Thuoc phien tieng anh la gi
Ta có thuốc phiện, trà và thuốc súng. Show We have opium, tea and powder. OpenSubtitles2018. v3 Tình dục, thuốc phiện và các ngành công nghiệp! Sex, drugs and industry! QED Tôi chỉ không thể tin nổi bà Schiller lại có liên quan đến thuốc phiện. I just can’t believe Mrs. Schiller would ever have anything to do with drugs. OpenSubtitles2018. v3 Không cần thuốc phiện từ các quốc gia khác. No need to harvest opium from foreign countries. OpenSubtitles2018. v3 Chỉ là một tổn thất nữa của cuộc chiến thuốc phiện. Just another casualty of the war on drugs. OpenSubtitles2018. v3 Ồ, thuốc phiện, tình dục trụy lạc, ngược đãi thú vật. Oh, drugs, sexual depravity, animal cruelty. OpenSubtitles2018. v3 Người nắm giữ công thức chế thuốc phiện. You can’t deny the fact that you were the one manufacturing the opium. OpenSubtitles2018. v3 Ông đã làm việc với cảnh sát… để cố ngăn người dân địa phương trồng cây thuốc phiện. He was working with the police to try to stop local farmers from growing heroin poppy. OpenSubtitles2018. v3 Thuốc phiện của anh đây. Here, fucking opium. OpenSubtitles2018. v3 Uh, thuốc phiện không dùng bằng cách ” uống “. Uh, you don’t ” take ” pot . OpenSubtitles2018. v3 Một số quốc gia có hệ thống luật pháp nghiêm khắc chống lại thuốc phiện. A number of countries have strict laws against drugs. Tatoeba-2020. 08 Hãy để tôi không phải vào Facebook của tôi như nó là một ống dẫn thuốc phiện Let me not hit off my Facebook like it’s a crack pipe . QED Bị ngộp nước khi cố cứu một thanh niên bị rối loạn vì thiếu thuốc phiện. Was drowned trying to save a lad from a dangerous entanglement of weeds. OpenSubtitles2018. v3 Hoặc là ông bán thuốc phiện cho người nào đó. Maybe it’s someone that you’re selling all of this marijuana to. OpenSubtitles2018. v3 Thuốc phiện được nhập lậu, và nhiều người trẻ giờ đã bị nghiện rồi. Drugs were being smuggled, and many young people got addicted, too. ted2019 Nhiều người tị nạn đến bị nghiện thuốc phiện. Many of the refugees arrived were addicted to opium. WikiMatrix Ông ấy nấu thuốc phiện. He cooks crank. OpenSubtitles2018. v3 Mấy người đang trồng thuốc phiện ở đây. Your opium has claimed innocent lives OpenSubtitles2018. v3 1857 – Chiến tranh thuốc phiện lần hai: Pháp và Vương quốc Anh tuyên chiến với Trung Quốc. 1857 – Second Opium War: France and the United Kingdom declare war on China. WikiMatrix Chủ yếu là thuốc phiện. Poppies, mainly. OpenSubtitles2018. v3 Anh ta sản xuất thuốc phiện. He’s making drugs. OpenSubtitles2018. v3 Anh túc xanh không sản xuất ra thuốc phiện. Blue poppies do not produce opium. WikiMatrix Thuốc phiện là thứ tạo ra rất nhiều bạo lực và tệ nạn trong xã hội này. We’re fighting a war, not just on drugs but on the violence they bring. OpenSubtitles2018. v3 Ở đó thuốc phiện là hợp pháp à? Hash is legal there, right? OpenSubtitles2018. v3 ” Thuốc phiện ban đầu rất hay nhưng sau đó sẽ trở thành gánh nặng. ” ” Drugs are fun in the beginning but become a drag later on. “ QED Mình muốn hỏi chút "thuốc phiện" tiếng anh là gì? Written by Guest 6 years ago Asked 6 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
(Hình ảnh minh họa cho Thuốc Phiện- Drugs) 1. Định nghĩa về Thuốc Phiện trong Tiếng Anh
Ví dụ:
2. Các cụm thông dụng với “DRUG”- Thuốc Phiện trong Tiếng Anh(Hình ảnh minh họa cho HEROIN)
3. Các từ liên quan đến Thuốc Phiện trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho DOPING- Thuốc tăng thể lực trong thi đấu thể thao) Như vậy chúng ta đã học được rất nhiều điều bổ ích về THUỐC PHIỆN trong Tiếng Anh, không chỉ kiến thức chung mà còn những từ vựng liên quan đến nó. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết trên. Hy vọng nó đã có ích trong quá trình học Tiếng Anh của bạn. |