会 计 kuàijì kế toán 文 员 wényuán nhân viên văn thư 公司 gōngsī công ty 职 员 zhíyuán nhân viên 管理 guǎnlǐ quản lí 助理 zhùlǐ trợ lí 总裁 zǒngcái chủ tịch / CEO 总经理 zǒngjīnglǐ tổng giám đốc 收银员 shōuyínyuán NV thu ngân 售货员 shōuhuòyuán NV bán hàng 外贸 wàimào ngoại thươngật 进出口 jīnchùkǒu xuất nhập khẩu 保安 bǎoān bảo vệ 保洁 bǎojié NV quét dọn 前台 qiántái lễ tân 医生 yīshēng bác sĩ 律师 lǜshī luật sư 护士 hùshī y tá 老师 lǎoshī giáo viên 工人 gōngrén công nhân 电工 diàngōng thợ điện
警察 jǐngchá cảnh sát 交警 jiāojǐng cảnh sát giao thông 设计师 shèjīshī nhà thiết kế 退休 tuìxiū về hưu 演员 yǎnyuán diễn viên 化妆师 huāzhuāngshī chuyên gia trang điểm 摄影师 shèyǐngshī nhiếp ảnh 主持人 zhǔchírén MC 歌手 gēshǒu ca sĩ 厨师 chúshī đầu bếp 酒店员工 jiǔdiànyuángōng NV khách sạn 做饭店 zuòfàndiàn làm nhà hàng 做服装店 zuòfúzhuāngdiàn cửa hàng quần áo 家庭主妇 jiātíngzhǔfù nội chợ 做美甲店 zuòměijiǎdiàn tiệm làm móng 卖保险 màibǎoxiǎn bán bảo hiểm 做美容院 zuòměiróngyuān làm spa 放高利贷 fànggāolīdài cho vay lãi 小买卖 xiǎomǎimài buôn bán nhỏ 做五金店 zuòwǔjīndiàn cửa hàng vật tư
专业 zhuānyè chuyên ngành
经济学 jīng jì xué kinh tế 金融学 jīn róng xué tiền tệ học 财政学 cái zhēng xué tài chính 国际贸易 guó jī māo yì ngoại thương 会计学 kuài jī xué kế toán 计算机 jī suān jì công nghệ thông tin
外语 wài yǔ ngoại ngữ 医学 yī xué y 药学 yào xué dược 护理学 hù lǐ xué điều dưỡng 工商管理 gōng shāng guǎn lǐ quản trị kinh doanh