Top 100 những người giàu nhất thế giới năm 2022
10. Steve BallmerTài sản (ở thời điểm ngày 10/8/2021): 103 tỷ USD |
Vị trí | Tên | Tuổi | Nguyên quán / Nơi sinh | Tổ chức công tác | Sở hữu | Giá trị tài sản hiện tại | Tăng giảm so với đầu năm 2022 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Nhật Vượng | 54 | Hà Tĩnh | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 130,217 | - | |
2 | Đỗ Anh Tuấn | 47 | Thanh Hóa | Lĩnh vực : Bất động sản, Ngân hàng
|
| 29,597 | - | |
3 | Hồ Hùng Anh | 52 | Thừa Thiên Huế | Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
| 28,221 | - | |
4 | Nguyễn Đăng Quang | 59 | -- |
|
| 28,103 | - | |
5 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 52 | Hà Nội | Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
| 25,942 | - | |
6 | Trần Đình Long | 61 | Thanh Miện, Hải Dương | Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
| 20,243 | - | |
7 | Phạm Thu Hương | 53 | Hà Nội | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 10,264 | - | |
8 | Nguyễn Văn Đạt | 52 | Quảng Ngãi | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 7,025 | - | |
9 | Phạm Thúy Hằng | 48 | Hà Nội | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 6,855 | - | |
10 | Trương Thị Lệ Khanh | 61 | An Giang | Lĩnh vực : Thủy sản, Thực phẩm
|
| 5,699 | - | |
11 | Vũ Thị Hiền | - | -- |
|
| 5,695 | - | |
12 | Trương Gia Bình | 66 | Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng | Lĩnh vực : Ngân hàng, Công nghệ, Thiết bị và công nghệ phần cứng, Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
| 5,359 | - | |
13 | Ngô Chí Dũng | 54 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 5,093 | - | |
14 | Hồ Xuân Năng | 58 | Nam Định |
|
| 5,087 | - | |
15 | Hoàng Anh Minh | - | -- |
|
| 5,065 | - | |
16 | Vũ Thị Quyên | - | -- |
|
| 5,051 | - | |
17 | Nguyễn Hoàng Yến | 59 | Hà Nam Ninh | Lĩnh vực : Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng, Hàng tiêu dùng, Thực phẩm, Sản phẩm gia dụng, Đồ uống
|
| 4,680 | - | |
18 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | - | -- |
|
| 4,465 | - | |
19 | Kim Ngọc Cẩm Ly | - | -- |
|
| 4,442 | - | |
20 | Lý Thị Thu Hà | - | -- |
|
| 4,373 | - | |
21 | Đào Hữu Huyền | 66 | -- | Lĩnh vực : Hóa chất
|
| 4,058 | - | |
22 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | - | -- |
|
| 3,848 | - | |
23 | Nguyễn Việt Cường | 46 | -- | Lĩnh vực : Xây dựng
|
| 3,629 | - | |
24 | Nguyễn Đức Tài | 53 | Nam Định | Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
| 3,464 | - | |
25 | Bùi Thành Nhơn | 64 | -- | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 3,266 | - | |
26 | Đỗ Thị Mai | - | -- |
|
| 3,220 | - | |
27 | Tô Như Toàn | 51 | -- | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 3,200 | - | |
28 | Nguyễn Thu Thủy | - | -- |
|
| 3,152 | - | |
29 | Hồ Anh Minh | - | -- |
|
| 3,049 | - | |
30 | Nguyễn Văn Tuấn | 38 | Hà Nam | Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Bất động sản, Thiết bị điện
|
| 2,993 | - | |
31 | Nguyễn Thị Mai Thanh | 70 | Tây Ninh | Lĩnh vực : Xây dựng
|
| 2,923 | - | |
32 | Cao Thị Ngọc Sương | - | -- |
|
| 2,815 | - | |
33 | Bùi Cao Nhật Quân | - | -- | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 2,742 | - | |
34 | Bùi Xuân Huy | 50 | -- | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 2,450 | - | |
35 | Bùi Hải Quân | 54 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 2,423 | - | |
36 | Nguyễn Đức Kiên | 58 | Hà Bắc | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 2,367 | - | |
37 | Trần Hùng Huy | 44 | Tiền Giang | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 2,361 | - | |
38 | Nguyễn Mạnh Cường | - | -- |
|
| 2,336 | - | |
39 | Trịnh Văn Quyết | 47 | Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 2,328 | - | |
40 | Đặng Thành Tâm | 58 | T.P Hồ Chí Minh | Lĩnh vực : Bất động sản, Công nghệ
|
| 2,246 | - | |
41 | Nguyễn Thị Nga | 67 | Hà Nội | Lĩnh vực : Ngân hàng, Bất động sản, Du lịch, khách sạn và giải trí
|
| 2,149 | - | |
42 | Lê Hữu Báu | - | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 2,059 | - | |
43 | Trần Lệ Nguyên | 54 | Trung Quốc | Lĩnh vực : Thực phẩm
|
| 2,056 | - | |
44 | Đỗ Hữu Hạ | 67 | Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Lĩnh vực : Bất động sản, Ô tô và Phụ tùng
|
| 2,047 | - | |
45 | Đoàn Nguyên Đức | 59 | Bình Định | Lĩnh vực : Cây công nghiệp, Bất động sản-Cao su- Thủy điện...
|
| 2,028 | - | |
46 | Đỗ Quý Hải | - | -- | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 1,961 | - | |
47 | Nguyễn Trọng Thông | 69 | Hà Tĩnh | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 1,935 | - | |
48 | Đỗ Văn Trường | 43 | -- | Lĩnh vực : Xây dựng
|
| 1,933 | - | |
49 | Nguyễn Duy Hưng | 60 | Thanh Hóa | Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Nông nghiệp
|
| 1,896 | - | |
50 | Đỗ Xuân Hoàng | 54 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 1,883 | - | |
50 | Đặng Khắc Vỹ | 54 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 1,883 | - | |
52 | Trần Thị Thảo Hiền | - | -- |
|
| 1,875 | - | |
53 | Đặng Quang Tuấn | - | -- |
|
| 1,871 | - | |
54 | Đặng Thị Thanh Tâm | - | -- |
|
| 1,811 | - | |
55 | Trần Tuấn Dương | 59 | Nam Định | Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
| 1,796 | - | |
56 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 60 | Hà Nội | Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
| 1,761 | - | |
57 | Nguyễn Thị Phương Hoa | - | -- |
|
| 1,679 | - | |
58 | Phạm Văn Đẩu | 49 | Tiền Giang | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 1,631 | - | |
59 | Nguyễn Đức Vinh | 64 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 1,626 | - | |
60 | Trần Thị Hương | - | -- |
|
| 1,571 | - | |
61 | Trần Lê Quân | 62 | Quảng Nam | Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
| 1,563 | - | |
62 | Nguyễn Hương Liên | - | -- |
|
| 1,539 | - | |
63 | Trần Quốc Anh Thuyên | - | -- |
|
| 1,538 | - | |
64 | Bùi Quang Ngọc | 66 | Khoái Châu, Hải Hưng | Lĩnh vực : Công nghệ
|
| 1,491 | - | |
65 | Ngô Thị Ngọc Lan | - | -- |
|
| 1,447 | - | |
66 | Trầm Trọng Ngân | - | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 1,440 | - | |
67 | Lê Thu Thủy | 39 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 1,432 | - | |
68 | Trần Kim Thành | 62 | Trung Quốc | Lĩnh vực : Thực phẩm
|
| 1,406 | - | |
69 | Nguyễn Ngọc Quang | 62 | Hà Nội | Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
| 1,386 | - | |
70 | Đỗ Thị Định | 39 | -- | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 1,376 | - | |
71 | Nguyễn Hiếu Liêm | - | -- | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 1,358 | - | |
72 | Lê Tuấn Anh | - | -- |
|
| 1,335 | - | |
73 | Doãn Gia Cường | 59 | Hà Nội | Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
| 1,314 | - | |
74 | Nguyễn Ngọc Hải | - | -- |
|
| 1,311 | - | |
75 | Đào Hữu Kha | - | -- |
|
| 1,302 | - | |
76 | Đặng Ngọc Lan | 50 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 1,264 | - | |
77 | Doãn Tới | 68 | Thanh Hoá | Lĩnh vực : Thủy sản
|
| 1,235 | - | |
78 | Đỗ Anh Tú | - | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư, Hàng tiêu dùng
|
| 1,223 | - | |
79 | Trần Vũ Minh | - | -- |
|
| 1,211 | - | |
80 | Trương Thị Thanh Thanh | 71 | Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng | Lĩnh vực : Công nghệ
|
| 1,199 | - | |
81 | Lương Trí Thìn | 46 | -- | Lĩnh vực : Môi giới và quản lý bất động sản
|
| 1,139 | - | |
82 | Nguyễn Đức Thuận | - | -- | Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
| 1,123 | - | |
83 | Đỗ Minh Quân | - | -- |
|
| 1,101 | - | |
84 | Đặng Huỳnh Ức My | 41 | Trung Quốc | Lĩnh vực : Mía đường, Chứng khoán và Đầu tư
|
| 1,097 | - | |
85 | Chu Thị Bình | 58 | Thái Bình | Lĩnh vực : Thủy sản
|
| 1,094 | - | |
86 | Đặng Thị Thu Hà | - | -- |
|
| 1,073 | - | |
87 | Kiều Xuân Nam | 50 | -- | Lĩnh vực : Xây dựng
|
| 1,065 | - | |
88 | Đào Duy Tường | 52 | Hải phòng | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 1,025 | - | |
89 | Dương Công Minh | 61 | Quế Võ, Bắc Ninh | Lĩnh vực : Ngân hàng, Bất động sản, Chứng khoán và Đầu tư
|
| 1,010 | - | |
90 | Lê Văn Quang | 64 | Hải Phòng | Lĩnh vực : Thủy sản
|
| 1,000 | - | |
91 | Bùi Minh Tuấn | 51 | Tiền Giang | Lĩnh vực : Logistics, Thương mại, Da giầy và Dệt may, Hàng tiêu dùng
|
| 985 | - | |
92 | Đỗ Xuân Thụ | - | -- |
|
| 979 | - | |
93 | Tô Hải | 49 | Thái Bình | Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Thực phẩm
|
| 934 | - | |
94 | Nguyễn Thiều Quang | 63 | Hà Tĩnh | Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng tiêu dùng
|
| 924 | - | |
95 | Tô Như Thắng | 47 | -- | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 904 | - | |
96 | Điêu Chính Hải Triều | 42 | Sơn La | Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
| 900 | - | |
97 | Trần Phương Ngọc Hà | - | -- |
|
| 892 | - | |
98 | Trần Huy Thanh Tùng | 52 | Hà Nam | Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
| 888 | - | |
99 | Võ Thành Đàng | 68 | N/A | Lĩnh vực : Cây công nghiệp
|
| 880 | - | |
100 | Nguyễn Xuân Quang | 62 | Bình Thuận | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 876 | - | |
101 | Lê Duy Hưng | 43 | -- | Lĩnh vực : Xây dựng
|
| 875 | - | |
102 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | - | -- |
|
| 874 | - | |
103 | Đoàn Hồng Việt | 52 | Hà Tĩnh | Lĩnh vực : Công nghệ
|
| 859 | - | |
104 | Đỗ Cao Bảo | 65 | Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình | Lĩnh vực : Công nghệ
|
| 848 | - | |
105 | Trịnh Văn Tuấn | 57 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 838 | - | |
106 | Nguyễn Thị Khánh Ly | - | -- |
|
| 827 | - | |
107 | Phạm Hồng Linh | - | -- |
|
| 824 | - | |
108 | Đặng Thu Thủy | 67 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 823 | - | |
109 | Đào Hữu Duy Anh | 34 | -- | Lĩnh vực : Hóa chất
|
| 819 | - | |
110 | Trịnh Mai Linh | - | -- |
|
| 807 | - | |
111 | Trần Ngọc Bê | - | -- |
|
| 800 | - | |
112 | Lê Phước Vũ | 59 | Quảng Nam | Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
| 800 | - | |
113 | Nguyễn Thanh Nghĩa | 59 | -- | Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng, Bao bì
|
| 797 | - | |
114 | Nguyễn Văn Nghĩa | - | -- | Lĩnh vực : Bất động sản, Da giầy và Dệt may
|
| 791 | - | |
115 | Huỳnh Bích Ngọc | 60 | Vietnam | Lĩnh vực : Mía đường, Bất động sản, Chứng khoán và Đầu tư
|
| 781 | - | |
116 | Trịnh Văn Tuấn | 60 | -- | Lĩnh vực : Xây dựng, Vật liệu xây dựng
|
| 767 | - | |
117 | Đỗ Quỳnh Anh | - | -- |
|
| 750 | - | |
118 | Nguyễn Quốc Thành | - | -- |
|
| 730 | - | |
119 | Đặng Thu Hà | - | -- |
|
| 711 | - | |
120 | Trịnh Mai Vân | - | -- |
|
| 708 | - | |
121 | Trần Phương Ngọc Giao | - | -- |
|
| 703 | - | |
122 | Nguyễn Duy Linh | - | -- |
|
| 700 | - | |
123 | Nguyễn Văn Hà | - | -- |
|
| 695 | - | |
124 | Nguyễn Hồng Nam | 55 | Thanh Hóa | Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
| 693 | - | |
125 | Đỗ Vinh Quang | - | -- |
|
| 692 | - | |
126 | Nguyễn Trung Hà | 60 | -- | Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
| 687 | - | |
127 | Đỗ Quỳnh Ngân | - | -- |
|
| 677 | - | |
128 | Nguyễn Thị Hằng | 39 | -- | Lĩnh vực : Xây dựng
|
| 675 | - | |
129 | Vương Kim Vy | - | -- |
|
| 673 | - | |
130 | Đỗ Quang Hiển | 60 | Hà Nội | Lĩnh vực : Ngân hàng, Tập đoàn đa ngành, Bảo hiểm, Chứng khoán và Đầu tư
|
| 669 | - | |
131 | Nguyễn Như So | 65 | Bắc Ninh | Lĩnh vực : Vật tư nông nghiệp
|
| 658 | - | |
132 | Cao Ngọc Duy | - | -- |
|
| 656 | - | |
133 | Nguyễn Thúy Lan | - | -- |
|
| 652 | - | |
133 | Nguyễn Thùy Hương | - | -- |
|
| 652 | - | |
135 | Bùi Đức Thịnh | 75 | -- | Lĩnh vực : Da giầy và Dệt may
|
| 650 | - | |
136 | Cao Thị Ngọc Dung | 65 | Quảng Ngãi | Lĩnh vực : Thương mại
|
| 647 | - | |
137 | Đoàn Văn Bình | 51 | -- | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 627 | - | |
138 | Nguyễn Hà Long | - | -- |
|
| 619 | - | |
139 | Lâm Quang Thanh | - | -- |
|
| 608 | - | |
140 | Cao Thị Quế Anh | - | -- |
|
| 607 | - | |
141 | Nguyễn Khải Hoàn | 47 | -- | Lĩnh vực : Môi giới và quản lý bất động sản
|
| 599 | - | |
142 | Nguyễn Hùng Cường | 40 | Vũng Tàu | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 593 | - | |
143 | Lâm Mẫu Diệp | - | -- |
|
| 587 | - | |
144 | Ko Young Joo | - | -- | Lĩnh vực : Bảo hiểm
|
| 584 | - | |
145 | Nguyễn Văn Nghĩa | 45 | Hải Dương | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 577 | - | |
146 | Nguyễn Ngọc Trung | - | -- |
|
| 575 | - | |
147 | Trần Phương Ngọc Thảo | - | -- | Lĩnh vực : Thương mại
|
| 572 | - | |
148 | Trần Kinh Doanh | 49 | -- | Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
| 571 | - | |
149 | Trần Mạnh Hùng | 64 | -- | Lĩnh vực : Bất động sản, Bao bì
|
| 567 | - | |
150 | Trần Phương Ngọc Thảo | - | -- |
|
| 559 | - | |
151 | Trịnh Thị Mai Anh | 30 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 556 | - | |
152 | Lê Thị Hà Thành | - | -- |
|
| 553 | - | |
153 | Đinh Quang Chiến | 55 | Nam Định | Lĩnh vực : Bất động sản, Sản xuất điện năng
|
| 550 | - | |
154 | Nguyễn Thanh Hùng | 55 | -- | Lĩnh vực : Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
| 546 | - | |
155 | Trầm Khải Hòa | 34 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 539 | - | |
156 | Nguyễn Hồ Nam | 44 | Thị xã Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
| 538 | - | |
157 | Nguyễn Thiện Tuấn | 65 | Thanh Hóa | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 530 | - | |
158 | Trần Phú Mỹ | - | -- |
|
| 527 | - | |
159 | Nguyễn Ngọc Thái Bình | 40 | -- | Lĩnh vực : Xây dựng
|
| 519 | - | |
160 | Nguyễn Đức Cường | 52 | -- | Lĩnh vực : Bao bì
|
| 503 | - | |
161 | Trần Đức Quý | - | -- |
|
| 498 | - | |
162 | Nguyễn Văn Tô | 67 | Hà Nội | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 494 | - | |
163 | Nguyễn Đình Thắng | 65 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 493 | - | |
164 | Đỗ Xuân Sơn | - | -- |
|
| 486 | - | |
165 | Phan Trung | 58 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 483 | - | |
166 | Lê Thanh Thuấn | 64 | Triệu Sơn – Thanh Hóa | Lĩnh vực : Bất động sản, Thủy sản
|
| 482 | - | |
167 | Đỗ Thị Thu Hà | - | -- |
|
| 481 | - | |
168 | Mai Kiều Liên | 69 | Vị Thanh, Hậu Giang | Lĩnh vực : Thực phẩm, Sản phẩm nông nghiệp
|
| 477 | - | |
169 | Nguyễn Cảnh Sơn Tùng | - | -- |
|
| 464 | - | |
170 | Nguyễn Phương Đông | - | -- |
|
| 460 | - | |
171 | Nguyễn Thanh Phượng | 42 | Cà Mau |
|
| 456 | - | |
172 | Phạm Khắc Dũng | - | -- | Lĩnh vực : Tập đoàn đa ngành
|
| 453 | - | |
173 | Nguyễn Văn Hùng | 63 | -- | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 449 | - | |
174 | Trầm Bê | 63 | Trà Vinh |
|
| 447 | - | |
175 | Trầm Thuyết Kiều | 39 | Trung Quốc | Lĩnh vực : Ngân hàng
|
| 437 | - | |
176 | Nguyễn Văn Huấn | - | -- | Lĩnh vực : Xây dựng
|
| 435 | - | |
177 | Đinh Thị Thu Thủy | - | -- | Lĩnh vực : Sản xuất điện năng
|
| 434 | - | |
178 | Văn Lê Hằng | - | -- |
|
| 433 | - | |
179 | Trương Nguyễn Thiên Kim | - | -- |
|
| 432 | - | |
180 | Nguyễn Đức Thụy | 46 | Ninh Bình | Lĩnh vực : Ngân hàng, Vật liệu xây dựng
|
| 426 | - | |
181 | Hoàng Văn Đạo | - | -- |
|
| 424 | - | |
182 | Nguyễn Đức Giang | - | -- |
|
| 421 | - | |
183 | Đỗ Văn Bình | 62 | Bắc Ninh | Lĩnh vực : Bất động sản
|
| 410 | - | |
184 | Mai Lê Hồng Sương | - | -- |
|
| 409 | - | |
185 | Lư Thanh Nhã | 41 | -- | Lĩnh vực : Bất động sản, Bao bì
|
| 398 | - | |
186 | Phạm Thúy Lan Anh | - | -- |
|
| 397 | - | |
187 | Mai Văn Huy | - | -- | Lĩnh vực : Kinh doanh gas và nhiên liệu
|
| 397 | - | |
188 | Nguyễn Cảnh Sơn | 55 | -- | Lĩnh vực : Ngân hàng, Tập đoàn đa ngành, Vật liệu xây dựng
|
| 397 | - | |
189 | Nguyễn Thị Hồng Lan | - | -- |
|
| 387 | - | |
190 | Đỗ Ngọc Quỳnh | - | -- | Lĩnh vực : Bảo hiểm
|
| 386 | - | |
191 | Phạm Minh Hương | 56 | Thái Bình | Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Bảo hiểm
|
| 379 | - | |
192 | Hoàng Quang Việt | 61 | Hà Nội | Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
| 378 | - | |
193 | Phạm Thị Tuyết Mai | - | -- |
|
| 370 | - | |
194 | Trần Thu Thảo | - | -- |
|
| 370 | - | |
195 | Lưu Văn Vũ | - | -- |
|
| 369 | - | |
195 | Trương Thị Bửu | - | -- |
|
| 369 | - | |
197 | Nguyễn Phan Minh Khôi | - | -- |
|
| 368 | - | |
198 | Đỗ Vũ Phương Anh | - | -- |
|
| 367 | - | |
198 | Đỗ Minh Đức | - | -- |
|
| 367 | - | |
200 | Võ Thị Cẩm Nhung | - | -- |
|
| 366 | - |