Vocabulary - từ vựng - unit 1 sgk tiếng anh 3 thí điểm - UNIT HELLO
Ngày đăng:
27/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
21
- Nice to meet you.: Câu chào lịch sự khi gặp ai lần đầu. UNIT 1. HELLO - am: là - and: và - bye: tạm biệt (thân mật hơn Good bye) - fine: tốt - goodbye: chào tạm biệt - hello: lời chào thân mật - hi: lời chào (thân mật hơn so với hello) - I: tôi - Miss: cô - Nice to meet you.: Câu chào lịch sự khi gặp ai lần đầu. - talk: nói chuyện - thanks: cảm ơn (thân mật) - thank you: cảm ơn (lịch sự hơn thanks)
|