Vocabulary - từ vựng - unit 11 sgk tiếng anh 4 mới - UNIT WHAT TIME IS IT?
Ngày đăng:
17/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
263
- have (breakfast/lunch/dinner): ăn (sáng/trưa/tối) UNIT 11. WHAT TIME IS IT? - afternoon: buổi chiều - a.m.: buổi sáng - breakfast: bữa ăn sáng - cook: nấu - dinner: bữa ăn tối - evening: buổi tối - get up: ngủ dậy - go: đi - go home: về nhà - go to bed: đi ngủ - go to school: đến trường - have (breakfast/lunch/dinner): ăn (sáng/trưa/tối) - later: sau - lunch: bữa ăn trưa - morning: buổi sáng - noon: buổi trưa - o'clock: (chỉ) giờ - p.m.: buổi chiều
|