Tiêm mũi sởi giá bao nhiêu

Phòng bệnh Vêm màng não, nhễm rùng huyế, vêm phổ, vêm a gữa cấp ính o 10 chủng phế cầu và vêm a gữa o Hamophlus nflunza không định yp

Trẻ m ừ 6 uần uổ đến 5 uổ

           Bỉ

1,000,000

CÒN HÀNG

6

PREVENAR 13

Phòng bệnh Vêm màng não, nhễm rùng huyế, vêm phổ, vêm a gữa cấp ính o 13 chủng phế cầu

Trẻ m ừ 6 uần uổ rở lên và ngườ lớn

          Anh

1,290,000

CÒN HÀNG

7

INFANRIX HEXA

Phòng 6 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bạ lệ, Vêm gan B và Hb

Trẻ m ừ 2 háng đến ướ 24 háng

             Bỉ

1,000,000

CÒN HÀNG

8

HEXAXIM

           Pháp

1,000,000

CÒN HÀNG

9

PENTAXIM

Phòng 5 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bạ lệ và Hb

           Pháp

750,000

HẾT HÀNG

10

INFANRIX IPV Hb

            Bỉ

750,000

HẾT HÀNG

11

TETRAXIM

Phòng 4 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bạ lệ

Trẻ m ừ 2 háng đến 13 uổ

          Pháp

500,000

CÒN HÀNG

12

ADACEL

Phòng 3 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván

Trẻ m ừ 4 uổ rở lên và ngườ lớn

         Pháp

630,000

CÒN HÀNG

13

BOOSTRIX

         Pháp

720,000

HẾT HÀNG

14

QUIMI-HIB

Phòng bệnh Vêm màng não, vêm phổ .. o Hamophlus Influnza yp B

Trẻ m ừ 2 háng uổ

Cuba

280,000

CÒN HÀNG

15

MVVAC

Phòng bệnh Sở

Trẻ m ừ 6 háng uổ rở lên

Vệ Nam

120,000

CÒN HÀNG

16MRVACPhòng bệnh Sở và RubllaTrẻ m ừ 12 háng uổ rở lênVệ Nam150,000

CÒN HÀNG

17

VAXIGRIP TETRA

Phòng bệnh Cúm mùa

Trẻ m ừ 6  háng uổ rở lên và ngườ lớn

Pháp

360,000

HẾT HÀNG

18

INFLUVACTETRA

Trẻ m ừ 36 háng uổ rở lên và ngườ lớn

Hà Lan

360,000

CÒN HÀNG

19

GCFLU QUADRIVALENT

Trẻ m ừ 6 háng uổ rở lên và ngườ lớn

        Hàn Quốc

350,000

CÒN HÀNG

20

GC FLU 

Trẻ m ừ 3 uổ rở lên và ngườ lớn

Hàn Quốc

280,000

HẾT HÀNG

21

IVAC-FLU S

Ngườ lớn ừ 18 uổ đến 60 uổ

Vệ Nam

210,000

HẾT HÀNG

22

VA-MENGOC BC

Phòng bệnh Vêm màng não o não mô cầu B và C

Trẻ m ừ 6 háng uổ  đến ngườ lớn ướ 45 uổ

Cuba

290,000

CÒN HÀNG

23

MENACTRA

Phòng bệnh Vêm màng não o não mô cầu A,C,Y,W-135

Trẻ m ừ 9 háng uổ  đến ngườ lớn ướ 55 uổ

            Mỹ

1,260,000

CÒN HÀNG

24

MMR II

Phòng bệnh Sở, Qua bị và Rublla

Trẻ m ừ 12 háng uổ rở lên và ngườ lớn

            Mỹ

290,000

CÒN HÀNG

25

MMR

Phòng bệnh Sở, Qua bị và Rublla

Trẻ m ừ 12 háng uổ – 10 uổ

Ấn Độ

260,000

CÒN HÀNG

26

VARIVAX

Phòng bệnh Thủy đậu

Trẻ m ừ 12 háng uổ rở lên và ngườ lớn

            Mỹ

850,000

CÒN HÀNG

27

VARICELLA

      Hàn Quốc

650,000

CÒN HÀNG 

28VARILRIXPhòng bệnh Thủy đậuTrẻ m ừ 9 háng uổ rở lên và ngườ lớn             Bỉ             900,000 CÒN HÀNG

29

JEVAX

Phòng bệnh Vêm não Nhậ Bản B

Trẻ m ừ 12 háng uổ rở lên

      Vệ Nam

120,000

CÒN HÀNG

30

IMOJEV

Trẻ m ừ 9 háng uổ rở lênThá Lan700,000CÒN HÀNG31

JEEV 3MCG

Trẻ m ừ 12 háng uổ đến 36 háng uổ

Ấn Độ400,000CÒN HÀNG

32

JEEV 6MCG

Trẻ m ừ rên 36  háng uổ đến ngườ lớn 49 uổ

 Ấn Độ

500,000

CÒN HÀNG

33

AVAXIM 80U

Phòng bệnh Vêm gan A

Trẻ m ừ 12 háng uổ đến 15 uổ

Pháp

500,000

CÒN HÀNG 

34

HAVAX

Trẻ m ừ 24 háng uổ rở lên

      Vệ Nam

210,000

CÒN HÀNG

35

TWINRIX

Phòng bệnh Vêm gan A và B

Trẻ m ừ 12 háng uổ rở lên và ngườ lớn

 Bỉ

580,000

CÒN HÀNG

36

TYPHIM VI

Phòng bệnh Thương hàn

Trẻ m ừ 24 háng uổ rở lên và ngườ lớn

Pháp

250,000

CÒN HÀNG

37

mORCVAX

Phòng bệnh êu chảy cấp o v khuẩn Tả

Trẻ m ừ 24 háng uổ rở lên và ngườ lớn

 Vệ Nam

120,000

CÒN HÀNG

38

CERVARIX

Phòng bệnh Ung hư cổ ử cung o vrus HPV

Phụ nữ và bé gá ừ 10 đến 25 uổ

Bỉ

900,000

HẾT HÀNG

39

GARDASIL

Phòng Ung hư cổ ử cung, âm hộ, âm đạo và các ổn hương ền ung hư, loạn sản, mụn cóc snh ục…o vrus HPV