Trang chủSo sánh xe
TDCi, l4 DOHC
2.5 DI-D
2.5L
16
-
Có
141Hp tại 3500 vòng/phút
136Hp tại 3500 vòng/ phút
33Kg.m tại 1800 vòng/phút
31.4Kg.m tại 2000 vòng/ phút
167
Làm mát khí nạp
Độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Loại nhíp với ống giảm chấn
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Phun nhiên liệu điện tử
Euro 2
Số sàn 5 cấp
Cầu sau
Dầu
8.49
10.67
7.3
6.87
7.6
8.27
5062 x 1788 x 1826
4695 x 1815 x 1840
2860
2800
1475/1470
210
215
6.2
5,6
1896
1.910
2607
Hợp kim 18"
Hợp kim 17"
255/60R18
265/65R17
7
5
71
70
Dạng thấu kính, kính trong
Halogen
Mạ crôm
Dạng ống
Có chế độ hẹn giờ
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Nỉ
Chỉnh tay
Gập được có tựa đầu
Gập kép
Kính cửa tài xế điều khiển một chạm xuống kính
Không
2 dàn lạnh 3 khu vực
Hai giàn, chỉnh tay
CD 1 đĩa
CD
6 loa
4
Đĩa tản nhiệt
Đĩa 16"
Phanh tang trống, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng
Tang trống 11.6"
2
Căng đai tự động
So sánh