

-

Halogen

    - Đèn chiếu xa (đèn far)

-

Halogen

Đèn sương mù

Đèn báo phanh trên cao

-

    - Chức năng gập điện

-

    - Chức năng chỉnh điện

    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ

-

    - Mạ Crôm

-

Chắn bùn

-

Tay nắm cửa ngoài

-

Mạ crôm

Bậc lên xuống

-

Dạng ống

Chức năng sấy kính sau

-

Có chế độ hẹn giờ

Gạt mưa

-

Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe

Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp

-

    - Trợ lực tay lái

-

Chất liệu bọc ghế

Nỉ

Nỉ

    - Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh tay

    - Hàng ghế sau thứ hai

Gập được có tựa đầu

-

    - Hàng ghế sau thứ ba

Gập kép

-

Tay nắm cửa trong

-

Mạ crôm

Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện

Kính cửa tài xế điều khiển một chạm xuống kính

Chức năng khóa cửa từ xa

Hệ thống khóa cửa trung tâm

-

Hệ thống báo động

-

Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Không

-

Hệ thống điều hòa

2 dàn lạnh 3 khu vực

Hai giàn, chỉnh tay

    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa

CD 1 đĩa

CD

    - Hệ thống âm thanh số loa

6 loa

4

    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX

-

    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB

-

    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth

-

    - Radio AM/FM

Kết nối wifi và lướt web

Không

Không

An toàn
    - Hệ thống phanh trước

Đĩa tản nhiệt

Đĩa 16"

    - Hệ thống phanh sau

Phanh tang trống, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng

Tang trống 11.6"

    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)

Không

Không

    - Chống bó cứng phanh (ABS)

    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)

Không

Không

    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Số túi khí

2

2

    - Túi khí trước người lái

    - Túi khí trước hành khách phía trước

    - Túi khí bên hông người lái

Không

Không

    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước

Không

Không

    - Túi khí đầu gối người lái

Không

Không

    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước

Không

Không

    - Túi khí bên hông phía sau

Không

Không

    - Túi khí rèm

Không

Không

    - Cảm biến trước

Không

Không

    - Cảm biến sau

Không

Không

Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)

Không

Không

Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)

Không

Không

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)

Không

Không

Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)

Không

Không

Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)

Không

Không

Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)

Không

Không

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Không

Không

Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp

-

-

Hệ thống bảo vệ người đi bộ

Không

Không

Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)

Không

Không

Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)

Không

Không

Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình

Không

Không

Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)

-

-

Hệ thống đỗ xe tự động

Không

Không

Cảnh báo còn người trong xe

Không

Không

Nhắc quên chìa khoá, cửa hở

-

-

Dây đai an toàn

Căng đai tự động

Camera lùi

Không

Không

Cửa sổ chống kẹt tay

-

-

Cột lái tự đổ

-

-

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

-

-

Khung xe

Không

Không

Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe

-

-

So sánh