Vocabulary - phần từ vựng - unit 11 tiếng anh 11 - UNIT : SOURCES OF ENERGY
26. nuclear reactor (n) ['nju:kliə [ri:'æktə]: phản ứng hạt nhân UNIT 11: SOURCES OF ENERGY Các nguồn năng lượng 1.alternative (a): thay thế 2. at the same time (exp): cùng lúc đó 3. available (a): sẵn có 4. coal (n) : than đá 5. dam (n): đập (ngăn nước) 6. electricity (n): điện 7. energy (n): năng lượng 8. exhausted (a) : cạn kiệt 9. fossil fuel (n): nhiên liệu hóa thạch 10. geothermal heat (n) : địa nhiệt 11. infinite (a) : vô hạn 12. make use of (exp) : tận dụng 13. nuclear energy (a): năng lượng hạt nhân 14. plentiful (a): nhiều 15. power demand (n): nhu cầu sử dụng điện 16. release (v) : phóng ra 17. reserve (n) : trữ lượng 18. solar energy (n) : năng ượng mặt trời 19. solar panel (n) : tấm thu năng lượng mặt trời 20. windmill (n): cối xay gió 21. abundant (a)[ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú 22. convenient (a) [kən'vi:njənt]: tiện lợi 23. enormous (a) [i'nɔ:məs]: to lớn, khổng lồ 24. harmful (a)[hɑ:mful]: có hại 25. hydroelectricity (n) [,haidrouilek'trisiti]: thủy điện 26. nuclear reactor (n) ['nju:kliə [ri:'æktə]: phản ứng hạt nhân 27. radiation (n) [,reidi'ein]: phóng xạ 28. renewable (a) [ri'nju:əbl]: có thể thay thế 29. run out (v) [rʌn'aut]: cạn kiệt 30. ecologist (n) [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học + ecology (n) [i'kɔlədʒi]: sinh thái học 31. as can be seen (exp) [si:n]: có thể thấy 32. consumption (n) [kən'sʌmpn]: sự tiêu thụ 33. make up (v) ['meikʌp]: chiếm (số lượng) 34. conduct (v) ['kɔndʌkt]: tiến hành 35. experiment (n) [iks'periment]: cuộc thí nghiệm 36. extraordinary (a) [iks'trɔ:dnri]: lạ thường 37. overlook (v) [,ouvə'luk]: nhìn ra 38. progress (n)['prougres]: sự tiến triển 39. research (v) [ri'sə:t, 'ri:sə:t]: nghiên cứu 40. surround (v) [sə'raund]: bao quanh Loigiaihay.com |