Tính cách trong tiếng Trung là gì

4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ


TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH

1 和善   hé shàn Vui tính
2 勇敢  yǒng gǎn  Dũng cảm
3 顽皮   wán pí Bướng bỉnh, cố chấp
4 淡漠   dàn mò Lạnh lùng
5 刁蛮   diāo mán Ngổ ngáo
6 暴力    bào lì Tính bạo lực
7 生词 /拼音/
意思/ 内在心   nèi zài xīn Nội tâm, khép kín
8 积极   jī jí  Tích cực
9 负面   fù miàn Tiêu cực
10 扭捏   niǔ niē Ngại ngùng, thiếu tự tin
11 不孝   bú xiào Bất hiếu
12 斯文   sī wén Lịch sự,lịch thiệp
13 聪明  cōng míng  Thông minh
14 笨拙   bèn zhuō Đần độn
15 丑陋  chǒu lòu  Xấu
16 好看  hǎo kàn Đẹp
17 恶毒  è dú  Độc ác
18 善良  shàn liáng Lương thiện
19 周到  zhōu dào Chu đáo
20 安适  ān shì  Ấm áp
21 积极 jījí tích cực
22 负面 fùmiàn tiêu cực
23 内在心 Nèizài xīn nội tâm, khép kín
24 和善 héshàn vui tính
25 好看 hǎokàn đẹp
26 善良 shànliáng lương thiện
27 安适 ānshì ấm áp
28 斯文 sīwén lịch sự,lịch thiệp
29 周到 zhōudào chu đáo
30 丑陋 chǒulòu xấu
31 勇敢 yǒnggǎn dũng cảm
32 淡漠 dànmò lạnh lùng
33 扭捏 niǔniē ngại ngùng, thiếu tự tin
34 不孝 bùxiào bất hiếu
35 暴力 bàolì tính bạo lực
36 笨拙 bènzhuō đần độn
37 恶毒 èdú độc ác
38 刁蛮 diāomán ngổ ngáo
39 聪明 cōngmíng thông minh
40 顽皮 wánpí bướng bỉnh, cố chấp

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Tính cách trong tiếng Trung là gì

Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Tính cách trong tiếng Trung là gì

Hotline:0987.231.448

Tính cách trong tiếng Trung là gì

Website:http://Content AI/

Tính cách trong tiếng Trung là gì

Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.Content AI

Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả