Vanished là gì

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'væniʃ/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • động từ

    biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to vanish from sight

    biến mất

    to vanish in the crowd

    lẩn mất vào đám đông

    ví dụ khác

  • (toán học) triệt tiêu; biến mất

  • danh từ

    (ngôn ngữ học) âm lướt

    Từ gần giống

    vanished vanishing vanishing-point vanishing cream vanishing-line


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Thông tin thuật ngữ vanished tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    Vanished là gì
    vanished
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ vanished

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    vanished tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vanished trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vanished tiếng Anh nghĩa là gì.

    vanished

    * tính từ
    - đã biến mất, không còn nữavanish /'væniʃ/

    * nội động từ
    - biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    =to vanish from sight+ biến mất
    =to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông
    =hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói
    - (toán học) triệt tiêu; biến mất

    * danh từ
    - (ngôn ngữ học) âm lướt

    vanish
    - triệt tiêu; biến mất

    Thuật ngữ liên quan tới vanished

    • instalments tiếng Anh là gì?
    • altruically tiếng Anh là gì?
    • ordinations tiếng Anh là gì?
    • quitch tiếng Anh là gì?
    • beefeaters tiếng Anh là gì?
    • directional radio link tiếng Anh là gì?
    • troubleshooters tiếng Anh là gì?
    • microcomputers tiếng Anh là gì?
    • milling tiếng Anh là gì?
    • cribs tiếng Anh là gì?
    • infusive tiếng Anh là gì?
    • cumulating tiếng Anh là gì?
    • intercept tiếng Anh là gì?
    • graphitization tiếng Anh là gì?
    • anti-semite tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của vanished trong tiếng Anh

    vanished có nghĩa là: vanished* tính từ- đã biến mất, không còn nữavanish /'væniʃ/* nội động từ- biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to vanish from sight+ biến mất=to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông=hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói- (toán học) triệt tiêu; biến mất* danh từ- (ngôn ngữ học) âm lướtvanish- triệt tiêu; biến mất

    Đây là cách dùng vanished tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vanished tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    vanished* tính từ- đã biến mất tiếng Anh là gì?
    không còn nữavanish /'væniʃ/* nội động từ- biến mất tiếng Anh là gì?
    lẩn mất tiếng Anh là gì?
    biến dần tiếng Anh là gì?
    tiêu tan ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
    (nghĩa bóng))=to vanish from sight+ biến mất=to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông=hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói- (toán học) triệt tiêu tiếng Anh là gì?
    biến mất* danh từ- (ngôn ngữ học) âm lướtvanish- triệt tiêu tiếng Anh là gì?
    biến mất

    However, that feeling vanished as soon as I tried to catch it.

    Tuy nhiên, cảm giác đó tan biến ngay khi tôi cố bắt lấy nó.

    The moment he had touched the black mud, he had vanished.

    Ngay khoảnh khắc chạm vào dòng bùn đen, anh ta đã tan biến.

    She acted in the movie The Vanished Elephant in 2014.

    Cô diễn xuất trong bộ phim The Vanished Elephant năm 2014.

    Four other children also came, but soon vanished.

    Xen kẻ còn ba người con nữa nhưng đã mất sớm.

    Years of doubt and unbelief vanished like the passing storm.

    Xe lửa đi vào một đường hầm, và.

    And the body of Montgomery vanished with a splash.

    Và thân thể của Montgomery đã tan biến cùng với một toé nước.

    It seemed as if the entire crew vanished into thin air.

    Cứ như thể thủy thủ đoàn đã tan biến vào trong không khí.

    Macnair's face vanished from the window.

    Gương mặt của Macnair biến khỏi khung cửa sổ.

    Any other thoughts vanished into oblivion.

    Mọi sự tưởng đã đi vào quên lãng.

    Of the vanished flowers of an hundred years before.

    Của những hoa tàn một trăm năm trước.

    The man's arm vanished from the shoulder down.

    It's as if the crew vanished into thin air.

    Cứ như thể thủy thủ đoàn đã tan biến vào trong không khí.

    Years of doubt and disbelief vanished like the passing storm.

    Vanished and has not been seen in over a month.

    Mất và không xuất hiện nữa trong vòng một tháng.

    Niềm hy vọng đã tan….

    Years of doubt and disbelief vanished with the passing storm.

    Bao nhiêu năm nghi ngờ và bất tín đã biến đi theo trận bão.

    Then about a hundred years ago, vanished.

    Lời hứa đã mất.

    All his hard earned money and fame vanished overnight.

    Tất cả số tiền kiếm được và

    He watched until she vanished behind a headland.

    Ông nhìn cho đến khi nó khuất sau mũi đất.

    Sự ngây thơ đó đã mất.

    Một mối liên tưởng đến những người đã khuất.

    Years of doubt and unbelief vanished like the passing storm.

    Bao nhiêu năm nghi ngờ và bất tín đã biến đi theo trận bão.

    They would suffer the most if he suddenly vanished.

    Bạn sẽ tránh khỏi những khó khăn nếu anh ấy mất đột ngột.

    Kết quả: 1672, Thời gian: 0.1545