Danh sách các tỉnh có bệnh nhân covid mới nhất

Số ca nhiễm theo tỉnh thành (
  • x
  • t
  • s

)
Tỉnh thành[a] Ca nhiễm Tử vong Ca mắc mới
Cả nước[b] 11.444.561 42.756 416
Hà Nội 1.632.718 1.231 26
TP. Hồ Chí Minh 622.517 19.984 59
Hải Phòng 532.940 138 5
Nghệ An 499.484 145 6
Bắc Giang 390.128 91 6
Vĩnh Phúc 372.900 19 9
Hải Dương 369.041 116 15
Quảng Ninh 352.708 148 20
Bắc Ninh 350.392 136 0
Thái Nguyên 342.753 112 45
Phú Thọ 327.896 97 17
Bình Dương 323.513 3.518 11
Nam Định 299.048 149 7
Thái Bình 296.516 23 6
Hưng Yên 242.282 5 3
Hoà Bình 238.836 102 0
Lào Cai 187.746 38 1
Thanh Hóa 174.274 109 5
Đắk Lắk 172.431 201 0
Lạng Sơn 160.098 84 0
Yên Bái 154.597 13 7
Sơn La 152.916 0 4
Cà Mau 147.164 357 12
Tuyên Quang 146.050 14 1
Tây Ninh 139.318 934 11
Bình Định 139.012 281 4
Quảng Bình 128.447 74 0
Hà Giang 122.610 80 0
Khánh Hòa 120.504 364 14
Bình Phước 119.483 224 1
Bà Rịa - Vũng Tàu 109.153 497 8
Đồng Nai 107.341 1.901 25
Đà Nẵng 105.745 337 14
Ninh Bình 103.424 93 3
Vĩnh Long 102.269 829 0
Bến Tre 98.596 485 0
Cao Bằng 98.078 59 5
Lâm Đồng 95.596 141 0
Điện Biên 90.017 23 9
Hà Nam 88.711 65 11
Quảng Trị 85.538 38 0
Cần Thơ 76.553 955 0
Bắc Kạn 76.164 19 0
Lai Châu 75.175 0 4
Trà Vinh 74.899 115 4
Đắk Nông 73.427 47 0
Gia Lai 70.606 116 0
Hà Tĩnh 54.585 50 0
Bình Thuận 53.552 480 0
Đồng Tháp 51.012 1.007 7
Quảng Ngãi 49.881 127 0
Long An 49.505 1.088 0
Quảng Nam 49.317 150 0
Thừa Thiên Huế 47.581 173 5
Bạc Liêu 46.630 470 6
Phú Yên 43.721 137 4
An Giang 42.888 1.325 6
Kiên Giang 41.897 1.027 0
Tiền Giang 37.418 1.290 0
Sóc Trăng 34.402 633 0
Kon Tum 26.269 1 0
Hậu Giang 17.548 231 5
Ninh Thuận 8.741 60 5

  1. ^ Tỉnh thành nơi xác nhận nhiễm, không phải quê quán, nơi ở.
  2. ^ Hàng này tính tổng số theo giá trị của toàn bộ tỉnh thành có trong bảng

Danh sách các tỉnh có bệnh nhân covid mới nhất
Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Mô-đun này và các bản mẫu này hiển thị dữ liệu cho đại dịch COVID-19 tại Việt Nam.

Thành phần lõi

  • Mô đun:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam (mô đun) {{#gọi:Dữ liệu đại dịch COVID-19|main|columns=các cột|sort=cột sắp xếp}} (bảng)
  • Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam (bảng chính) {{Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam}}
  • Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Text (văn bản thô) {{Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Text|mã tỉnh thành|type}}
  • Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Ngày (ngày cập nhật cuối) {{Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Ngày|format=format}}
  • Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Chú thích (chú thích dữ liệu) {{Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Chú thích}}
  • Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/dữ liệu (dữ liệu JSON)

Bảng

Phần thân của bảng có thể được tạo ra bằng cách sử dụng hàm main():

{{#gọi:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam|main|columns=các cột|sort=cột sắp xếp}}

Nó sẽ chỉ tạo nội dung bảng (phần thân). Đầu đề và tiêu đề có thể được tùy chỉnh độc lập với mô-đun để thuận tiện hơn trong việc tạo kiểu.

Vui lòng sử dụng chú thích tham khảo sau (tốt nhất là trong tiêu đề bảng) để tránh việc các chú thích bị trùng lặp:

{{Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam/Chú thích}} Danh sách
Trang C? T? M? TL? L1? P1? L2? P2? L3? P3? PP? DS? PH? Khác? Col? Ghi chú
Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19 tại Việt Nam Bản mẫu mẫu dùng để hiển thị toàn bộ các trường dữ liệu, chỉ nên dùng để tham khảo
Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19/Số ca nhiễm theo tỉnh thành tại Việt Nam
Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19/Dữ liệu tiêm chủng theo địa phương tại Việt Nam
Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19/Số lượt tiêm chủng theo tỉnh thành Việt Nam

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bản_mẫu:Dữ_liệu_đại_dịch_COVID-19/Số_ca_nhiễm_theo_tỉnh_thành_tại_Việt_Nam&oldid=67498101”