Từ có 5 chữ cái với uar ở giữa năm 2022
Copyright © 2001- 2022 Show
Le foto presenti su Marcheingol.it sono di proprietà e/o prese da Internet, e quindi valutate di pubblico dominio. Se i soggetti o gli autori avessero qualcosa in contrario alla pubblicazione, non avranno che da segnalarlo alla redazione che provvederà prontamente alla rimozione delle immagini utilizzate. E' vietata la riproduzione, totale o
parziale, dei testi REDAZIONE: Bạn có thể dùng các ngôn ngữ bàn phím khác nhau (đôi khi còn gọi là phương thức nhập) trên Chromebook để: Nếu thêm nhiều ngôn ngữ bàn phím, bạn có thể chuyển đổi giữa các ngôn ngữ từ kệ, bên cạnh thời gian. Mẹo: Bạn cũng có thể chuyển đổi ngôn ngữ bằng cách nhấn đồng thời Ctrl + Shift + phím cách cho tới khi nhìn thấy ngôn ngữ mà mình muốn. Để quay về ngôn ngữ trước đó, hãy nhấn đồng thời
Ctrl + phím cách. Bàn phím quốc tế Hoa Kỳ có các dấu nhấn trọng âm sau: Mẹo: Trên bàn phím quốc tế Hoa Kỳ (cho máy tính để bàn), bạn có thể dùng phím ' rồi nhập chữ cái. Dùng các tổ hợp phím sau đây để nhập các ký tự quốc tế cụ thể trên bàn phím quốc tế Hoa Kỳ. Lưu ý quan trọng: Phím AltGr là phím Alt ở bên phải bàn phím. Thông tin này có hữu ích không? Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào? Kết quả5 chữ cái (9 tìm thấy)(9 found)DOUAR,DUARS,FEUAR,GUARD,GUARS,QUARE,QUARK,QUART,TUART,UAR,DUARS,FEUAR,GUARD,GUARS,QUARE,QUARK,QUART,TUART, Bạn có thể tạo 9 từ 5 chữ với UAR theo từ điển Scrabble US và Canada.5-letter words with uar according to the Scrabble US and Canada dictionary. UAR không phải là một từ Scrabble. Nội dung
Những từ ghi điểm cao nhất với UARBạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với UAR, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.
224 từ Scrabble có chứa UAR
11 từ chữ với uar
10 từ chữ với uar
9 chữ cái với uar
8 chữ cái với uar
7 chữ cái với uar
4 chữ cái với uar
Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa UARNhững từ Scrabble tốt nhất với UAR là gì?Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa UAR là Quartzitic, có giá trị ít nhất 30 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với UAR là tứ phân, có giá trị 18 điểm. Các từ điểm cao khác với UAR là Squarer (16), bình phương (17), Quartan (16), Squarks (20), Quartes (16), Quarter (16), Bộ tứ (16) và Quarrel (16). Có bao nhiêu từ chứa UAR?Có 224 từ mà Contaih Uar trong Từ điển Scrabble. Trong số 35 từ đó là 11 từ, 44 từ 10 chữ cái, 60 là 9 chữ cái, 41 từ 8 chữ từ. Từ nào có UAR ở giữa?guardian.. guardian.. aquarium.. vanguard.. squarely.. mortuary.. obituary.. guaranty.. statuary.. Những từ nào có một trong 5 chữ cái giữa?Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa.. abase.. abate.. aback.. adapt.. adage.. again.. agape.. agate.. 5 từ có chứa al là gì?5 chữ cái bắt đầu bằng al. Có từ 5 chữ cái với UA không?5 chữ cái với ua.. quaky.. quack.. quaff.. quake.. quark.. quayd.. quash.. quays.. |