Thay săm xe cub bao nhiêu tiền
Websosanh Việc đi lại quá nhiều khiến cho chiếc xe máy của bạn bỉ hỏng lốp, và thỉnh thoảng bị thủng săm khi không may va phải một chiếc đinh trên đường. Việc thay lốp hay thay săm xe máy ở dọc đường ở những cửa hàng trên đường đi khiến chúng ta thường bị chủ cửa hàng ép giá, phải thay với mức giá cao hơn mức bình thường rất nhiều. Nếu không nắm được giá, thì bạn sẽ rất dễ là nạn nhân của các chủ cửa hàng sửa xe này. Thủng săm, lốp là chuyện thường tình ở huyện Để giúp bạn tránh khỏi là nạn nhân của chiêu trò ép giá, Websosanh giúp bạn tổng hợp giá săm, giá lốp xe máy chính hãng của các loại xe máy Honda, giúp bạn nắm rõ chiếc xe mình đi sử dụng loại lốp, loại săm nào và có giá bao nhiêu. Bảng giá các loại lốp xe máy Honda chính hãng Loại Lốp Loại xe Giá (VNĐ) Lốp bánh trước 44711 GBG B20 Honda Dream 205,590 44711 KRS 901 Honda Wave Alpha 223,960 44711 KFL 891 Honda Future 250,250 44711 KWW B22 Honda Wave 110 S 255,200 44711 KWW B21 Honda Wave 110 RS 278,300 44711 KTM 972 Honda Future Neo, Honda Wave S, Honda Wave RS 313,500 44711 KVB 901 Honda Air Blade, Honda Air Blafe Fi, Honda Click 337,700 44711 GGE 901 Honda Lead 350,900 44711 K12 901 Honda Lead 125 390,500 44711 KZL E01 Vision 452,210 44711 KVG V40 Honda Air Blade 125 478,720 44711 KWN 901 Honda PCX 601,810 44711 KPR 903 Honda SH 125, Honda SH 150 1,786,840 Lốp bánh sau 42711 GBG B20 Dream 241,340 42711 KRS 901 Wave Alpha 266,860 42711 KFL 891 Future 312,400 42711 KWW B22 Wave 110S 302,500 42711 KTM 972 Future Neo, Wave S, Wave RS, Wave 110RSX, Wave 110RS 333,190 42711 KVB 901 Air Blade, Click 359,040 42711 GGE 901 Lead 371,800 42711 K12 901 Lead 125 414,700 42711 KZL E01 Vision 530,200 42711 KVG V40 Air Blade 125 606,430 42711 KWN 901 PCX 705,760 42711 KPR 903 SH 125, SH 150 1,916,200 Nguồn: Honda Bảng giá các loại săm xe máy Honda chính hãng Loại săm Loại xe Giá (VNĐ) Săm bánh trước 44712 KWW B22 Wave 110S 79,860 44712 041 154 Dream, Wave Alpha, Future, Wave 100 97,570 44712 KWW B21 Wave 110RS 105,710 44712 KPH 702 Wave 100S 109,560 44712 KVB 901 Air Blade, Click 112,860 Săm bánh sau 44712 KWW B22 Wave 110S 89,320 44712 KEV 900 Dream 90,310 44712 KTM 972 Wave S, Wave RS, Wave RSX, Future Neo, Future Neo FI, Wave 110RS, Wave 110 RSX 99,990 44712 102 761 Future 117,810 44712 KVB 901 Air Blade, Click 118,910 Nguồn: Honda Xem thêm bảng giá săm lốp xe máy Yamaha chính hãng Websosanh.vn Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam O.N Video liên quan |