Sources la gì

source

source (n)

  • basis, foundation, starting place, cause, font, spring, birthplace, cradle, home
  • informant, spokesperson, informer, supplier, stool pigeon (slang), stoolie, squealer (slang), snitch (slang), rat (slang), grass (UK, slang), narc (UK, slang), snout (UK, slang)
  • resource, supply, fund, mine, well
  • natural spring, upwelling, fount, fountain
  • source (v)

    obtain, find, track down, trace, track, locate

    Thông tin thuật ngữ

    Định nghĩa - Khái niệm

    Source là gì?

    Source có nghĩa là (n) Nguồn

    • Source có nghĩa là (n) Nguồn
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

    (n) Nguồn Tiếng Anh là gì?

    (n) Nguồn Tiếng Anh có nghĩa là Source.

    Ý nghĩa - Giải thích

    Source nghĩa là (n) Nguồn.

    Đây là cách dùng Source. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Source là gì? (hay giải thích (n) Nguồn nghĩa là gì?) . Định nghĩa Source là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Source / (n) Nguồn. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thông tin thuật ngữ sources tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    Sources la gì
    sources
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ sources

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    sources tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sources trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sources tiếng Anh nghĩa là gì.

    source /sɔ:s/

    * danh từ
    - nguồn sông, nguồi suối
    - nguồn, nguồn gốc
    =reliable source of information+ nguồn tin tức đáng tin cậy
    !idleness is the source of all evil
    - nhàn cư vi bất tiện

    Thuật ngữ liên quan tới sources

    • misadjustment tiếng Anh là gì?
    • Income - expenditure model tiếng Anh là gì?
    • recede tiếng Anh là gì?
    • echoing tiếng Anh là gì?
    • godless tiếng Anh là gì?
    • foreshortened tiếng Anh là gì?
    • vesicants tiếng Anh là gì?
    • maximizes tiếng Anh là gì?
    • phreatic tiếng Anh là gì?
    • thereafter tiếng Anh là gì?
    • enthral tiếng Anh là gì?
    • near-sightedness tiếng Anh là gì?
    • chevaux-de-frise tiếng Anh là gì?
    • automatic teller tiếng Anh là gì?
    • Land tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của sources trong tiếng Anh

    sources có nghĩa là: source /sɔ:s/* danh từ- nguồn sông, nguồi suối- nguồn, nguồn gốc=reliable source of information+ nguồn tin tức đáng tin cậy!idleness is the source of all evil- nhàn cư vi bất tiện

    Đây là cách dùng sources tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sources tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    source /sɔ:s/* danh từ- nguồn sông tiếng Anh là gì?
    nguồi suối- nguồn tiếng Anh là gì?
    nguồn gốc=reliable source of information+ nguồn tin tức đáng tin cậy!idleness is the source of all evil- nhàn cư vi bất tiện