Tying nghĩa là gì
Tie Up nghĩa là gìẢnh minh họa tie up là gì Tie up trong tiếng Anh là một cụm động từ. Là một cụm từ ở cấp độ B1. Nếu các bạn muốn biết thêm về các cụm từ để nâng cấp trình độ tiếng Anh của mình thì chỉ việc theo dõi studytienganh nhé! Vì chúng tớ cập nhật các cụm từ, thành ngữ mới mỗi ngày. Tie up có cách phát âm theo IPA theo Anh Anh là /taɪ ʌp/ Tie up có cách phát âm theo IPA theo Anh Mỹ là /taɪ ʌp/ Chúng ta có cách chia động từ tie up như sau : tied up - tied up - tied up Tie up mang nghĩa là buộc chặt, trì hoãn, làm cho ai bận rộn, thừa nhận làm việc gì đó, cân bằng điểm số trong các cuộc thi. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Tie UpNghĩa đầu tiên tie up dùng để ràng buộc, buộc chặt một ai đó hoặc một cái gì đó bằng dây, dây, dây thừng, v.v … Ảnh minh họa tie up là gì Với nghĩa này chúng ta dùng tie up như một ngoại động từ. Nghĩa là tie up phải đi kèm với một tân ngữ
Ví dụ :
Ngoài ra, tie up còn được dùng để giữ cho ai đó bận rộn. Đối với nghĩa này tie up cũng được dùng như trên là một ngoại động từ. Ví dụ :
Tie up còn được dùng để chặn, cản trở hoặc trì hoãn điều gì đó. Đối với nghĩa này, tie up cũng được dùng như một ngoại động từ. Ảnh minh họa tie up là gì Ví dụ :
Đối với nghĩa thứ 4 của tie up thì chúng ta sẽ dùng tie up để thừa nhận việc dùng cái gì đó cho một mục đích cụ thể, vì thế không thể dùng cho mục đích khác nữa.
Nghĩa cuối cùng của tie up được dùng trong một cuộc thi hoặc cuộc thi, để đạt được số điểm bằng đối thủ của mình. Ví dụ :
Một số cụm từ liên quanSau đây mình sẽ đưa ra cho các bạn một vài từ/ cụm từ liên qua đến tie up. Mình sẽ liệt kê chúng qua bảng điều này sẽ giúp các bạn dễ phân biệt giữa các cụm động từ với nhau.
Bài viết đến đây là hết rồi. Cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng mình đến cuối bài viết. Nếu có gì thắc mắc các bạn cứ trực tiếp liên hệ với studytienganh nhé ! Gíup đỡ các bạn trong việc học tiếng Anh là công việc của chúng mình, kiến thức của bạn là động lực viết bài mỗi ngày của studytienganh. Lời cuối mình chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ, và một tuần học tập năng suất. (adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈtɑɪ] Từ đồng âmSửa đổi
Danh từSửa đổitie (số nhiềuties) /ˈtɑɪ/
Ngoại động từSửa đổitie ngoại động từ /ˈtɑɪ/
Chia động từSửa đổi
tie
Nội động từSửa đổitie nội động từ /ˈtɑɪ/
Thành ngữSửa đổi
Chia động từSửa đổi
tie
Tham khảoSửa đổi
|